CTCP Sữa Việt Nam (vnm)

58.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
58.30
58.30
58.30
58.30
0
17.3K
4.5K
13.0x
3.4x
17% # 26%
0.9
121,844 Bi
2,090 Mi
3,671,553
74.4 - 52
18,875 Bi
36,174 Bi
52.2%
65.71%
2,226 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 58.30 (0.00) 36.2%
MSN 62.00 (0.00) 26.5%
SAB 49.50 (0.00) 18.9%
KDC 57.00 (0.00) 5.3%
SBT 16.95 (0.00) 4.1%
DBC 27.20 (0.00) 2.7%
BHN 36.50 (0.00) 2.5%
VCF 278.90 (0.00) 2.2%
PAN 22.85 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 51,000 (51.13) 0% 9,735 (10.28) 0%
2018 55,500 (52.63) 0% 10,752 (10.21) 0%
2019 56,300 (56.40) 0% 10,480 (10.55) 0%
2020 59,600 (59.72) 0% 10,690 (11.24) 0%
2021 62,160 (61.01) 0% 0.03 (10.63) 36,664%
2022 64,070 (60.07) 0% 9,770 (8.58) 0%
2023 60,380 (13.95) 0% 8,622 (1.91) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV15,485,05115,548,70716,665,24114,124,89061,823,89060,478,91360,074,73061,012,07459,722,90856,400,23052,629,23051,134,90046,965,00340,222,600
Tổng lợi nhuận trước thuế2,643,3692,941,8023,308,6432,705,84011,599,65410,967,89910,495,53512,922,23513,518,53612,795,71012,051,69612,228,94511,237,6279,367,141
Lợi nhuận sau thuế 2,146,7912,403,1532,695,9652,206,9839,452,8939,019,3548,577,57510,632,53611,235,73210,554,33210,205,63010,278,1759,363,8307,769,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,123,6492,403,5192,670,4752,194,6679,392,3108,873,8128,516,02410,532,47711,098,93710,581,17610,227,28110,295,6659,350,3297,773,410
Tổng tài sản55,049,06257,677,08054,193,95451,653,87055,049,06252,673,37148,482,66453,332,40348,432,48144,699,87337,366,10934,667,31929,378,65627,478,176
Tổng nợ18,874,65922,432,80415,856,50715,786,27918,874,65917,647,62715,666,14617,482,28914,785,35814,968,61811,094,73910,794,2616,972,7076,554,260
Vốn chủ sở hữu36,174,40335,244,27638,337,44735,867,59136,174,40335,025,74432,816,51835,850,11433,647,12229,731,25526,271,36923,873,05822,405,94920,923,916

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005200420030 tỷ20454 tỷ40908 tỷ61362 tỷ81816 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005200420030 tỷ18103 tỷ36206 tỷ54310 tỷ72413 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |