DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi KLGD 24h KLGD 52w KL Niêm Yết Vốn Thị Trường (tỷ) NN sở hữu Cao/Thấp
52 tuần
1/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
26.55 1 3,980,200 2,546,835 2,214,394,174 56,578 0%

Biểu đồ 52 tuần
2/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
101.70 -0.30 693,000 809,689 541,611,334 55,244 0%

Biểu đồ 52 tuần
3/
gmd
CTCP Gemadept
65 1.30 994,000 1,252,555 310,486,957 19,778 0%

Biểu đồ 52 tuần
4/
php
CTCP Cảng Hải Phòng
35.50 0.70 243,500 81,689 326,960,000 11,476 0%

Biểu đồ 52 tuần
5/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
27.05 0.15 1,028,500 3,346,113 356,012,638 9,577 0%

Biểu đồ 52 tuần
6/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
77.80 0.80 147,500 155,604 94,886,982 7,306 0%

Biểu đồ 52 tuần
7/
tms
CTCP Transimex
41.40 0 0 6,268 158,270,528 6,552 0%

Biểu đồ 52 tuần
8/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
46.40 0.70 1,644,500 3,271,101 121,343,091 5,545 0%

Biểu đồ 52 tuần
9/
vsc
CTCP Container Việt Nam
15.90 0.20 2,661,000 3,841,414 286,796,819 4,189 0%

Biểu đồ 52 tuần
10/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
111.70 0.70 100 1,384 37,043,908 4,112 0%

Biểu đồ 52 tuần
11/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
42.80 2.80 2,400 327 98,253,357 3,930 0%

Biểu đồ 52 tuần
12/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
78 0 4,700 13,992 40,000,000 3,120 0%

Biểu đồ 52 tuần
13/
cdn
CTCP Cảng Đà Nẵng
31 0.70 5,800 8,903 99,000,000 3,000 0%

Biểu đồ 52 tuần
14/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
111.60 0 1,200 9,641 26,166,940 2,920 0%

Biểu đồ 52 tuần
15/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
76.70 0.20 4,300 19,467 33,581,691 2,569 0%

Biểu đồ 52 tuần
16/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
15.10 0.35 1,621,600 2,539,057 140,000,000 2,065 0%

Biểu đồ 52 tuần
17/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
18.85 0.20 900 2,215 90,784,669 1,693 0%

Biểu đồ 52 tuần
18/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
37.10 0 3,500 5,447 34,000,000 1,261 0%

Biểu đồ 52 tuần
19/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
13.15 -0.05 190,800 568,825 79,866,666 1,054 0%

Biểu đồ 52 tuần
20/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
35 0.05 9,400 34,345 30,158,436 1,054 0%

Biểu đồ 52 tuần
21/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
13.60 -0.10 109,200 470,472 68,470,941 938 0%

Biểu đồ 52 tuần
22/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
12.80 0.05 22,300 231,751 61,379,265 783 0%

Biểu đồ 52 tuần
23/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
31.80 -0.10 100 7,317 24,502,245 782 0%

Biểu đồ 52 tuần
24/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
30.15 -0.80 300 7,051 24,887,046 770 0%

Biểu đồ 52 tuần
25/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
10.60 0.10 65,900 439,603 66,497,697 698 0%

Biểu đồ 52 tuần
26/
dxp
CTCP Cảng Đoạn Xá
11.60 0 264,700 392,193 59,910,133 695 0%

Biểu đồ 52 tuần
27/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
10.10 0.10 4,200 51,499 67,859,192 679 0%

Biểu đồ 52 tuần
28/
wcs
CTCP Bến xe Miền Tây
266.50 0 0 553 2,500,000 666 0%

Biểu đồ 52 tuần
29/
dl1
CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam
5.40 0 185,500 753,610 106,236,094 574 0%

Biểu đồ 52 tuần
30/
vnt
CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương
28.60 0 0 348 16,699,497 478 0%

Biểu đồ 52 tuần
31/
vnf
CTCP Vinafreight
15 0.20 6,800 9,463 31,715,880 469 0%

Biểu đồ 52 tuần
32/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
21.25 1 296,700 106,162 18,711,000 379 0%

Biểu đồ 52 tuần
33/
mac
CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải
22.20 0 600 23,766 15,139,745 336 0%

Biểu đồ 52 tuần
34/
ccr
CTCP Cảng Cam Ranh
13.70 0 0 1,965 24,501,817 336 0%

Biểu đồ 52 tuần
35/
vsa
CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam
23.40 0 600 10,388 14,096,486 330 0%

Biểu đồ 52 tuần
36/
vgp
CTCP Cảng Rau Quả
32.20 0.10 15,900 5,156 8,214,692 264 0%

Biểu đồ 52 tuần
37/
mhc
CTCP MHC
6.55 0.25 30,100 172,276 41,406,844 261 0%

Biểu đồ 52 tuần
38/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
10 -0.25 4,700 5,408 24,882,785 255 0%

Biểu đồ 52 tuần
39/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
16.20 0 1,200 18,465 14,140,487 229 0%

Biểu đồ 52 tuần
40/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
17.10 0.15 5,300 10,446 12,788,000 217 0%

Biểu đồ 52 tuần
41/
pjc
CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội
28.90 0 0 226 7,326,928 212 0%

Biểu đồ 52 tuần
42/
vms
CTCP Phát triển Hàng Hải
21.30 0 0 11,225 9,000,000 192 0%

Biểu đồ 52 tuần
43/
hmh
CTCP Hải Minh
13.50 -0.50 17,700 3,330 13,100,609 183 0%

Biểu đồ 52 tuần
44/
nap
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh
8.20 0 0 355 21,517,200 176 0%

Biểu đồ 52 tuần
45/
gic
Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh
14.50 0 0 6,591 12,120,000 176 0%

Biểu đồ 52 tuần
46/
tjc
CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại
19 -0.80 900 1,532 8,600,000 170 0%

Biểu đồ 52 tuần
47/
mas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng
33.40 0.40 200 730 4,267,683 141 0%

Biểu đồ 52 tuần
48/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
9.68 0.09 100 4,222 13,104,000 126 0%

Biểu đồ 52 tuần
49/
tot
CTCP Vận tải Transimex
17.30 0 0 2,350 6,044,486 105 0%

Biểu đồ 52 tuần
50/
cag
CTCP Cảng An Giang
7.20 -0.10 3,000 18,833 13,800,000 101 0%

Biểu đồ 52 tuần
51/
pgt
CTCP PGT Holdings
7.20 0.30 1,300 11,144 9,241,801 64 0%

Biểu đồ 52 tuần
52/
vsm
CTCP Container Miền Trung
18.90 0 2,700 1,612 3,354,996 63 0%

Biểu đồ 52 tuần
53/
ds3
CTCP Quản lý Đường sông Số 3
5.10 -0.10 242,400 11,137 10,669,730 55 0%

Biểu đồ 52 tuần
54/
bsc
CTCP Dịch vụ Bến Thành
14.60 0 0 9 3,150,747 46 0%

Biểu đồ 52 tuần
55/
pts
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng
8 0 0 4,174 5,568,000 45 0%

Biểu đồ 52 tuần
56/
prc
CTCP Logistics Portserco
20 0 0 3,354 1,200,000 24 0%

Biểu đồ 52 tuần
57/
hct
CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng
9.60 0 0 458 2,016,385 19 0%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |