Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
9.89 | 0.31 | 23,384,600 | 21,507,633 | 1,458,513,173 | 6,621 | 0% |
|
2/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
26.55 | -0.10 | 10,401,300 | 20,904,632 | 6,396,250,200 | 169,820 | 0% |
|
3/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
18.90 | 0 | 11,206,200 | 18,207,790 | 7,933,923,601 | 149,951 | 0% |
|
4/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10.30 | 0.05 | 8,913,100 | 17,668,918 | 3,662,908,542 | 37,728 | 0% |
|
5/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
8.93 | 0.20 | 7,005,700 | 15,922,020 | 1,950,104,538 | 17,414 | 0% |
|
6/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
22.40 | 0.20 | 9,798,300 | 15,540,241 | 6,080,146,660 | 118,431 | 0% |
|
7/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
25.25 | 0.10 | 9,711,000 | 15,179,861 | 1,961,880,270 | 49,537 | 0% |
|
8/
vnd
CTCP Chứng khoán VNDirect
|
12 | 0 | 5,411,600 | 14,730,663 | 1,522,299,908 | 18,268 | 0% |
|
9/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
17.70 | -0.50 | 17,521,200 | 13,850,333 | 609,851,995 | 10,794 | 0% |
|
10/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
37 | 0 | 4,818,200 | 13,379,202 | 1,885,215,716 | 69,753 | 0% |
|
11/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
15.25 | 0.10 | 6,223,400 | 12,388,061 | 870,849,984 | 10,827 | 0% |
|
12/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
24.75 | 0.15 | 10,331,500 | 11,714,122 | 7,045,021,622 | 174,364 | 0% |
|
13/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
16.45 | 0.10 | 8,382,700 | 11,589,855 | 2,641,956,196 | 36,217 | 0% |
|
14/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
20.20 | 1.30 | 20,517,100 | 10,686,391 | 859,429,793 | 17,200 | 0% |
|
15/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
17.45 | 0.05 | 2,506,200 | 9,613,971 | 620,982,309 | 10,749 | 0% |
|
16/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
12.20 | 0 | 3,639,200 | 9,612,971 | 1,057,467,947 | 12,901 | 0% |
|
17/
vhm
CTCP Vinhomes
|
39.50 | 0 | 4,838,500 | 9,494,782 | 4,354,367,488 | 171,998 | 0% |
|
18/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
15.20 | 0.80 | 5,564,600 | 9,059,770 | 668,215,843 | 10,157 | 0% |
|
19/
vre
CTCP Vincom Retail
|
16.55 | 0.10 | 5,325,000 | 8,750,743 | 2,328,818,410 | 38,542 | 0% |
|
20/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
19.10 | 0.50 | 7,554,100 | 8,742,769 | 873,140,083 | 16,677 | 0% |
|
21/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
60.10 | 0.90 | 6,757,300 | 8,603,729 | 1,463,709,630 | 87,954 | 0% |
|
22/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
18.55 | 0.20 | 10,330,800 | 8,587,476 | 1,862,720,607 | 32,180 | 0% |
|
23/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
25.35 | 0.05 | 4,898,600 | 8,318,606 | 4,466,657,912 | 113,230 | 0% |
|
24/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.50 | 0.05 | 5,915,500 | 8,306,369 | 2,341,871,600 | 26,932 | 0% |
|
25/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
29.25 | -0.05 | 5,086,400 | 8,110,970 | 754,397,880 | 22,042 | 0% |
|
26/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
22.65 | 0.25 | 11,218,800 | 8,021,806 | 3,495,060,732 | 65,516 | 0% |
|
27/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
38 | -0.10 | 5,047,600 | 7,881,929 | 5,369,991,748 | 204,060 | 0% |
|
28/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
11.15 | 0.10 | 2,670,700 | 7,477,740 | 2,600,000,000 | 22,300 | 0% |
|
29/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
20.65 | 0.20 | 8,968,000 | 7,025,242 | 2,979,127,815 | 61,291 | 0% |
|
30/
dbc
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
25.40 | -0.25 | 2,319,400 | 6,935,493 | 334,669,145 | 8,501 | 0% |
|
31/
bcg
CTCP Bamboo Capital
|
5.82 | 0.05 | 3,462,300 | 6,912,984 | 880,210,644 | 5,123 | 0% |
|
32/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
|
13.30 | -0.20 | 4,337,600 | 5,770,334 | 447,572,270 | 3,502 | 0% |
|
33/
vci
CTCP Chứng khoán Bản Việt
|
34.40 | -0.10 | 4,068,200 | 5,705,398 | 718,099,480 | 15,201 | 0% |
|
34/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
29 | -0.40 | 4,063,300 | 5,567,697 | 767,604,759 | 22,261 | 0% |
|
35/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
68 | 2.60 | 6,680,300 | 4,977,185 | 1,438,351,617 | 97,808 | 0% |
|
36/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
13.25 | -0.05 | 1,720,100 | 4,751,888 | 319,752,413 | 4,224 | 0% |
|
37/
vcg
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
19.70 | -0.10 | 5,167,300 | 4,620,668 | 598,593,458 | 11,079 | 0% |
|
38/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.05 | 0.04 | 2,292,100 | 4,538,573 | 576,600,000 | 1,759 | 0% |
|
39/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
23.60 | 0.05 | 2,188,800 | 4,350,897 | 556,296,006 | 13,129 | 0% |
|
40/
fpt
CTCP FPT
|
153.40 | -0.90 | 3,655,700 | 4,164,034 | 1,460,448,066 | 224,033 | 0% |
|
41/
ors
CTCP Chứng khoán Tiên Phong
|
14 | -0.25 | 4,415,500 | 4,144,336 | 335,999,743 | 4,704 | 0% |
|
42/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
26.55 | -0.25 | 1,221,100 | 4,055,822 | 336,331,529 | 8,930 | 0% |
|
43/
vsc
CTCP Container Việt Nam
|
17.50 | 0.50 | 5,092,100 | 4,039,020 | 286,796,819 | 4,669 | 0% |
|
44/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
33.50 | 0.15 | 1,124,200 | 3,962,993 | 529,400,000 | 17,735 | 0% |
|
45/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
35.85 | 0.55 | 14,663,700 | 3,910,787 | 2,987,282,100 | 91,691 | 0% |
|
46/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
7.90 | 0.40 | 20,293,300 | 3,885,886 | 1,108,553,895 | 8,758 | 0% |
|
47/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.31 | 0.02 | 3,244,900 | 3,719,235 | 449,435,205 | 2,387 | 0% |
|
48/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
8.36 | 0.01 | 764,800 | 3,656,011 | 382,274,496 | 3,196 | 0% |
|
49/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
62.20 | 0.20 | 1,576,400 | 3,603,156 | 2,089,955,445 | 129,995 | 0% |
|
50/
pc1
CTCP Xây lắp Điện I
|
23 | 0.15 | 1,501,700 | 3,551,622 | 357,644,892 | 7,153 | 0% |
|
51/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
28.80 | 0.35 | 1,613,200 | 3,523,129 | 4,000,000,000 | 115,200 | 0% |
|
52/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
27.65 | 0.25 | 3,185,500 | 3,499,939 | 239,021,642 | 6,609 | 0% |
|
53/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
49.70 | -0.60 | 1,165,600 | 3,145,047 | 121,343,091 | 6,031 | 0% |
|
54/
lcg
CTCP Licogi 16
|
10.40 | -0.05 | 1,455,200 | 3,041,464 | 193,091,170 | 1,987 | 0% |
|
55/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
26.10 | -0.25 | 1,087,900 | 2,939,395 | 356,012,638 | 9,292 | 0% |
|
56/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
34.75 | 0.20 | 1,954,100 | 2,899,971 | 1,011,142,565 | 27,776 | 0% |
|
57/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
26.85 | -0.25 | 1,734,000 | 2,886,013 | 2,214,394,174 | 59,456 | 0% |
|
58/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
34.60 | 0.20 | 1,293,500 | 2,884,402 | 388,954,320 | 13,373 | 0% |
|
59/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
4.32 | -0.04 | 1,373,100 | 2,856,363 | 304,168,581 | 1,314 | 0% |
|
60/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
15.30 | -0.25 | 1,936,500 | 2,765,653 | 140,000,000 | 2,142 | 0% |
|
61/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
11.20 | 0.30 | 3,569,100 | 2,720,179 | 2,465,789,152 | 23,014 | 0% |
|
62/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
13.60 | 0.10 | 1,006,900 | 2,653,346 | 377,748,384 | 5,137 | 0% |
|
63/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
40.40 | 0 | 1,387,900 | 2,639,337 | 3,823,661,561 | 154,476 | 0% |
|
64/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
24.15 | -0.05 | 1,013,200 | 2,407,313 | 178,354,966 | 3,746 | 0% |
|
65/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
12.30 | 0.05 | 3,884,900 | 2,392,656 | 814,551,092 | 9,108 | 0% |
|
66/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
111.40 | 0.40 | 1,038,000 | 2,382,768 | 379,779,286 | 42,307 | 0% |
|
67/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
36.45 | 2.25 | 1,798,500 | 2,290,024 | 384,777,471 | 14,025 | 0% |
|
68/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
7.31 | 0.13 | 1,199,400 | 2,214,732 | 367,985,968 | 2,690 | 0% |
|
69/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
40 | 0.10 | 2,333,900 | 2,168,926 | 6,897,527,439 | 228,017 | 0% |
|
70/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
18.75 | 0 | 2,277,800 | 2,137,780 | 2,835,000,000 | 46,794 | 0% |
|
71/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
6.14 | 0.11 | 885,900 | 2,096,127 | 215,249,836 | 1,322 | 0% |
|
72/
yeg
CTCP Tập đoàn Yeah1
|
14.55 | -1 | 6,449,600 | 2,088,781 | 191,802,036 | 1,993 | 0% |
|
73/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
1.79 | -0.01 | 1,186,200 | 2,082,663 | 256,972,585 | 460 | 0% |
|
74/
fts
CTCP Chứng khoán FPT
|
41.40 | -0.20 | 1,116,700 | 2,073,175 | 305,919,366 | 12,665 | 0% |
|
75/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
42.40 | -0.10 | 822,100 | 1,986,676 | 101,855,032 | 4,314 | 0% |
|
76/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
5.32 | -0.03 | 737,700 | 1,913,830 | 430,595,036 | 2,105 | 0% |
|
77/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
7.88 | -0.03 | 498,900 | 1,894,449 | 370,178,250 | 2,917 | 0% |
|
78/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
16.60 | 0.10 | 964,300 | 1,836,028 | 121,979,900 | 1,982 | 0% |
|
79/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
6.70 | 0.04 | 757,000 | 1,824,872 | 579,103,124 | 3,880 | 0% |
|
80/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
38 | 0.45 | 1,054,600 | 1,716,570 | 219,391,776 | 6,355 | 0% |
|
81/
vds
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
18.90 | 0.10 | 1,562,500 | 1,689,647 | 243,000,000 | 4,593 | 0% |
|
82/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
2.35 | 0 | 0 | 1,666,384 | 938,463,607 | 2,205 | 0% |
|
83/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
19 | -0.05 | 1,667,100 | 1,635,227 | 114,779,103 | 2,181 | 0% |
|
84/
anv
CTCP Nam Việt
|
17.20 | -1.10 | 5,038,600 | 1,634,235 | 267,079,250 | 2,290 | 0% |
|
85/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
|
7.35 | 0 | 533,200 | 1,629,056 | 273,172,668 | 2,008 | 0% |
|
86/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
42.30 | -0.40 | 813,900 | 1,597,946 | 179,985,863 | 7,613 | 0% |
|
87/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
42.20 | -0.75 | 1,344,000 | 1,520,669 | 110,499,910 | 4,663 | 0% |
|
88/
cts
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
33.60 | -0.10 | 352,900 | 1,514,032 | 148,738,311 | 4,998 | 0% |
|
89/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
92.60 | 0.10 | 944,000 | 1,483,820 | 5,589,091,262 | 517,550 | 0% |
|
90/
hbc
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
|
6.30 | 0 | 1,379,700 | 1,477,962 | 347,213,270 | 1,727 | 0% |
|
91/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
7.19 | -0.21 | 579,700 | 1,477,325 | 243,884,268 | 1,754 | 0% |
|
92/
pan
CTCP Tập đoàn Pan
|
25.10 | -0.15 | 1,117,100 | 1,475,761 | 216,294,580 | 5,429 | 0% |
|
93/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
16.35 | -0.05 | 380,200 | 1,455,460 | 215,391,309 | 3,522 | 0% |
|
94/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
39.50 | -0.10 | 570,100 | 1,443,438 | 1,293,878,081 | 51,108 | 0% |
|
95/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
47.10 | -0.40 | 730,300 | 1,287,268 | 211,387,619 | 8,973 | 0% |
|
96/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
3.02 | -0.01 | 711,600 | 1,282,286 | 393,548,302 | 1,189 | 0% |
|
97/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
1.89 | 0.02 | 913,800 | 1,277,583 | 299,309,720 | 566 | 0% |
|
98/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
59 | -0.20 | 1,306,800 | 1,245,403 | 320,049,577 | 17,134 | 0% |
|
99/
gmd
CTCP Gemadept
|
63.90 | 1.90 | 1,297,200 | 1,243,082 | 413,982,609 | 19,840 | 0% |
|
100/
tcd
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
4.21 | -0.03 | 620,600 | 1,231,218 | 335,820,641 | 1,414 | 0% |
|
101/
ctd
CTCP Xây dựng Coteccons
|
73.30 | 0.10 | 431,000 | 1,136,899 | 103,633,261 | 7,591 | 0% |
|
102/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
97.60 | 0.50 | 460,800 | 1,127,784 | 338,074,776 | 32,670 | 0% |
|
103/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
6.30 | -0.21 | 1,787,300 | 1,075,746 | 73,671,869 | 464 | 0% |
|
104/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
49.70 | 0.20 | 1,242,000 | 1,033,219 | 448,350,000 | 22,283 | 0% |
|
105/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
67.90 | 0.90 | 432,300 | 1,030,642 | 2,342,674,644 | 159,068 | 0% |
|
106/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
2.70 | -0.16 | 1,248,300 | 1,022,836 | 126,196,780 | 341 | 0% |
|
107/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
27.85 | 0 | 418,900 | 1,022,187 | 83,290,077 | 2,320 | 0% |
|
108/
fcn
CTCP FECON
|
14.75 | -0.15 | 908,200 | 1,013,300 | 157,439,005 | 2,322 | 0% |
|
109/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
27.75 | 0.30 | 134,400 | 963,277 | 118,792,605 | 3,296 | 0% |
|
110/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
10.45 | 0.30 | 452,400 | 958,862 | 275,129,310 | 2,875 | 0% |
|
111/
dpg
CTCP Đạt Phương
|
44.90 | 0.65 | 221,000 | 933,807 | 62,999,554 | 2,829 | 0% |
|
112/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
4.36 | 0 | 188,700 | 906,067 | 112,320,017 | 490 | 0% |
|
113/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
16.60 | 0.20 | 290,400 | 882,958 | 107,439,681 | 1,783 | 0% |
|
114/
fit
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
4.05 | 0.03 | 914,100 | 876,776 | 339,933,034 | 1,377 | 0% |
|
115/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
65 | -0.90 | 1,193,900 | 869,111 | 471,013,400 | 30,616 | 0% |
|
116/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
53.80 | -0.20 | 302,900 | 863,855 | 1,282,562,372 | 69,002 | 0% |
|
117/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
22.95 | 0 | 281,700 | 846,802 | 107,334,831 | 2,463 | 0% |
|
118/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
25 | 0.25 | 372,700 | 846,053 | 44,174,520 | 1,104 | 0% |
|
119/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
|
68.10 | -0.90 | 505,400 | 814,284 | 224,453,159 | 15,285 | 0% |
|
120/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
15.30 | 0.10 | 169,100 | 795,292 | 162,528,081 | 2,393 | 0% |
|
121/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
99.80 | 0.80 | 612,100 | 777,575 | 541,611,334 | 54,053 | 0% |
|
122/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
13.75 | 0.10 | 450,300 | 764,892 | 170,057,593 | 2,338 | 0% |
|
123/
tnh
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
|
20.10 | 0.40 | 1,150,100 | 719,707 | 144,181,270 | 2,216 | 0% |
|
124/
kdc
CTCP Tập đoàn KIDO
|
58.70 | 0.20 | 220,300 | 711,262 | 314,220,585 | 18,445 | 0% |
|
125/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
11.45 | -0.05 | 324,000 | 709,818 | 358,308,371 | 3,907 | 0% |
|
126/
htn
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
9.68 | -0.14 | 220,400 | 693,439 | 89,116,411 | 863 | 0% |
|
127/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
6.90 | -0.03 | 325,000 | 681,064 | 25,659,902 | 177 | 0% |
|
128/
bsi
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
46.45 | 0.75 | 399,100 | 665,885 | 223,060,701 | 10,361 | 0% |
|
129/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
17.90 | 0.55 | 339,600 | 663,669 | 101,672,690 | 1,253 | 0% |
|
130/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
69.30 | 1.30 | 281,400 | 658,172 | 1,035,000,000 | 71,726 | 0% |
|
131/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
40.30 | 0.05 | 616,100 | 647,500 | 57,167,993 | 2,304 | 0% |
|
132/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
|
13.90 | -0.15 | 299,100 | 645,936 | 79,866,666 | 1,110 | 0% |
|
133/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
5.96 | 0.01 | 127,200 | 637,418 | 64,245,281 | 383 | 0% |
|
134/
sam
CTCP SAM HOLDINGS
|
6.64 | -0.04 | 320,600 | 632,449 | 379,960,971 | 2,523 | 0% |
|
135/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
10.80 | -0.10 | 236,900 | 617,492 | 85,744,505 | 865 | 0% |
|
136/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
50.80 | 0.10 | 389,600 | 617,380 | 742,322,764 | 37,710 | 0% |
|
137/
cti
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
|
20 | -1.50 | 3,131,100 | 614,596 | 62,999,997 | 1,260 | 0% |
|
138/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
12.30 | 0.80 | 4,504,300 | 605,598 | 100,000,000 | 1,230 | 0% |
|
139/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
8.06 | 0.01 | 357,800 | 604,568 | 59,581,418 | 480 | 0% |
|
140/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
10.30 | -0.20 | 238,800 | 602,231 | 88,415,751 | 911 | 0% |
|
141/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
206 | 7.50 | 883,400 | 593,905 | 136,242,389 | 28,066 | 0% |
|
142/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
19.60 | -0.05 | 127,300 | 590,435 | 287,876,029 | 5,642 | 0% |
|
143/
hvh
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC
|
9.26 | -0.51 | 1,008,600 | 575,013 | 40,644,830 | 376 | 0% |
|
144/
cmx
CTCP Camimex Group
|
7.71 | 0.16 | 241,200 | 573,177 | 101,898,990 | 786 | 0% |
|
145/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
41.20 | 0.25 | 528,400 | 569,001 | 86,885,932 | 3,580 | 0% |
|
146/
drh
CTCP DRH Holdings
|
1.90 | 0 | 0 | 561,494 | 124,353,866 | 236 | 0% |
|
147/
tv2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
|
30 | 0.05 | 134,700 | 553,068 | 67,526,165 | 2,026 | 0% |
|
148/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
|
1.31 | 0 | 0 | 524,225 | 49,069,803 | 64 | 0% |
|
149/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
10.25 | -0.05 | 246,900 | 509,800 | 95,935,049 | 979 | 0% |
|
150/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
14.35 | -0.30 | 603,500 | 491,562 | 103,625,925 | 1,487 | 0% |
|
151/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
|
14.10 | -0.05 | 197,000 | 477,958 | 68,470,941 | 965 | 0% |
|
152/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
8.23 | -0.19 | 101,300 | 475,382 | 36,958,816 | 304 | 0% |
|
153/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
2.42 | 0.08 | 567,800 | 471,159 | 196,858,925 | 476 | 0% |
|
154/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
13.05 | 0 | 48,900 | 445,269 | 72,880,000 | 951 | 0% |
|
155/
ads
CTCP Damsan
|
8.29 | 0.01 | 247,100 | 416,467 | 76,394,727 | 633 | 0% |
|
156/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
|
12.50 | 0.10 | 365,800 | 410,112 | 381,541,911 | 4,769 | 0% |
|
157/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
15.30 | 0.05 | 1,309,500 | 407,371 | 162,176,449 | 2,481 | 0% |
|
158/
mig
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội
|
16.90 | 0.10 | 116,700 | 406,003 | 198,573,375 | 2,918 | 0% |
|
159/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
11.30 | 0 | 215,600 | 405,217 | 326,235,000 | 3,595 | 0% |
|
160/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
20.90 | 0.40 | 86,600 | 404,712 | 65,007,857 | 1,359 | 0% |
|
161/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
4.08 | 0.17 | 608,000 | 404,014 | 112,500,171 | 459 | 0% |
|
162/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
|
11.15 | 0.15 | 86,100 | 403,425 | 66,497,697 | 741 | 0% |
|
163/
cdc
CTCP Chương Dương
|
17.50 | -0.75 | 39,000 | 386,402 | 22,006,716 | 385 | 0% |
|
164/
tvb
CTCP Chứng khoán Trí Việt
|
8.19 | 0.05 | 146,100 | 363,165 | 112,097,019 | 918 | 0% |
|
165/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
4.34 | -0.03 | 274,900 | 355,804 | 80,000,000 | 347 | 0% |
|
166/
dc4
CTCP Xây dựng DIC Holdings
|
10.80 | -0.10 | 241,100 | 341,778 | 86,623,901 | 624 | 0% |
|
167/
kos
CTCP KOSY
|
39.05 | 0.05 | 297,400 | 338,967 | 216,481,335 | 8,454 | 0% |
|
168/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
31.05 | 0.10 | 140,100 | 337,216 | 35,099,625 | 1,090 | 0% |
|
169/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
3.15 | 0.02 | 89,800 | 336,425 | 71,609,020 | 226 | 0% |
|
170/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
52 | -0.40 | 77,700 | 333,041 | 135,499,198 | 7,046 | 0% |
|
171/
dcl
CTCP Dược phẩm Cửu Long
|
27.80 | 1.80 | 400,100 | 324,337 | 73,041,030 | 2,031 | 0% |
|
172/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
4.34 | -0.01 | 25,200 | 309,327 | 51,000,000 | 221 | 0% |
|
173/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
36.25 | -0.15 | 256,100 | 308,606 | 80,493,048 | 2,918 | 0% |
|
174/
ogc
CTCP Tập đoàn Đại Dương
|
3.86 | -0.03 | 79,900 | 296,506 | 300,000,000 | 1,158 | 0% |
|
175/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
|
13.25 | 0.10 | 300,600 | 293,253 | 61,379,265 | 813 | 0% |
|
176/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
3.28 | 0.02 | 64,800 | 291,144 | 101,350,100 | 332 | 0% |
|
177/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
6.86 | -0.09 | 46,700 | 282,862 | 463,678,534 | 3,181 | 0% |
|
178/
tvs
CTCP Chứng khoán Thiên Việt
|
18 | 0 | 16,800 | 282,398 | 166,995,274 | 3,006 | 0% |
|
179/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
46.90 | -0.10 | 117,800 | 268,991 | 219,928,644 | 10,315 | 0% |
|
180/
apg
CTCP Chứng khoán APG
|
7 | 0.05 | 219,700 | 260,576 | 223,621,942 | 1,565 | 0% |
|
181/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
6.59 | 0 | 112,300 | 257,647 | 95,357,800 | 628 | 0% |
|
182/
cig
CTCP COMA 18
|
8.29 | -0.06 | 245,600 | 256,909 | 31,539,947 | 261 | 0% |
|
183/
ptb
CTCP Phú Tài
|
62.40 | 1.20 | 189,200 | 245,611 | 70,578,663 | 4,177 | 0% |
|
184/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
126.80 | 1.20 | 334,800 | 230,556 | 81,259,014 | 10,304 | 0% |
|
185/
naf
CTCP Nafoods Group
|
19.65 | 0.05 | 270,300 | 226,464 | 55,620,567 | 1,093 | 0% |
|
186/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
8.22 | -0.14 | 62,300 | 221,423 | 86,554,343 | 711 | 0% |
|
187/
dbd
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
58.40 | -0.30 | 394,600 | 219,918 | 93,593,847 | 5,466 | 0% |
|
188/
bmi
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh
|
20.55 | 0.20 | 64,800 | 219,499 | 132,643,949 | 2,478 | 0% |
|
189/
kpf
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
|
1.70 | 0 | 154,000 | 206,847 | 60,867,241 | 103 | 0% |
|
190/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
63 | 3.10 | 368,900 | 205,048 | 86,453,898 | 4,951 | 0% |
|
191/
lhg
CTCP Long Hậu
|
34.90 | 0 | 23,800 | 205,018 | 49,997,516 | 1,744 | 0% |
|
192/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
|
80.90 | -1.30 | 345,000 | 204,593 | 94,886,982 | 7,676 | 0% |
|
193/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
13.10 | 0 | 137,000 | 203,980 | 60,378,616 | 752 | 0% |
|
194/
agm
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
3.05 | -0.04 | 160,300 | 197,293 | 18,200,000 | 56 | 0% |
|
195/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
2.51 | 0.09 | 177,500 | 189,059 | 112,472,707 | 282 | 0% |
|
196/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
52 | 0.40 | 209,000 | 185,900 | 75,014,100 | 3,901 | 0% |
|
197/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
|
11.30 | -0.30 | 156,800 | 162,173 | 31,320,622 | 211 | 0% |
|
198/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
5.90 | 0 | 71,200 | 160,770 | 77,741,356 | 459 | 0% |
|
199/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
19 | -0.50 | 45,600 | 157,522 | 95,259,361 | 1,810 | 0% |
|
200/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
|
6.70 | -0.05 | 57,800 | 157,179 | 60,000,000 | 402 | 0% |
|
201/
ctf
CTCP City Auto
|
20.95 | 0 | 96,100 | 156,330 | 95,654,215 | 1,873 | 0% |
|
202/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
2.26 | 0.01 | 105,100 | 151,273 | 52,500,000 | 119 | 0% |
|
203/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
14.35 | 0 | 89,800 | 147,347 | 68,998,620 | 990 | 0% |
|
204/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
3.43 | 0.02 | 20,900 | 147,224 | 88,834,033 | 299 | 0% |
|
205/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
14.40 | -0.25 | 82,600 | 145,659 | 24,461,403 | 352 | 0% |
|
206/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
35.85 | 0.15 | 75,600 | 144,712 | 60,000,000 | 2,151 | 0% |
|
207/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
20.60 | 0.20 | 900 | 144,181 | 24,794,195 | 503 | 0% |
|
208/
dah
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á
|
3.31 | -0.02 | 59,700 | 142,416 | 84,200,000 | 279 | 0% |
|
209/
dag
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
|
1.40 | 0 | 0 | 139,792 | 60,314,112 | 84 | 0% |
|
210/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
2.61 | -0.02 | 95,000 | 126,656 | 76,765,032 | 200 | 0% |
|
211/
hii
CTCP An Tiến Industries
|
4.38 | 0 | 25,700 | 125,849 | 73,663,016 | 323 | 0% |
|
212/
pac
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
|
35.90 | -0.40 | 327,800 | 125,035 | 46,475,609 | 1,669 | 0% |
|
213/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
1.10 | 0 | 51,400 | 125,005 | 24,633,000 | 27 | 0% |
|
214/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
4.04 | 0 | 87,700 | 124,463 | 38,567,363 | 156 | 0% |
|
215/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
3.40 | -0.03 | 75,900 | 118,736 | 70,819,103 | 241 | 0% |
|
216/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
4.38 | -0.03 | 180,600 | 118,656 | 110,942,302 | 485 | 0% |
|
217/
tdp
CTCP Thuận Đức
|
33.30 | 0 | 109,600 | 108,768 | 88,222,250 | 2,938 | 0% |
|
218/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.70 | 0 | 55,400 | 108,512 | 60,000,000 | 162 | 0% |
|
219/
mhc
CTCP MHC
|
6.99 | 0.24 | 143,300 | 106,258 | 43,477,186 | 289 | 0% |
|
220/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
23.05 | 0.10 | 53,100 | 105,362 | 96,636,924 | 2,227 | 0% |
|
221/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
|
6.54 | 0.10 | 7,200 | 101,436 | 120,806,562 | 790 | 0% |
|
222/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.45 | -0.09 | 75,700 | 101,083 | 100,000,000 | 245 | 0% |
|
223/
imp
CTCP Dược phẩm Imexpharm
|
44.20 | -0.60 | 75,600 | 99,840 | 154,046,775 | 3,405 | 0% |
|
224/
phc
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
|
5.31 | -0.07 | 35,800 | 92,782 | 50,602,094 | 269 | 0% |
|
225/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
3.52 | 0.07 | 77,500 | 90,795 | 23,243,006 | 68 | 0% |
|
226/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
87 | -1.40 | 16,500 | 86,227 | 113,897,480 | 9,826 | 0% |
|
227/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
14.50 | -0.25 | 96,300 | 83,915 | 32,185,000 | 467 | 0% |
|
228/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
14.20 | -0.05 | 448,200 | 83,351 | 104,999,993 | 1,491 | 0% |
|
229/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
21.60 | -0.20 | 161,200 | 82,428 | 12,392,630 | 268 | 0% |
|
230/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
9.50 | 0.31 | 87,300 | 81,126 | 35,000,000 | 333 | 0% |
|
231/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
1.70 | 0 | 21,800 | 78,432 | 30,000,000 | 51 | 0% |
|
232/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
21.95 | 0 | 13,300 | 78,075 | 100,336,256 | 2,199 | 0% |
|
233/
eve
CTCP Everpia
|
10.35 | 0 | 16,500 | 76,007 | 41,979,773 | 430 | 0% |
|
234/
tna
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam
|
3.70 | 0 | 0 | 74,176 | 49,576,264 | 183 | 0% |
|
235/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
34.60 | -0.15 | 85,700 | 73,712 | 30,259,742 | 1,045 | 0% |
|
236/
bic
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
33.55 | -0.45 | 14,600 | 72,625 | 117,276,895 | 3,935 | 0% |
|
237/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
2.47 | 0.03 | 32,300 | 71,716 | 51,497,100 | 127 | 0% |
|
238/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
19.85 | -0.05 | 96,200 | 70,658 | 148,003,208 | 2,938 | 0% |
|
239/
c47
CTCP Xây dựng 47
|
6.46 | 0.25 | 209,100 | 68,489 | 36,342,269 | 235 | 0% |
|
240/
dha
CTCP Hóa An
|
40.50 | 0 | 17,700 | 67,873 | 15,061,213 | 608 | 0% |
|
241/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
0.90 | 0 | 0 | 62,715 | 50,000,000 | 45 | 0% |
|
242/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
3.19 | -0.18 | 99,800 | 58,824 | 27,605,908 | 88 | 0% |
|
243/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
70.30 | -0.10 | 135,800 | 56,579 | 30,000,000 | 2,081 | 0% |
|
244/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
|
10.55 | 0.05 | 3,800 | 56,391 | 67,859,192 | 716 | 0% |
|
245/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
|
5 | 0.03 | 13,000 | 54,633 | 70,000,000 | 350 | 0% |
|
246/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
12.15 | -0.05 | 3,100 | 54,456 | 50,000,000 | 608 | 0% |
|
247/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
|
46.50 | -0.10 | 22,900 | 53,406 | 65,406,519 | 3,042 | 0% |
|
248/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
11.90 | 0 | 3,900 | 52,572 | 60,485,600 | 705 | 0% |
|
249/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
25.40 | 0.20 | 31,300 | 51,996 | 24,059,851 | 556 | 0% |
|
250/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.05 | 0 | 2,500 | 51,173 | 37,339,929 | 151 | 0% |
|
251/
hub
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
|
17.30 | -0.20 | 55,300 | 49,831 | 26,298,437 | 455 | 0% |
|
252/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
|
3.19 | -0.10 | 30,000 | 49,756 | 46,227,468 | 144 | 0% |
|
253/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
75 | -2.40 | 75,000 | 48,100 | 41,704,404 | 3,127 | 0% |
|
254/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
7.85 | -0.33 | 7,000 | 47,878 | 34,535,798 | 246 | 0% |
|
255/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
15.90 | 0 | 28,700 | 40,164 | 64,985,408 | 1,033 | 0% |
|
256/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
|
31.85 | -0.10 | 11,500 | 38,914 | 64,800,000 | 2,064 | 0% |
|
257/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
|
35.65 | 0.05 | 73,800 | 37,650 | 30,158,436 | 1,075 | 0% |
|
258/
kmr
CTCP Mirae
|
3.22 | -0.01 | 16,100 | 36,014 | 56,881,443 | 183 | 0% |
|
259/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
51.70 | 0.20 | 1,500 | 34,774 | 110,000,000 | 5,687 | 0% |
|
260/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
|
28.25 | 0.45 | 45,700 | 33,038 | 39,657,500 | 1,111 | 0% |
|
261/
ptc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
|
4.34 | 0.24 | 45,400 | 28,435 | 32,307,324 | 140 | 0% |
|
262/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
11.50 | -0.10 | 7,800 | 28,344 | 27,299,999 | 314 | 0% |
|
263/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
|
54.50 | 0.50 | 35,100 | 27,604 | 25,941,887 | 1,414 | 0% |
|
264/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
3.88 | -0.02 | 500 | 27,244 | 9,900,000 | 38 | 0% |
|
265/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
11.90 | -0.60 | 75,200 | 27,204 | 36,877,980 | 434 | 0% |
|
266/
srf
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
|
8.12 | 0.32 | 500 | 26,342 | 35,566,780 | 289 | 0% |
|
267/
dhg
CTCP Dược Hậu Giang
|
101.60 | 0.10 | 10,900 | 24,980 | 130,735,941 | 13,282 | 0% |
|
268/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
11.85 | 0 | 800 | 24,534 | 50,159,019 | 594 | 0% |
|
269/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
12 | 0.20 | 5,100 | 23,389 | 34,359,416 | 331 | 0% |
|
270/
dta
CTCP Đệ Tam
|
3.25 | -0.09 | 16,200 | 22,864 | 18,059,832 | 59 | 0% |
|
271/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
33.80 | 0.15 | 23,100 | 22,152 | 146,912,668 | 4,966 | 0% |
|
272/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
88.20 | -0.20 | 12,600 | 21,444 | 33,581,691 | 2,962 | 0% |
|
273/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
25.20 | 1.40 | 64,600 | 20,616 | 21,920,000 | 552 | 0% |
|
274/
c32
CTCP CIC39
|
17.70 | -0.10 | 600 | 20,381 | 15,030,145 | 266 | 0% |
|
275/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
53.50 | -0.50 | 9,400 | 19,283 | 45,000,000 | 2,408 | 0% |
|
276/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
|
18.55 | -0.05 | 13,400 | 18,963 | 14,140,487 | 262 | 0% |
|
277/
ral
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
118.90 | 1 | 6,100 | 18,360 | 23,547,419 | 2,800 | 0% |
|
278/
hti
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO
|
17.05 | 0.10 | 8,000 | 18,246 | 24,949,200 | 425 | 0% |
|
279/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
|
2.52 | 0.01 | 28,800 | 18,148 | 41,525,250 | 105 | 0% |
|
280/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
9.70 | 0 | 1,200 | 17,562 | 47,897,333 | 465 | 0% |
|
281/
smb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
39.85 | -0.05 | 6,600 | 17,512 | 29,846,648 | 1,189 | 0% |
|
282/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
49.80 | -0.20 | 300 | 16,422 | 232,241,246 | 11,366 | 0% |
|
283/
sba
CTCP Sông Ba
|
30 | 0.30 | 900 | 15,396 | 60,488,261 | 1,815 | 0% |
|
284/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
14.30 | -0.40 | 35,200 | 15,244 | 12,374,997 | 177 | 0% |
|
285/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
28 | 1.50 | 18,300 | 14,277 | 106,589,629 | 2,985 | 0% |
|
286/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
5.38 | 0.23 | 8,000 | 13,321 | 40,836,069 | 220 | 0% |
|
287/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
|
11.60 | 0.15 | 17,500 | 13,256 | 15,187,322 | 176 | 0% |
|
288/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
12 | 0.05 | 4,600 | 12,694 | 18,610,650 | 223 | 0% |
|
289/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
11.90 | 0 | 4,600 | 12,538 | 17,310,978 | 206 | 0% |
|
290/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
3.97 | -0.07 | 14,700 | 11,986 | 33,446,675 | 133 | 0% |
|
291/
dsn
CTCP Công viên nước Đầm Sen
|
52.80 | 0.10 | 2,000 | 11,729 | 12,083,009 | 638 | 0% |
|
292/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
29.90 | 0.05 | 2,200 | 11,553 | 12,000,000 | 359 | 0% |
|
293/
vng
CTCP Du lịch Thành Thành Công
|
8.37 | -0.03 | 8,000 | 11,367 | 97,276,608 | 814 | 0% |
|
294/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
85 | 0.10 | 12,100 | 11,334 | 40,000,000 | 3,400 | 0% |
|
295/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
20.25 | 0.10 | 9,100 | 10,933 | 15,228,019 | 308 | 0% |
|
296/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
|
18.95 | 0.30 | 14,500 | 10,576 | 12,788,000 | 242 | 0% |
|
297/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
38.85 | -2.90 | 2,600 | 10,116 | 30,206,616 | 1,174 | 0% |
|
298/
gmc
CTCP Garmex Sài Gòn
|
4.69 | 0 | 0 | 9,451 | 32,950,999 | 154 | 0% |
|
299/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
115.40 | 0.60 | 2,100 | 9,272 | 26,166,940 | 3,020 | 0% |
|
300/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
7.80 | 0 | 300 | 8,749 | 24,430,596 | 166 | 0% |
|
301/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
34.95 | 0 | 5,100 | 8,547 | 101,206,352 | 3,537 | 0% |
|
302/
tya
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam
|
15.85 | 0.15 | 23,100 | 8,400 | 30,682,010 | 486 | 0% |
|
303/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
10.30 | -0.50 | 500 | 8,329 | 10,400,000 | 101 | 0% |
|
304/
vdp
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
|
36 | -0.45 | 1,100 | 8,216 | 22,083,392 | 795 | 0% |
|
305/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
17 | -0.15 | 1,100 | 7,791 | 15,440,268 | 262 | 0% |
|
306/
mdg
CTCP Miền Đông
|
11.55 | 0 | 0 | 7,626 | 10,889,031 | 122 | 0% |
|
307/
clc
CTCP Cát Lợi
|
53 | 0.50 | 3,300 | 7,002 | 26,207,583 | 1,389 | 0% |
|
308/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
|
7.07 | 0 | 100 | 6,996 | 10,446,411 | 60 | 0% |
|
309/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
5.35 | 0 | 500 | 6,908 | 14,210,225 | 71 | 0% |
|
310/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
|
31.15 | 0.35 | 9,000 | 6,819 | 24,887,046 | 775 | 0% |
|
311/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
34 | -0.50 | 2,500 | 6,598 | 24,502,245 | 833 | 0% |
|
312/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
41.20 | -0.30 | 3,900 | 6,511 | 27,305,740 | 1,050 | 0% |
|
313/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
30.80 | 0 | 4,400 | 6,317 | 16,558,277 | 463 | 0% |
|
314/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
7.90 | 0.08 | 9,400 | 6,016 | 90,500,000 | 715 | 0% |
|
315/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
|
10.40 | 0 | 0 | 5,863 | 24,882,785 | 259 | 0% |
|
316/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
16.90 | 0 | 0 | 5,796 | 38,629,988 | 653 | 0% |
|
317/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
16.35 | 0.05 | 9,300 | 5,671 | 21,000,000 | 343 | 0% |
|
318/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
30 | -0.10 | 4,800 | 5,479 | 98,998,266 | 2,970 | 0% |
|
319/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
|
35.05 | -0.45 | 22,100 | 5,440 | 34,000,000 | 1,192 | 0% |
|
320/
tms
CTCP Transimex
|
42.50 | 0 | 0 | 5,051 | 169,349,465 | 7,197 | 0% |
|
321/
opc
CTCP Dược phẩm OPC
|
23.50 | -0.25 | 15,500 | 4,884 | 64,050,892 | 1,505 | 0% |
|
322/
vtb
CTCP Viettronics Tân Bình
|
10.30 | 0.05 | 900 | 4,819 | 11,982,050 | 112 | 0% |
|
323/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
|
9.65 | 0.10 | 300 | 4,817 | 58,207,764 | 531 | 0% |
|
324/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
69.30 | 0 | 0 | 4,709 | 86,400,000 | 5,988 | 0% |
|
325/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
58 | 0.80 | 500 | 4,641 | 9,500,000 | 551 | 0% |
|
326/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
81.90 | -0.50 | 7,200 | 4,563 | 17,586,988 | 1,440 | 0% |
|
327/
adg
CTCP Clever Group
|
10.75 | 0 | 500 | 3,842 | 21,380,521 | 230 | 0% |
|
328/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
9.96 | 0.29 | 2,300 | 3,840 | 27,366,476 | 273 | 0% |
|
329/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
|
9.50 | 0 | 0 | 3,787 | 13,104,000 | 124 | 0% |
|
330/
dmc
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
|
83 | 0.60 | 64,700 | 3,557 | 34,727,465 | 2,882 | 0% |
|
331/
ric
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
|
3.50 | 0 | 1,100 | 3,340 | 79,714,190 | 279 | 0% |
|
332/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
23 | -0.50 | 500 | 3,324 | 17,541,105 | 399 | 0% |
|
333/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
5.78 | 0.27 | 200 | 3,047 | 10,000,000 | 58 | 0% |
|
334/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
42.50 | 0.50 | 500 | 2,937 | 8,000,000 | 340 | 0% |
|
335/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
40.80 | 1.70 | 100 | 2,894 | 63,500,000 | 2,591 | 0% |
|
336/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
40.50 | -0.25 | 1,100 | 2,873 | 11,838,307 | 376 | 0% |
|
337/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
10.05 | 0.05 | 100 | 2,829 | 54,632,348 | 549 | 0% |
|
338/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
|
10.60 | 0.60 | 100 | 2,805 | 14,299,880 | 152 | 0% |
|
339/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
|
8.25 | -0.30 | 100 | 2,730 | 24,460,792 | 202 | 0% |
|
340/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
16 | 0 | 0 | 2,587 | 20,352,836 | 326 | 0% |
|
341/
pgi
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
23.30 | -1.55 | 200 | 2,578 | 110,783,906 | 2,579 | 0% |
|
342/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
25.20 | 0.20 | 1,400 | 2,489 | 28,065,765 | 707 | 0% |
|
343/
nav
CTCP Nam Việt
|
19 | 0 | 100 | 2,271 | 8,000,000 | 152 | 0% |
|
344/
lm8
CTCP Lilama 18
|
14.40 | 0 | 0 | 2,246 | 9,388,682 | 135 | 0% |
|
345/
tra
CTCP Traphaco
|
76.90 | 0 | 1,600 | 2,183 | 41,450,983 | 3,187 | 0% |
|
346/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
9.20 | 0 | 0 | 2,156 | 18,155,868 | 167 | 0% |
|
347/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
|
18.35 | 0.05 | 5,000 | 2,008 | 90,784,669 | 1,666 | 0% |
|
348/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
22 | 1.40 | 200 | 1,994 | 11,234,819 | 246 | 0% |
|
349/
bhn
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
37 | 0 | 600 | 1,958 | 231,800,000 | 8,577 | 0% |
|
350/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
18 | 0 | 0 | 1,936 | 10,799,351 | 190 | 0% |
|
351/
cvt
CTCP CMC
|
25 | 0.50 | 100 | 1,911 | 36,690,887 | 917 | 0% |
|
352/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
14.80 | -0.20 | 3,900 | 1,909 | 37,665,348 | 557 | 0% |
|
353/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
66.50 | -1.20 | 1,600 | 1,897 | 70,000,000 | 4,655 | 0% |
|
354/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
|
3.33 | 0 | 0 | 1,862 | 45,425,142 | 151 | 0% |
|
355/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
20.80 | -0.20 | 1,300 | 1,647 | 66,610,498 | 1,385 | 0% |
|
356/
vsi
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
|
16.50 | -1 | 100 | 1,628 | 13,200,000 | 218 | 0% |
|
357/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
|
113 | 4 | 2,100 | 1,445 | 37,043,908 | 4,186 | 0% |
|
358/
spm
CTCP SPM
|
12.50 | -0.05 | 500 | 1,428 | 14,000,000 | 175 | 0% |
|
359/
has
CTCP Hacisco
|
7.90 | 0.40 | 300 | 1,377 | 8,000,000 | 63 | 0% |
|
360/
sc5
CTCP Xây dựng Số 5
|
19.45 | 0 | 0 | 1,368 | 14,984,543 | 291 | 0% |
|
361/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
42 | 0 | 0 | 1,285 | 13,000,000 | 546 | 0% |
|
362/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
34.50 | 0 | 0 | 1,042 | 19,250,000 | 664 | 0% |
|
363/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
35.20 | 0 | 0 | 1,018 | 42,200,000 | 1,485 | 0% |
|
364/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
39.50 | 2.50 | 700 | 1,009 | 29,246,000 | 1,125 | 0% |
|
365/
dat
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
|
7.76 | 0 | 1,100 | 1,004 | 69,228,341 | 537 | 0% |
|
366/
vcf
CTCP Vinacafé Biên Hòa
|
214 | 0.10 | 500 | 842 | 26,579,135 | 5,688 | 0% |
|
367/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
29.45 | 1.85 | 1,600 | 560 | 13,752,368 | 394 | 0% |
|
368/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
52.10 | 0 | 0 | 516 | 8,500,000 | 443 | 0% |
|
369/
lec
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
|
5.77 | 0 | 0 | 500 | 26,100,000 | 151 | 0% |
|
370/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
8.40 | 0 | 0 | 467 | 46,336,278 | 389 | 0% |
|
371/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
34.80 | 0 | 400 | 428 | 14,992,367 | 515 | 0% |
|
372/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
37.85 | 0 | 0 | 398 | 28,490,400 | 1,078 | 0% |
|
373/
bbc
CTCP Bibica
|
52.50 | 0 | 400 | 333 | 18,703,097 | 979 | 0% |
|
374/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
|
42.20 | 0 | 0 | 327 | 98,253,357 | 4,146 | 0% |
|
375/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
19.30 | 0 | 0 | 267 | 8,151,820 | 157 | 0% |
|
376/
lgc
CTCP Đầu tư Cầu đường CII
|
63.60 | 0 | 0 | 262 | 192,436,555 | 12,212 | 0% |
|
377/
l10
CTCP Lilama 10
|
20.35 | 0 | 0 | 247 | 9,790,000 | 197 | 0% |
|
378/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
37.85 | 0 | 0 | 240 | 13,500,000 | 511 | 0% |
|
379/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
60 | 0 | 0 | 80 | 12,808,137 | 767 | 0% |
|
380/
sjf
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương
|
1.70 | 0 | 0 | 0 | 79,200,000 | 135 | 0% |
|