VN-INDEX   1,242   6.2   0.5%
KL: 499,935,827   GT: 13,317 tỷ
HNX   221   1.3   0.6%
KL: 40,425,900   GT: 654 tỷ
UPCOM   92   0.2   0.2%
KL: 28,897,900   GT: 418 tỷ
VN30   1,303   5.6   0.4%
KL: 210,634,118   GT: 7,129 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 0 9,492,000 18.40 18.50 18.20
hpg 26.30 0.10 11,206,800 26.20 26.45 26.05
shb 10.15 0 6,942,000 10.15 10.30 10.10
hsg 17.30 -0.25 2,819,100 17.55 17.75 17.30
pow 11.85 -0.05 2,709,300 11.90 12 11.75
vix 9.42 0.17 14,603,400 9.25 9.80 9.33
mbb 21.40 0.05 7,329,100 21.35 21.60 21.35
gex 19.10 0.15 2,078,000 18.95 19.20 18.90
vre 16.55 0.05 6,720,300 16.50 16.70 16.35
vnd 12.25 0.80 19,602,200 11.45 12.25 11.60
tcb 23.85 0.15 8,074,100 23.70 23.95 23.60
ssi 24.40 0.25 18,541,100 24.15 25.20 24.30
tch 13.80 -0.10 1,819,600 13.90 14.20 13.75
stb 35.45 0.35 9,548,300 35.10 35.80 35.05
shs 11.90 0.30 9,397,500 11.60 12.30 10.80
dig 18.35 0.10 3,702,600 18.25 18.55 18.20
bsr 22.30 22.30 22.30 22.30
hag 11.75 0.10 4,974,600 11.65 11.95 11.70
nvl 9.17 -0.03 5,765,700 9.20 9.40 9.15
hdb 21.70 0.05 11,703,600 21.65 21.85 21.45
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
kbc 29.90 0 5,059,800
hhv 12.60 0.10 8,552,900
ssb 17.80 0.10 2,524,600
ctd 72.90 1.50 1,518,900
cti 20.50 0.25 1,373,400
fcn 15.40 0.05 1,704,700
ht1 12.60 0 1,505,400
cdc 18.25 0.55 40,000
pvb 33.50 1.50 465,500
abc 14.30 0.40 271,500
Bắt đầu chu kì tăng
vcb 92.70 1.30 2,460,200
ksb 18.80 -0.10 1,969,000
ijc 13.55 0 267,100
ctr 128.80 2.80 1,173,500
bvb 11.50 0.10 202,200
sbs 5.10 0.20 1,359,300
dhc 36.60 -0.10 215,200
geg 11.45 0 96,400
tv2 30.10 -0.10 113,700
lss 10.65 0 402,000
Cổ phiếu mạnh
stb 35.45 0.35 9,548,300
tcb 23.85 0.15 8,074,100
vib 19.70 0.05 5,915,600
mbb 21.40 0.05 7,329,100
hag 11.75 0.10 4,974,600
ctg 36.80 0.05 6,641,100
ors 14.25 -0.05 4,598,300
kbc 29.90 0 5,059,800
hng 7.50 0.20 4,765,900
vcg 19.50 0 7,344,000
Cổ phiếu siêu mạnh
vib 19.70 0.05 5,915,600
ors 14.25 -0.05 4,598,300
kbc 29.90 0 5,059,800
hng 7.50 0.20 4,765,900
vcg 19.50 0 7,344,000
hhv 12.60 0.10 8,552,900
baf 27.25 0.70 4,965,800
hah 51.30 0.30 1,485,900
mst 7.20 0 1,260,200
ssb 17.80 0.10 2,524,600

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
NSC 17/01/2025 20% 84.9
YEG 17/01/2025 100/40
10,000
14.4
SFI 03/02/2025 10% 30.5
CLC 11/02/2025 10% 53.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |