Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vgi
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel
|
91.60 | 0 | 792,200 | 1,368,851 | 3,043,811,200 | 278,813 | 0% |
|
2/
acv
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP
|
121.50 | 0.10 | 272,700 | 330,541 | 2,177,173,236 | 264,527 | 0% |
|
3/
mch
CTCP Hàng tiêu dùng Masan
|
216.70 | 3.60 | 62,900 | 106,935 | 728,036,278 | 157,765 | 0% |
|
4/
mvn
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP
|
76.90 | 0.20 | 67,500 | 26,740 | 1,200,588,000 | 92,325 | 0% |
|
5/
bsr
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
|
20.30 | -0.20 | 3,056,400 | 6,657,692 | 3,100,499,616 | 62,940 | 0% |
|
6/
fox
CTCP Viễn thông FPT
|
107.50 | -2.20 | 235,100 | 150,799 | 492,509,164 | 52,945 | 0% |
|
7/
vea
Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP
|
39.70 | 0.70 | 263,400 | 993,749 | 1,328,800,000 | 52,753 | 0% |
|
8/
vef
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam
|
183 | -0.20 | 10,200 | 10,733 | 166,604,050 | 30,489 | 0% |
|
9/
ssh
Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes
|
68.40 | -0.10 | 46,300 | 53,026 | 375,000,000 | 25,650 | 0% |
|
10/
pgv
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP
|
19.40 | 0.05 | 2,800 | 28,627 | 1,123,468,046 | 21,795 | 0% |
|
11/
vtp
Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel
|
170 | 2.50 | 305,100 | 1,187,981 | 121,783,042 | 20,703 | 0% |
|
12/
qns
CTCP Đường Quảng Ngãi
|
50.60 | 0 | 311,600 | 500,085 | 356,939,955 | 18,061 | 0% |
|
13/
vsf
Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP
|
34.80 | -0.20 | 3,400 | 4,957 | 500,000,000 | 17,400 | 0% |
|
14/
dnh
CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi
|
41 | 6.20 | 100 | 148 | 422,400,000 | 17,318 | 0% |
|
15/
ctr
Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel
|
131.60 | -1.80 | 840,100 | 575,216 | 114,385,879 | 15,053 | 0% |
|
16/
idp
Công ty cổ phần Sữa Quốc tế
|
230.30 | 0 | 0 | 399 | 61,350,472 | 14,129 | 0% |
|
17/
oil
Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP
|
12.30 | -0.20 | 412,300 | 1,496,110 | 1,034,229,500 | 12,721 | 0% |
|
18/
snz
Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp
|
33.20 | -0.20 | 1,500 | 7,801 | 376,500,000 | 12,500 | 0% |
|
19/
msr
CTCP Masan High-Tech Materials
|
10.80 | 0 | 405,500 | 478,286 | 1,099,155,420 | 11,871 | 0% |
|
20/
mml
CTCP Masan MeatLife
|
27 | 1.50 | 120,800 | 29,321 | 327,417,947 | 8,840 | 0% |
|
21/
sjg
Tổng Công ty Sông Đà - CTCP
|
17.40 | 0 | 0 | 2,430 | 449,537,112 | 7,822 | 0% |
|
22/
abb
Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình
|
7.10 | 0 | 184,200 | 1,553,195 | 1,035,036,762 | 7,349 | 0% |
|
23/
sgp
CTCP Cảng Sài Gòn
|
33.50 | -2.90 | 687,300 | 157,874 | 216,294,961 | 7,246 | 0% |
|
24/
bvb
Ngân hàng TMCP Bản Việt
|
12.50 | 0.30 | 4,122,200 | 1,322,719 | 551,848,000 | 6,898 | 0% |
|
25/
vgt
Tập đoàn Dệt May Việt Nam
|
13.70 | 0.10 | 1,428,700 | 1,759,799 | 500,000,000 | 6,850 | 0% |
|
26/
evf
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
9.29 | 0.04 | 5,788,900 | 7,184,265 | 760,565,802 | 6,542 | 0% |
|
27/
hnd
CTCP Nhiệt điện Hải Phòng
|
12.70 | 0 | 10,600 | 22,235 | 500,000,000 | 6,350 | 0% |
|
28/
pgb
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex
|
15.10 | 0 | 1,000 | 15,974 | 420,000,000 | 6,342 | 0% |
|
29/
cc1
Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP
|
17.20 | 0.30 | 33,200 | 12,699 | 358,507,825 | 6,166 | 0% |
|
30/
sbh
CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ
|
49.60 | 0 | 0 | 668 | 124,225,000 | 6,162 | 0% |
|
31/
qtp
CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh
|
13.50 | -0.10 | 187,500 | 352,148 | 450,000,000 | 6,075 | 0% |
|
32/
ntc
CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên
|
217.70 | -4.30 | 51,100 | 14,359 | 27,599,980 | 6,009 | 0% |
|
33/
mpc
CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú
|
15 | 0 | 4,600 | 107,806 | 399,887,300 | 5,998 | 0% |
|
34/
sas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất
|
43.40 | -3.10 | 73,800 | 18,720 | 133,481,310 | 5,793 | 0% |
|
35/
dvn
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP
|
23.20 | 0.20 | 34,000 | 117,238 | 237,000,000 | 5,498 | 0% |
|
36/
pap
|
27 | 0 | 100 | 1,018 | 200,000,000 | 5,400 | 0% |
|
37/
hhv
CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả
|
12.25 | -0.15 | 5,676,600 | 4,994,327 | 432,255,528 | 5,295 | 0% |
|
38/
tvn
Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
|
7.70 | 0.20 | 867,900 | 602,411 | 678,000,000 | 5,221 | 0% |
|
39/
vbb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín
|
8.90 | -0.10 | 33,400 | 21,085 | 713,941,588 | 5,083 | 0% |
|
40/
vcr
CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex
|
23.40 | 0 | 0 | 14,043 | 210,000,000 | 4,914 | 0% |
|
41/
vab
Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á
|
9.10 | 0.10 | 224,100 | 494,428 | 539,960,043 | 4,914 | 0% |
|
42/
tid
CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa
|
24 | 0 | 2,400 | 21,437 | 200,000,000 | 4,800 | 0% |
|
43/
sea
Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP
|
37.50 | 0.80 | 4,700 | 17,340 | 125,000,000 | 4,688 | 0% |
|
44/
sgb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
|
13.20 | 0.60 | 17,200 | 61,616 | 338,799,141 | 4,472 | 0% |
|
45/
avc
CTCP Thủy điện A Vương
|
56.50 | 0.50 | 1,500 | 1,575 | 75,052,052 | 4,240 | 0% |
|
46/
klb
Ngân hàng TMCP Kiên Long
|
11.40 | 0.30 | 520,600 | 94,562 | 365,281,878 | 4,164 | 0% |
|
47/
dnw
CTCP Cấp nước Đồng Nai
|
34 | -0.10 | 2,500 | 4,875 | 120,000,000 | 4,080 | 0% |
|
48/
vgr
CTCP Cảng Xanh Vip
|
63.70 | 0.60 | 200 | 5,218 | 63,250,000 | 4,029 | 0% |
|
49/
vlc
Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP
|
17.30 | -0.20 | 118,800 | 313,009 | 212,491,611 | 3,676 | 0% |
|
50/
mcm
Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu
|
32.70 | -0.05 | 17,200 | 60,210 | 110,000,000 | 3,597 | 0% |
|
51/
tos
CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng
|
112.60 | 10.50 | 275,100 | 22,262 | 30,999,886 | 3,491 | 0% |
|
52/
bws
CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu
|
34.40 | 4.30 | 2,400 | 6,546 | 100,008,000 | 3,440 | 0% |
|
53/
prt
Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP
|
11 | 1 | 1,100 | 9,720 | 300,000,000 | 3,300 | 0% |
|
54/
rtb
CTCP Cao su Tân Biên
|
36 | 2.60 | 44,000 | 2,691 | 87,945,000 | 3,166 | 0% |
|
55/
tbd
Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP
|
96 | 0 | 0 | 423 | 32,486,392 | 3,119 | 0% |
|
56/
vfc
CTCP Vinafco
|
89.50 | 0.30 | 5,800 | 700 | 34,000,000 | 3,043 | 0% |
|
57/
dsc
CTCP Chứng khoán Đà Nẵng
|
14.50 | -0.15 | 30,400 | 227,345 | 204,838,925 | 2,970 | 0% |
|
58/
c4g
CTCP Tập đoàn CIENCO4
|
8 | 0.10 | 283,600 | 698,163 | 357,300,754 | 2,858 | 0% |
|
59/
lic
Tổng Công ty LICOGI - CTCP
|
31.30 | -0.70 | 6,500 | 12,798 | 90,000,000 | 2,817 | 0% |
|
60/
brr
CTCP Cao su Bà Rịa
|
24.10 | 3.10 | 154,000 | 5,815 | 112,500,000 | 2,711 | 0% |
|
61/
cmf
CTCP Thực phẩm Cholimex
|
320 | 0 | 0 | 421 | 8,100,000 | 2,592 | 0% |
|
62/
ddv
CTCP DAP - VINACHEM
|
17.70 | -0.10 | 650,200 | 1,696,142 | 146,109,900 | 2,586 | 0% |
|
63/
vcw
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà
|
33.80 | 0 | 0 | 816 | 75,000,000 | 2,535 | 0% |
|
64/
dhb
CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc
|
8.70 | 0.10 | 10,200 | 23,915 | 272,200,000 | 2,368 | 0% |
|
65/
cqn
CTCP Cảng Quảng Ninh
|
31.40 | 0 | 5,300 | 6,277 | 75,049,936 | 2,357 | 0% |
|
66/
tsj
CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội
|
31.20 | 3 | 800 | 373 | 74,800,000 | 2,334 | 0% |
|
67/
vcp
CTCP Tư Xây dựng và Phát triển Năng Lượng VCP
|
26.50 | 0.10 | 17,900 | 52,329 | 83,789,658 | 2,220 | 0% |
|
68/
dtp
CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
135.10 | 1.50 | 1,500 | 887 | 16,229,042 | 2,193 | 0% |
|
69/
ifs
CTCP Thực phẩm Quốc tế
|
24.90 | 0.40 | 900 | 7,329 | 87,140,984 | 2,170 | 0% |
|
70/
pph
Tổng Công ty cổ phần Phong Phú
|
28.60 | 0 | 22,800 | 40,307 | 74,670,891 | 2,136 | 0% |
|
71/
sqc
CTCP Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn
|
19.30 | 0 | 0 | 55 | 110,000,000 | 2,123 | 0% |
|
72/
htm
Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP
|
9.60 | 0 | 0 | 2,980 | 220,000,000 | 2,112 | 0% |
|
73/
voc
Tổng Công ty Công Nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam - CTCP
|
16.90 | -0.10 | 4,800 | 15,588 | 121,800,000 | 2,058 | 0% |
|
74/
swc
Tổng Công ty cổ phần Đường sông Miền Nam
|
30.30 | 0.30 | 10,800 | 12,371 | 67,100,000 | 2,033 | 0% |
|
75/
vgg
Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến
|
45.40 | 0.60 | 6,900 | 12,565 | 44,100,000 | 2,002 | 0% |
|
76/
abi
CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam
|
27.50 | 0.70 | 35,900 | 63,315 | 71,233,550 | 1,959 | 0% |
|
77/
nd2
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2
|
39.10 | 0 | 0 | 1,889 | 49,993,960 | 1,955 | 0% |
|
78/
aas
CTCP Chứng khoán SmartInvest
|
8.30 | 0.10 | 426,000 | 716,056 | 229,999,521 | 1,909 | 0% |
|
79/
vlb
CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa
|
40.50 | -0.10 | 91,300 | 96,311 | 46,921,600 | 1,900 | 0% |
|
80/
szg
CTCP Sonadezi Giang Điền
|
34 | -0.10 | 100 | 1,762 | 54,898,000 | 1,867 | 0% |
|
81/
pmw
CTCP Cấp nước Phú Mỹ
|
36 | 0 | 0 | 271 | 49,999,832 | 1,800 | 0% |
|
82/
fic
Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP
|
14.10 | 0 | 14,300 | 10,694 | 127,000,000 | 1,791 | 0% |
|
83/
vav
CTCP VIWACO
|
55.70 | 0 | 0 | 1,179 | 32,000,000 | 1,782 | 0% |
|
84/
dsp
CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ
|
15 | 0 | 0 | 1,846 | 118,684,000 | 1,780 | 0% |
|
85/
htg
Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ
|
49 | 0.70 | 33,500 | 31,835 | 36,002,708 | 1,764 | 0% |
|
86/
apf
CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi
|
53 | 0.90 | 20,800 | 14,554 | 32,747,981 | 1,736 | 0% |
|
87/
peg
Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP
|
7 | 0 | 0 | 991 | 231,898,919 | 1,623 | 0% |
|
88/
sbm
CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh
|
35.60 | 0 | 0 | 251 | 45,044,953 | 1,604 | 0% |
|
89/
phs
CTCP Chứng khoán Phú Hưng
|
10.30 | 0 | 0 | 492 | 150,009,329 | 1,545 | 0% |
|
90/
bha
CTCP Thủy điện Bắc Hà
|
23.20 | 0 | 0 | 1,079 | 66,000,000 | 1,531 | 0% |
|
91/
hws
CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế
|
17.10 | 0 | 0 | 5,561 | 87,600,000 | 1,498 | 0% |
|
92/
foc
CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT
|
80.90 | -4.70 | 66,200 | 45,745 | 18,471,275 | 1,494 | 0% |
|
93/
clx
CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX)
|
16.80 | -0.40 | 485,100 | 234,019 | 86,600,000 | 1,455 | 0% |
|
94/
hpw
CTCP Cấp nước Hải Phòng
|
19.50 | 0 | 0 | 1,027 | 74,206,940 | 1,447 | 0% |
|
95/
dna
CTCP Điện Nước An Giang
|
25.30 | 0 | 0 | 1,170 | 56,329,567 | 1,425 | 0% |
|
96/
vsn
CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản
|
17.60 | -0.80 | 5,100 | 3,186 | 80,914,300 | 1,424 | 0% |
|
97/
tlp
Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP
|
6 | -0.30 | 3,600 | 5,366 | 236,600,000 | 1,420 | 0% |
|
98/
dcf
CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1
|
46.70 | 0 | 0 | 473 | 30,000,000 | 1,401 | 0% |
|
99/
ghc
CTCP Thủy điện Gia Lai
|
29.30 | 0.40 | 6,400 | 24,578 | 47,662,500 | 1,397 | 0% |
|
100/
bsa
CTCP Thủy điện Buôn Đôn
|
20.70 | -0.30 | 112,900 | 6,588 | 66,850,975 | 1,384 | 0% |
|
101/
han
Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP
|
9.80 | 0.10 | 100 | 9,052 | 141,048,000 | 1,382 | 0% |
|
102/
mta
Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP
|
12.50 | -2.10 | 231,500 | 35,680 | 110,113,591 | 1,376 | 0% |
|
103/
icn
CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO
|
64.40 | 0.20 | 400 | 4,708 | 20,399,960 | 1,314 | 0% |
|
104/
tin
Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt
|
14.40 | 0.50 | 1,900 | 3,875 | 91,178,378 | 1,313 | 0% |
|
105/
ldw
CTCP Cấp thoát nước Lâm Đồng
|
15.50 | 0 | 0 | 86 | 78,800,000 | 1,221 | 0% |
|
106/
tbh
CTCP Tổng Bách Hóa
|
13.10 | 0 | 0 | 222 | 93,117,800 | 1,220 | 0% |
|
107/
bth
CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội
|
48.50 | -4.40 | 43,900 | 3,187 | 25,000,000 | 1,213 | 0% |
|
108/
aic
Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không
|
12.10 | 0 | 0 | 1,909 | 100,000,000 | 1,210 | 0% |
|
109/
sid
CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op
|
12.10 | 0.20 | 100 | 5,380 | 100,000,000 | 1,210 | 0% |
|
110/
llm
Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP
|
15.10 | -0.40 | 1,700 | 5,097 | 79,726,104 | 1,204 | 0% |
|
111/
hpi
CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước
|
20 | 0 | 0 | 45 | 60,000,000 | 1,200 | 0% |
|
112/
vgv
Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP
|
33.50 | 4.10 | 300 | 2,553 | 35,774,448 | 1,198 | 0% |
|
113/
ish
CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO
|
26.30 | 0.10 | 4,900 | 4,324 | 45,000,000 | 1,184 | 0% |
|
114/
tis
CTCP Gang thép Thái Nguyên
|
6.40 | 0 | 160,500 | 160,033 | 184,000,000 | 1,178 | 0% |
|
115/
sgi
CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group
|
15.50 | 0 | 4,600 | 2,895 | 75,464,700 | 1,170 | 0% |
|
116/
drg
CTCP Cao su Đắk Lắk
|
7.40 | -1.30 | 2,500 | 8,507 | 155,800,000 | 1,153 | 0% |
|
117/
hnf
CTCP Thực phẩm Hữu Nghị
|
38 | 0 | 0 | 1,156 | 30,000,000 | 1,140 | 0% |
|
118/
hrt
CTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội
|
13.80 | 0 | 0 | 45,822 | 80,058,970 | 1,105 | 0% |
|
119/
pdv
CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt
|
16.20 | -0.10 | 61,600 | 73,098 | 66,095,966 | 1,071 | 0% |
|
120/
cc4
CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 4
|
16.70 | 0 | 0 | 305 | 64,000,000 | 1,069 | 0% |
|
121/
pxl
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
|
12.90 | 0.20 | 5,900 | 213,220 | 82,722,212 | 1,067 | 0% |
|
122/
bmj
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
|
10 | 0 | 1,300 | 1,944 | 104,999,978 | 1,050 | 0% |
|
123/
ttd
CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức
|
65 | 1.50 | 300 | 526 | 15,552,000 | 1,011 | 0% |
|
124/
tmg
CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico
|
55 | 0 | 0 | 117 | 18,000,000 | 990 | 0% |
|
125/
cst
Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV
|
22.70 | 0 | 0 | 87,002 | 42,846,773 | 973 | 0% |
|
126/
bsq
CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi
|
21.20 | 0 | 0 | 5,030 | 45,000,000 | 954 | 0% |
|
127/
ctw
CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ
|
34 | 0 | 0 | 435 | 28,000,000 | 952 | 0% |
|
128/
khw
CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa
|
33 | 1.70 | 500 | 133 | 28,599,996 | 944 | 0% |
|
129/
mvc
CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương
|
9.40 | 0.50 | 3,900 | 15,189 | 100,000,000 | 940 | 0% |
|
130/
ttn
CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam
|
25.20 | -0.30 | 383,000 | 373,894 | 36,727,500 | 926 | 0% |
|
131/
mie
Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP
|
6.50 | 0 | 0 | 57 | 141,991,500 | 923 | 0% |
|
132/
gvt
CTCP Giấy Việt Trì
|
79.50 | 0 | 0 | 861 | 11,605,100 | 923 | 0% |
|
133/
dri
CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk
|
12.60 | -0.20 | 518,300 | 736,837 | 73,200,000 | 922 | 0% |
|
134/
agp
CTCP Dược phẩm Agimexpharm
|
38.90 | 0 | 400 | 4,640 | 23,143,941 | 900 | 0% |
|
135/
hlb
CTCP Bia và Nước giải khát Hạ Long
|
300 | -1 | 100 | 456 | 3,000,000 | 900 | 0% |
|
136/
dhd
CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương
|
32 | 0 | 300 | 827 | 27,947,317 | 894 | 0% |
|
137/
eic
CTCP EVN Quốc tế
|
23.80 | 0.80 | 100 | 1,236 | 36,677,145 | 873 | 0% |
|
138/
pos
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC
|
21.60 | 0.70 | 45,600 | 22,868 | 40,000,000 | 864 | 0% |
|
139/
wsb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây
|
59.40 | 0 | 0 | 3,723 | 14,500,000 | 861 | 0% |
|
140/
scy
CTCP Đóng tàu Sông Cấm
|
13.60 | 1 | 8,400 | 646 | 61,968,926 | 843 | 0% |
|
141/
bdg
CTCP May mặc Bình Dương
|
33.60 | 0.40 | 3,500 | 5,030 | 24,799,920 | 833 | 0% |
|
142/
mh3
CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long
|
34.20 | -6 | 600 | 1,161 | 24,000,000 | 821 | 0% |
|
143/
bvl
Công ty cổ phần BV Land
|
9.90 | -0.10 | 7,600 | 1,804 | 82,788,340 | 820 | 0% |
|
144/
ns2
CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội
|
14.40 | 0 | 0 | 2,422 | 56,800,000 | 818 | 0% |
|
145/
bms
CTCP Chứng khoán Bảo Minh
|
11.50 | 0.30 | 538,100 | 151,513 | 71,112,374 | 818 | 0% |
|
146/
dp1
CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1
|
38.20 | -0.10 | 6,300 | 3,180 | 20,979,000 | 801 | 0% |
|
147/
mkp
CTCP Hoá - Dược phẩm Mekophar
|
29.80 | -0.10 | 300 | 1,356 | 25,545,867 | 761 | 0% |
|
148/
pbc
CTCP Dược phẩm Trung Ương 1- Pharbaco
|
6.70 | 0.10 | 1,600 | 51,443 | 113,299,902 | 759 | 0% |
|
149/
sbr
CTCP Cao su Sông Bé
|
9.30 | 0 | 0 | 591 | 81,396,192 | 757 | 0% |
|
150/
vnb
CTCP Sách Việt Nam
|
11 | 0 | 25,900 | 121,295 | 67,909,960 | 747 | 0% |
|
151/
m10
Tổng Công ty May 10 - CTCP
|
23.40 | 0.30 | 16,900 | 10,745 | 31,751,000 | 743 | 0% |
|
152/
gsm
CTCP Thủy điện Hương Sơn
|
26 | 0.10 | 700 | 2,255 | 28,562,000 | 743 | 0% |
|
153/
vna
CTCP Vận tải Biển Vinaship
|
21.70 | 0.70 | 1,500 | 25,767 | 33,999,960 | 738 | 0% |
|
154/
agx
CTCP Thực phẩm Nông Sản xuất khẩu Sài Gòn
|
68 | 0 | 600 | 373 | 10,800,000 | 734 | 0% |
|
155/
ltg
CTCP Tập đoàn Lộc Trời
|
7.20 | 0.20 | 281,600 | 354,794 | 100,741,465 | 725 | 0% |
|
156/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
1.80 | 0.10 | 715,200 | 454,051 | 400,000,000 | 720 | 0% |
|
157/
skv
CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa
|
31.30 | 0.30 | 2,500 | 6,196 | 23,000,000 | 720 | 0% |
|
158/
sbs
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín
|
4.90 | 0 | 413,700 | 981,058 | 146,258,760 | 717 | 0% |
|
159/
ckd
CTCP Cơ khí Đông Anh LICOGI
|
23.10 | -0.10 | 500 | 1,380 | 31,000,000 | 716 | 0% |
|
160/
bsg
CTCP Xe khách Sài Gòn
|
11.90 | 0 | 0 | 3,764 | 60,000,000 | 714 | 0% |
|
161/
hug
Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP
|
36.40 | 0 | 0 | 216 | 19,511,389 | 710 | 0% |
|
162/
ndc
CTCP Nam Dược
|
119 | 0 | 0 | 875 | 5,964,000 | 710 | 0% |
|
163/
vtk
CTCP Tư vấn Thiết kế Viettel
|
73.80 | -4.50 | 128,600 | 68,527 | 9,383,230 | 692 | 0% |
|
164/
hpp
CTCP Sơn Hải Phòng
|
86 | -2.50 | 3,100 | 3,923 | 8,007,177 | 689 | 0% |
|
165/
vlw
CTCP Cấp nước Vĩnh Long
|
23.70 | 0 | 0 | 145 | 28,900,000 | 685 | 0% |
|
166/
cnt
CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư
|
13.50 | 0.30 | 500 | 19,107 | 50,418,987 | 681 | 0% |
|
167/
hdm
CTCP Dệt may Huế
|
33.80 | 0.20 | 17,400 | 9,983 | 20,096,259 | 679 | 0% |
|
168/
pvm
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí
|
17.40 | 1.40 | 100 | 14,844 | 38,638,600 | 672 | 0% |
|
169/
tcw
CTCP Kho Vận Tân Cảng
|
33.60 | -0.50 | 28,600 | 9,968 | 19,991,020 | 672 | 0% |
|
170/
ems
Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP
|
31.50 | -0.40 | 7,700 | 3,524 | 20,999,440 | 661 | 0% |
|
171/
g36
Tổng Công ty 36 - CTCP
|
6.30 | -0.10 | 107,200 | 260,513 | 103,745,067 | 654 | 0% |
|
172/
bli
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long
|
10.70 | 0.50 | 11,200 | 25,516 | 60,000,000 | 642 | 0% |
|
173/
dan
CTCP Dược Danapha
|
30 | 0 | 0 | 448 | 20,938,000 | 628 | 0% |
|
174/
ttp
CTCP Bao bì nhựa Tân Tiến
|
40.60 | 0 | 0 | 1,963 | 14,999,998 | 609 | 0% |
|
175/
tv1
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1
|
22.80 | 0.50 | 107,700 | 17,960 | 26,691,319 | 609 | 0% |
|
176/
vtr
CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel
|
20.70 | 0.10 | 6,600 | 39,012 | 29,294,833 | 606 | 0% |
|
177/
nqn
CTCP Nước sạch Quảng Ninh
|
11.90 | 0 | 0 | 115 | 50,831,593 | 605 | 0% |
|
178/
hni
CTCP May Hữu Nghị
|
24.80 | 0.80 | 400 | 2,177 | 23,778,900 | 590 | 0% |
|
179/
vrg
CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam
|
22.60 | -0.40 | 20,200 | 36,649 | 25,894,868 | 585 | 0% |
|
180/
psp
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ
|
14.20 | 0.20 | 4,500 | 20,524 | 40,000,000 | 568 | 0% |
|
181/
mnb
Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP
|
29.30 | 0 | 0 | 283 | 19,110,000 | 560 | 0% |
|
182/
vtq
Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình
|
32.60 | 0 | 0 | 0 | 17,081,791 | 557 | 0% |
|
183/
pob
CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình
|
50.80 | 0 | 0 | 247 | 10,900,000 | 554 | 0% |
|
184/
nnt
CTCP Cấp nước Ninh Thuận
|
58 | 0 | 0 | 431 | 9,490,841 | 550 | 0% |
|
185/
ist
CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần
|
36.50 | 1.10 | 300 | 602 | 15,008,666 | 548 | 0% |
|
186/
nbt
CTCP Cấp thoát nước Bến Tre
|
18.60 | 0.40 | 1,000 | 787 | 29,400,000 | 547 | 0% |
|
187/
csi
CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam
|
32.50 | 0.70 | 35,200 | 40,792 | 16,800,000 | 546 | 0% |
|
188/
scl
CTCP Sông Đà Cao Cường
|
29.10 | 0.70 | 15,000 | 34,494 | 18,660,895 | 543 | 0% |
|
189/
ams
CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC
|
9 | 0.70 | 141,500 | 167,913 | 60,000,000 | 540 | 0% |
|
190/
srt
CTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn
|
10.70 | 0 | 0 | 36,218 | 50,310,000 | 538 | 0% |
|
191/
hc3
CTCP Xây dựng Số 3 Hải Phòng
|
26 | 0 | 0 | 1,211 | 20,685,717 | 538 | 0% |
|
192/
qph
CTCP Thủy điện Quế Phong
|
28.10 | 0 | 0 | 352 | 18,583,100 | 522 | 0% |
|
193/
viw
Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam
|
9 | 0 | 0 | 79 | 58,018,600 | 522 | 0% |
|
194/
stw
CTCP Cấp nước Sóc Trăng
|
32.80 | 0 | 0 | 87 | 15,863,133 | 520 | 0% |
|
195/
mdf
CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị
|
9.30 | 0 | 0 | 777 | 55,113,595 | 513 | 0% |
|
196/
cnn
CTCP Tư vấn Công nghệ Thiết bị và Kiểm Định Xây dựng - Coninco
|
58 | 0 | 0 | 180 | 8,800,000 | 510 | 0% |
|
197/
kac
CTCP Đầu tư Địa ốc Khang An
|
21 | 0 | 0 | 0 | 23,999,999 | 504 | 0% |
|
198/
rcc
CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt
|
15.50 | 0 | 5,100 | 1,833 | 32,064,749 | 497 | 0% |
|
199/
bsl
CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam
|
11 | 0 | 13,000 | 2,218 | 45,000,000 | 495 | 0% |
|
200/
xmc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai
|
6.80 | 0.10 | 1,000 | 14,056 | 71,403,929 | 486 | 0% |
|
201/
ils
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế
|
13.30 | 0 | 0 | 2,021 | 36,000,000 | 479 | 0% |
|
202/
pws
CTCP Cấp thoát nước Phú Yên
|
12.40 | 0 | 600 | 303 | 38,363,579 | 476 | 0% |
|
203/
ncs
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài
|
26.50 | 0.10 | 100 | 4,363 | 17,949,098 | 476 | 0% |
|
204/
dgt
CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai
|
5.70 | 0 | 169,500 | 594,860 | 79,000,000 | 450 | 0% |
|
205/
hdw
CTCP Kinh doanh Nước sạch Hải Dương
|
14.10 | 0 | 0 | 270 | 31,882,470 | 450 | 0% |
|
206/
sp2
CTCP Thủy điện Sử Pán 2
|
21.50 | 0.50 | 100 | 1,485 | 20,746,000 | 446 | 0% |
|
207/
ode
Công ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE
|
44.20 | 0.20 | 22,300 | 22,156 | 10,000,000 | 442 | 0% |
|
208/
psn
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa
|
10.90 | 0 | 0 | 65 | 40,000,000 | 436 | 0% |
|
209/
skh
CTCP Nước giải khát Sanest Khánh Hòa
|
26.80 | -0.20 | 37,000 | 5,758 | 16,126,740 | 432 | 0% |
|
210/
fhs
CTCP Phát hành Sách Thành phố Hồ Chí Minh
|
33.30 | 4.30 | 1,000 | 269 | 12,751,462 | 425 | 0% |
|
211/
xhc
CTCP Xuân Hòa Việt Nam
|
20 | 0 | 0 | 205 | 21,096,500 | 422 | 0% |
|
212/
cnc
CTCP Công nghệ Cao Traphaco
|
36.90 | 0 | 0 | 3,992 | 11,364,325 | 419 | 0% |
|
213/
vhf
CTCP Xây dựng và Chế biến Lương thực Vĩnh Hà
|
19.50 | 0 | 0 | 11 | 21,500,000 | 419 | 0% |
|
214/
mfs
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone
|
58.50 | -2.90 | 324,800 | 119,261 | 7,062,979 | 413 | 0% |
|
215/
cbi
CTCP Gang thép Cao Bằng
|
9.50 | 0 | 0 | 3,229 | 43,006,366 | 409 | 0% |
|
216/
dws
CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp
|
15.30 | 0 | 0 | 569 | 25,918,130 | 397 | 0% |
|
217/
qnw
CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi
|
19.80 | 0 | 0 | 57 | 20,000,000 | 396 | 0% |
|
218/
vin
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam
|
15.40 | 0 | 0 | 530 | 25,500,000 | 393 | 0% |
|
219/
hrb
CTCP Harec Đầu tư và Thương mại
|
61.60 | 0 | 0 | 0 | 6,338,400 | 390 | 0% |
|
220/
pnp
CTCP Tân Cảng - Phú Hữu
|
23.80 | 0 | 0 | 707 | 16,100,000 | 383 | 0% |
|
221/
hnm
CTCP Sữa Hà Nội
|
8.60 | -0.10 | 480,400 | 180,234 | 44,400,000 | 382 | 0% |
|
222/
hec
CTCP Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II
|
62.90 | 0 | 0 | 334 | 6,000,000 | 377 | 0% |
|
223/
vec
Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam
|
8.50 | 0.20 | 11,700 | 15,929 | 43,800,000 | 372 | 0% |
|
224/
hms
CTCP Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh
|
39.70 | 0.10 | 11,200 | 13,564 | 10,919,830 | 365 | 0% |
|
225/
vhd
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô Thị Vinaconex
|
9.60 | 1.20 | 400 | 1,759 | 38,000,000 | 365 | 0% |
|
226/
bsh
CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội
|
20 | -0.60 | 100 | 2,581 | 18,000,000 | 360 | 0% |
|
227/
qnc
CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh
|
6 | -0.40 | 12,500 | 5,307 | 60,000,000 | 360 | 0% |
|
228/
vua
Công ty cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers
|
10.60 | 0 | 0 | 1,727 | 33,900,000 | 359 | 0% |
|
229/
ktl
CTCP Kim Khí Thăng Long
|
18.60 | 0 | 0 | 301 | 19,200,000 | 357 | 0% |
|
230/
sze
CTCP Môi trường Sonadezi
|
11.90 | -0.10 | 1,200 | 2,392 | 30,000,000 | 357 | 0% |
|
231/
dm7
CTCP Dệt May 7
|
23.10 | 0 | 0 | 471 | 15,411,100 | 356 | 0% |
|
232/
chs
CTCP Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh
|
12.50 | -0.70 | 10,200 | 2,478 | 28,400,000 | 355 | 0% |
|
233/
tdf
CTCP Trung Đô
|
11.80 | 0 | 0 | 540 | 30,000,000 | 354 | 0% |
|
234/
ktc
CTCP Thương mại Kiên Giang
|
9.70 | 0 | 0 | 101 | 36,473,833 | 354 | 0% |
|
235/
ft1
CTCP Phụ tùng Máy số 1
|
48.80 | 1.80 | 100 | 1,945 | 7,079,853 | 345 | 0% |
|
236/
bnw
CTCP Nước sạch Bắc Ninh
|
9.20 | 0 | 0 | 0 | 37,549,391 | 345 | 0% |
|
237/
pis
Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP
|
12.50 | 0 | 0 | 77 | 27,500,000 | 344 | 0% |
|
238/
law
CTCP Cấp thoát nước Long An
|
28 | 0 | 0 | 39 | 12,200,000 | 342 | 0% |
|
239/
tdb
CTCP Thủy điện Định Bình
|
41 | 0.50 | 3,600 | 2,998 | 8,230,000 | 337 | 0% |
|
240/
cmd
CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh
|
22.30 | 0.30 | 2,900 | 2,974 | 15,000,000 | 335 | 0% |
|
241/
c21
CTCP Thế Kỷ 21
|
17.20 | 0 | 0 | 1,639 | 19,336,371 | 333 | 0% |
|
242/
ham
CTCP Vật tư Hậu Giang
|
34.50 | 0 | 0 | 863 | 9,638,061 | 333 | 0% |
|
243/
gts
CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn
|
11.40 | 0.50 | 100 | 347 | 28,499,764 | 325 | 0% |
|
244/
xdh
CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội
|
12 | -0.40 | 500 | 182 | 27,026,907 | 324 | 0% |
|
245/
hac
CTCP Chứng khoán Hải Phòng
|
11.10 | 0 | 0 | 6,909 | 29,181,096 | 324 | 0% |
|
246/
hvg
CTCP Hùng Vương
|
1.40 | 0 | 0 | 0 | 227,038,291 | 318 | 0% |
|
247/
qhw
CTCP Nước khoáng Quảng Ninh
|
39.50 | 2.70 | 100 | 731 | 8,000,000 | 316 | 0% |
|
248/
ccm
CTCP khoáng sản và Xi măng Cần Thơ
|
50.50 | 0 | 0 | 389 | 6,199,900 | 313 | 0% |
|
249/
cmn
CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket
|
65 | 0 | 0 | 26 | 4,800,000 | 312 | 0% |
|
250/
bdw
CTCP Cấp thoát nước Bình Định
|
25 | 0.80 | 300 | 539 | 12,410,800 | 310 | 0% |
|
251/
bgw
CTCP Nước sạch Bắc Giang
|
17 | 0 | 0 | 789 | 18,149,446 | 309 | 0% |
|
252/
ime
CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp
|
84.60 | 0 | 0 | 0 | 3,599,948 | 305 | 0% |
|
253/
naw
CTCP Cấp nước Nghệ An
|
8.10 | 0 | 0 | 15 | 37,385,983 | 303 | 0% |
|
254/
btv
CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành
|
11.80 | 0 | 0 | 10,063 | 25,000,000 | 295 | 0% |
|
255/
psb
CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình
|
5.90 | 0.10 | 109,700 | 196,113 | 50,000,000 | 295 | 0% |
|
256/
cab
CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam
|
6.40 | 0 | 0 | 650 | 45,745,876 | 293 | 0% |
|
257/
ned
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc
|
7.20 | 0 | 95,900 | 183,179 | 40,500,000 | 292 | 0% |
|
258/
ntt
CTCP Dệt - May Nha Trang
|
12.40 | 1.60 | 800 | 830 | 23,500,000 | 291 | 0% |
|
259/
abc
CTCP Truyền thông VMG
|
14.10 | -0.60 | 129,000 | 69,830 | 20,393,000 | 288 | 0% |
|
260/
pcc
CTCP Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex
|
24.80 | 0 | 0 | 779 | 11,500,000 | 285 | 0% |
|
261/
cct
CTCP Cảng Cần Thơ
|
10 | -0.30 | 1,500 | 480 | 28,480,000 | 285 | 0% |
|
262/
qsp
CTCP Tân Cảng Quy Nhơn
|
26.30 | 0 | 0 | 874 | 10,792,275 | 284 | 0% |
|
263/
dnt
CTCP Du lịch Đồng Nai
|
37.60 | 0 | 0 | 10 | 7,459,675 | 280 | 0% |
|
264/
bot
CTCP BOT Cầu Thái Hà
|
4.70 | 0.60 | 3,298,500 | 484,452 | 59,246,800 | 278 | 0% |
|
265/
vet
CTCP Thuốc thú y Trung ương Navetco
|
17.40 | 0 | 0 | 2,632 | 16,000,000 | 278 | 0% |
|
266/
lai
CTCP Đầu Tư Xây dựng Long An IDICO
|
32.30 | 0.20 | 10,500 | 23,935 | 17,100,000 | 276 | 0% |
|
267/
vcx
CTCP Xi măng Yên Bình
|
10.30 | 0 | 0 | 3,800 | 26,530,000 | 273 | 0% |
|
268/
bdt
CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp
|
7 | 0.10 | 28,300 | 77,905 | 38,600,000 | 270 | 0% |
|
269/
abr
CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt
|
13.50 | 0 | 0 | 3,509 | 20,000,000 | 270 | 0% |
|
270/
vhg
CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam
|
1.80 | 0 | 299,900 | 709,697 | 150,000,000 | 270 | 0% |
|
271/
dwc
CTCP Cấp nước Đắk Lắk
|
13.30 | 0 | 0 | 127 | 20,172,800 | 268 | 0% |
|
272/
gnd
CTCP Gạch ngói Đồng Nai
|
29.80 | 0 | 0 | 860 | 9,000,000 | 268 | 0% |
|
273/
nht
CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa
|
11.15 | 0.55 | 19,800 | 4,743 | 24,028,169 | 268 | 0% |
|
274/
ndp
CTCP Dược phẩm 2/9
|
24 | 0 | 0 | 211 | 11,100,000 | 266 | 0% |
|
275/
spb
CTCP Sợi Phú Bài
|
20 | 0 | 0 | 35 | 13,300,087 | 266 | 0% |
|
276/
sgs
CTCP Vận tải biển Sài Gòn
|
18.40 | 1.20 | 100 | 713 | 14,420,000 | 265 | 0% |
|
277/
a32
CTCP 32
|
38.80 | 0 | 0 | 328 | 6,800,000 | 264 | 0% |
|
278/
cmp
CTCP Cảng Chân Mây
|
8.10 | 0 | 0 | 0 | 32,405,415 | 262 | 0% |
|
279/
hsa
CTCP Hestia
|
33 | 0 | 0 | 0 | 7,872,727 | 260 | 0% |
|
280/
dte
CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings
|
5 | 0 | 0 | 220 | 50,725,887 | 254 | 0% |
|
281/
afx
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
|
7.20 | 0 | 83,900 | 65,288 | 35,000,000 | 252 | 0% |
|
282/
nas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài
|
30 | -0.30 | 300 | 1,077 | 8,315,764 | 249 | 0% |
|
283/
hnr
CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội
|
12 | 0 | 0 | 0 | 20,000,000 | 240 | 0% |
|
284/
dfc
CTCP Xích líp Đông Anh
|
20.80 | 0 | 0 | 918 | 11,400,000 | 237 | 0% |
|
285/
ndw
CTCP Cấp nước Nam Định
|
6.90 | 0 | 0 | 1 | 34,311,748 | 237 | 0% |
|
286/
hig
CTCP Tập đoàn HIPT
|
10.40 | 0 | 0 | 6,896 | 22,559,030 | 235 | 0% |
|
287/
mgg
Tổng Công ty Đức Giang - CTCP
|
25.80 | 0 | 0 | 981 | 8,999,622 | 232 | 0% |
|
288/
xmp
CTCP Thủy điện Xuân Minh
|
15 | -2.20 | 6,100 | 744 | 15,000,000 | 225 | 0% |
|
289/
hes
CTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội
|
24.20 | 3.10 | 5,000 | 144 | 9,297,450 | 225 | 0% |
|
290/
dtv
CTCP Phát triển Điện Nông thôn Trà Vinh
|
42.30 | 0 | 0 | 210 | 5,280,000 | 223 | 0% |
|
291/
dhn
CTCP Dược phẩm Hà Nội
|
34.50 | 0 | 1,100 | 581 | 6,290,900 | 217 | 0% |
|
292/
nsl
CTCP Cấp nước Sơn La
|
21.60 | 0 | 0 | 308 | 10,000,000 | 216 | 0% |
|
293/
tow
CTCP Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn
|
27 | 3.30 | 100 | 370 | 7,978,150 | 215 | 0% |
|
294/
tts
CTCP Cán Thép Thái Trung
|
4.20 | 0 | 0 | 118 | 50,800,000 | 213 | 0% |
|
295/
glw
CTCP Cấp thoát nước Gia Lai
|
11.80 | 0 | 0 | 35 | 18,000,000 | 212 | 0% |
|
296/
hgt
Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang
|
10.60 | 0 | 0 | 23 | 20,000,000 | 212 | 0% |
|
297/
vtg
CTCP Du lịch Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
11.30 | 0 | 100 | 81 | 18,644,500 | 211 | 0% |
|
298/
hdp
CTCP Dược Hà Tĩnh
|
21.20 | 0 | 0 | 941 | 9,934,418 | 211 | 0% |
|
299/
haf
CTCP Thực phẩm Hà Nội
|
14.50 | 0 | 0 | 2,720 | 14,500,000 | 210 | 0% |
|
300/
bca
Công ty cổ phần B.C.H
|
11 | -0.20 | 24,300 | 77,131 | 19,000,000 | 209 | 0% |
|
301/
scj
CTCP Xi măng Sài Sơn
|
3.60 | 0.10 | 1,700 | 31,857 | 57,839,000 | 208 | 0% |
|
302/
fcs
CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh
|
7 | 0.20 | 100 | 2,691 | 29,450,000 | 206 | 0% |
|
303/
cqt
CTCP Xi măng Quán Triều VVMI
|
8.20 | 0 | 0 | 732 | 25,000,000 | 205 | 0% |
|
304/
sep
CTCP Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị
|
24.10 | 0 | 0 | 356 | 8,400,000 | 202 | 0% |
|
305/
cca
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ
|
13.40 | -2.10 | 300 | 317 | 15,092,326 | 202 | 0% |
|
306/
vst
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam
|
3 | 0 | 153,700 | 22,558 | 66,999,337 | 201 | 0% |
|
307/
px1
CTCP Xi măng Sông Lam 2
|
10 | 0 | 0 | 0 | 20,000,000 | 200 | 0% |
|
308/
hgw
CTCP Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang
|
8 | 0 | 0 | 41 | 24,878,291 | 199 | 0% |
|
309/
peq
CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex
|
40 | 0 | 0 | 262 | 4,965,514 | 199 | 0% |
|
310/
vfr
CTCP Vận tải và Thuê tàu
|
13.20 | -0.30 | 1,100 | 4,960 | 15,000,000 | 198 | 0% |
|
311/
cdp
CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha
|
10.80 | 0.30 | 300 | 4,119 | 18,270,000 | 197 | 0% |
|
312/
hls
CTCP Sứ Kỹ thuật Hoàng Liên Sơn
|
17.50 | 0 | 0 | 22 | 11,169,125 | 195 | 0% |
|
313/
amp
CTCP Armephaco
|
15 | 0 | 300 | 860 | 13,000,000 | 195 | 0% |
|
314/
vgl
CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - Vnsteel
|
20.40 | 0 | 0 | 25 | 9,325,155 | 190 | 0% |
|
315/
cmw
CTCP Cấp nước Cà Mau
|
12.20 | 0 | 0 | 253 | 15,534,900 | 190 | 0% |
|
316/
vni
CTCP Đầu tư Bất động sản Việt Nam
|
17.90 | 0 | 0 | 66 | 10,559,996 | 189 | 0% |
|
317/
vnp
CTCP Nhựa Việt Nam
|
9.70 | 0.10 | 12,000 | 17,033 | 19,428,913 | 188 | 0% |
|
318/
hu4
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4
|
12.50 | 0.20 | 34,400 | 29,173 | 15,000,000 | 188 | 0% |
|
319/
mes
CTCP Cơ điện Công trình
|
10 | 0 | 0 | 0 | 18,600,000 | 186 | 0% |
|
320/
pjs
CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân
|
20.60 | 0 | 0 | 393 | 9,000,000 | 185 | 0% |
|
321/
tnw
CTCP Nước sạch Thái Nguyên
|
11.50 | 0 | 200 | 1,372 | 16,000,000 | 184 | 0% |
|
322/
thp
CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước
|
8.50 | 0 | 0 | 1,414 | 21,610,785 | 184 | 0% |
|
323/
cat
CTCP Thủy sản Cà Mau
|
18.60 | 0.10 | 700 | 4,434 | 9,748,579 | 181 | 0% |
|
324/
hpd
CTCP Thủy điện ĐăK Đoa
|
21.70 | -1.60 | 4,200 | 3,646 | 8,306,590 | 180 | 0% |
|
325/
dsg
CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu
|
6 | 0.30 | 100 | 705 | 30,000,000 | 180 | 0% |
|
326/
vtx
CTCP Vận tải Đa Phương Thức Vietranstimex
|
8.50 | 0 | 0 | 214 | 20,972,321 | 178 | 0% |
|
327/
cfv
CTCP Cà phê Thắng Lợi
|
22 | 0 | 0 | 313 | 8,096,000 | 178 | 0% |
|
328/
hpt
CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT
|
21.40 | 0.40 | 3,000 | 1,324 | 10,065,960 | 177 | 0% |
|
329/
tnp
CTCP Cảng Thị Nại
|
24.90 | 0 | 0 | 88 | 7,100,000 | 177 | 0% |
|
330/
ntw
CTCP Cấp nước Nhơn Trạch
|
17.50 | 0 | 0 | 1,183 | 10,000,000 | 175 | 0% |
|
331/
hd6
CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội
|
11.50 | 0.10 | 11,500 | 44,201 | 15,120,000 | 174 | 0% |
|
332/
kgm
CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang
|
6.80 | -0.10 | 9,900 | 38,989 | 25,430,000 | 173 | 0% |
|
333/
ant
CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang
|
20.50 | 0.50 | 11,600 | 22,632 | 18,399,823 | 172 | 0% |
|
334/
ma1
CTCP Thiết bị
|
32.50 | 1 | 100 | 433 | 10,050,459 | 172 | 0% |
|
335/
cpi
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân
|
4.70 | 0.60 | 16,900 | 1,970 | 36,505,000 | 172 | 0% |
|
336/
hsp
CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội
|
14 | 0 | 500 | 258 | 12,027,086 | 168 | 0% |
|
337/
thn
CTCP Cấp nước Thanh Hóa
|
5.10 | 0 | 0 | 1 | 32,995,411 | 168 | 0% |
|
338/
pbt
CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí
|
9.50 | 0.20 | 1,000 | 534 | 17,522,284 | 166 | 0% |
|
339/
cpa
CTCP Cà phê Phước An
|
6.90 | 0 | 0 | 182 | 23,627,990 | 163 | 0% |
|
340/
bmv
CTCP Bột mỳ Vinafood 1
|
6.70 | 0 | 0 | 275 | 24,200,000 | 162 | 0% |
|
341/
tps
CTCP Bến Bãi Vận tải Sài Gòn
|
32 | 0 | 0 | 122 | 5,000,000 | 160 | 0% |
|
342/
vlg
CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam
|
11.20 | -0.30 | 94,000 | 50,609 | 14,212,130 | 159 | 0% |
|
343/
png
CTCP Thương mại Phú Nhuận
|
17.60 | 0 | 0 | 103 | 9,000,000 | 158 | 0% |
|
344/
sdv
CTCP Dịch vụ Sonadezi
|
31 | 0 | 0 | 2,397 | 5,000,000 | 155 | 0% |
|
345/
nqt
CTCP Nước sạch Quảng Trị
|
8.50 | 0 | 0 | 0 | 18,233,269 | 155 | 0% |
|
346/
pvy
CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí
|
2.60 | 0.10 | 2,300 | 2,062 | 59,489,787 | 155 | 0% |
|
347/
blt
CTCP Lương thực Bình Định
|
38.30 | 0.20 | 800 | 4,213 | 4,000,000 | 153 | 0% |
|
348/
spv
CTCP Thủy Đặc sản
|
14.10 | 0 | 0 | 1,382 | 10,800,000 | 152 | 0% |
|
349/
x26
CTCP 26
|
30.40 | 0 | 0 | 26 | 5,000,000 | 152 | 0% |
|
350/
dph
CTCP Dược phẩm Hải Phòng
|
49.50 | 0 | 0 | 252 | 3,000,000 | 149 | 0% |
|
351/
fgl
CTCP Cà phê Gia Lai
|
10.10 | 0 | 0 | 7 | 14,676,300 | 148 | 0% |
|
352/
psl
CTCP Chăn nuôi Phú Sơn
|
12.50 | 0 | 0 | 1,647 | 11,812,500 | 148 | 0% |
|
353/
cka
CTCP Cơ Khí An Giang
|
44.70 | -0.30 | 2,900 | 4,139 | 3,286,404 | 147 | 0% |
|
354/
bio
CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang
|
17 | 0 | 0 | 541 | 8,562,000 | 146 | 0% |
|
355/
svg
CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn
|
4.90 | 0 | 0 | 319 | 29,350,000 | 144 | 0% |
|
356/
irc
CTCP Cao su Công nghiệp
|
8.20 | 0 | 0 | 0 | 17,500,000 | 144 | 0% |
|
357/
sts
CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn
|
51.80 | 0 | 0 | 0 | 2,768,221 | 143 | 0% |
|
358/
mts
CTCP Vật tư - TKV
|
9.50 | 0 | 200 | 915 | 15,000,000 | 143 | 0% |
|
359/
hd2
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà HUD2
|
15.70 | 0 | 4,300 | 8,549 | 8,962,353 | 141 | 0% |
|
360/
bmf
CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai
|
8.80 | 0 | 0 | 11,979 | 15,848,063 | 139 | 0% |
|
361/
udj
CTCP Phát triển Đô thị
|
8.40 | 0.10 | 1,500 | 12,730 | 16,500,000 | 139 | 0% |
|
362/
nqb
CTCP Cấp nước Quảng Bình
|
8 | 0 | 0 | 149 | 17,230,204 | 138 | 0% |
|
363/
tnb
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL
|
9.50 | 0 | 0 | 110 | 14,490,000 | 138 | 0% |
|
364/
dff
CTCP Tập đoàn Đua Fat
|
1.70 | 0.10 | 136,900 | 254,045 | 80,000,000 | 136 | 0% |
|
365/
vvn
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam
|
2.40 | 0 | 0 | 233 | 55,000,000 | 132 | 0% |
|
366/
nsg
CTCP Nhựa Sài Gòn
|
15 | 0 | 0 | 47 | 8,639,208 | 130 | 0% |
|
367/
cmt
CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông
|
16 | -0.50 | 15,400 | 22,273 | 8,000,000 | 128 | 0% |
|
368/
bbt
CTCP Bông Bạch Tuyết
|
13 | 0.20 | 300 | 2,064 | 9,800,000 | 127 | 0% |
|
369/
tl4
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Thủy Lợi 4
|
7.90 | 0.80 | 2,600 | 5,112 | 16,008,338 | 126 | 0% |
|
370/
asa
CTCP ASA
|
12.60 | 0 | 0 | 0 | 10,000,000 | 126 | 0% |
|
371/
hph
CTCP Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc
|
15 | 0 | 0 | 158 | 8,400,000 | 126 | 0% |
|
372/
ptt
CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương
|
12.50 | 1.50 | 800 | 530 | 16,493,172 | 125 | 0% |
|
373/
uph
CTCP Dược phẩm TW 25
|
9.40 | 0 | 0 | 151 | 13,294,641 | 125 | 0% |
|
374/
sth
CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên
|
6.40 | 0 | 8,300 | 18,049 | 19,500,000 | 125 | 0% |
|
375/
trt
CTCP Trúc Thôn
|
11.30 | 0 | 0 | 784 | 11,000,000 | 124 | 0% |
|
376/
phh
CTCP Hồng Hà Việt Nam
|
6.20 | 0 | 0 | 18 | 20,000,000 | 124 | 0% |
|
377/
dnd
CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai
|
14 | 0 | 0 | 121 | 8,834,000 | 124 | 0% |
|
378/
hnb
CTCP Bến xe Hà Nội
|
13 | 0.30 | 1,000 | 247 | 9,500,000 | 124 | 0% |
|
379/
icc
CTCP Xây dựng Công nghiệp (ICC)
|
31.90 | 0 | 0 | 212 | 3,800,000 | 121 | 0% |
|
380/
siv
CTCP SIVICO
|
40 | 0.10 | 400 | 892 | 3,012,374 | 120 | 0% |
|
381/
bsp
CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ
|
9.60 | 0 | 0 | 1,331 | 12,500,000 | 120 | 0% |
|
382/
pqn
CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC
|
4 | 0 | 0 | 0 | 30,000,000 | 120 | 0% |
|
383/
tds
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL
|
9.80 | -0.10 | 1,400 | 22,613 | 12,225,393 | 120 | 0% |
|
384/
bel
CTCP Điện tử Biên Hòa
|
19.80 | 0 | 0 | 329 | 6,000,000 | 119 | 0% |
|
385/
ddn
CTCP Dược và Thiết bị Y tế Đà Nẵng
|
7.70 | 0 | 1,500 | 4,486 | 15,349,328 | 118 | 0% |
|
386/
ptx
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh
|
17.80 | 0 | 0 | 1,251 | 6,432,453 | 114 | 0% |
|
387/
mic
CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam
|
20.50 | 0 | 200 | 2,397 | 5,544,946 | 114 | 0% |
|
388/
tot
CTCP Vận tải Transimex
|
17 | 0.10 | 200 | 1,913 | 6,648,935 | 113 | 0% |
|
389/
nvp
CTCP Nước sạch Vĩnh Phúc
|
10.30 | 0 | 0 | 2 | 10,963,000 | 113 | 0% |
|
390/
hsm
Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội
|
5.50 | 0 | 0 | 1,523 | 20,500,000 | 113 | 0% |
|
391/
mqn
CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi
|
19.40 | -3.30 | 1,100 | 1,524 | 7,019,067 | 113 | 0% |
|
392/
bt6
CTCP Beton 6
|
3.40 | 0 | 0 | 0 | 32,993,550 | 112 | 0% |
|
393/
sbd
CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu
|
8.30 | -0.10 | 27,800 | 40,984 | 13,514,680 | 112 | 0% |
|
394/
usd
CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng
|
20 | -0.20 | 1,700 | 470 | 5,600,000 | 112 | 0% |
|
395/
wtc
CTCP Vận tải Thủy - Vinacomin
|
11.20 | 0 | 0 | 3,638 | 10,000,000 | 112 | 0% |
|
396/
hep
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế
|
18.60 | 0 | 300 | 235 | 6,000,000 | 112 | 0% |
|
397/
ace
CTCP Bê tông Ly tâm An Giang
|
36.20 | 0.50 | 100 | 10,533 | 3,050,781 | 110 | 0% |
|
398/
vxp
CTCP Thuốc Thú y Trung ương VETVACO
|
30.60 | 0 | 0 | 0 | 3,600,000 | 110 | 0% |
|
399/
pfl
CTCP Dầu khí Đông Đô
|
2.20 | 0 | 233,100 | 131,791 | 50,000,000 | 110 | 0% |
|
400/
tmw
CTCP Tổng hợp Gỗ Tân Mai
|
23.40 | 0 | 0 | 998 | 4,662,350 | 109 | 0% |
|
401/
btd
CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức
|
17 | 0 | 0 | 357 | 6,414,100 | 109 | 0% |
|
402/
ntf
CTCP Dược - Vật tư Y tế Nghệ An
|
18.10 | 0 | 0 | 65 | 6,000,000 | 109 | 0% |
|
403/
ytc
CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
35 | 0 | 0 | 2,706 | 9,548,000 | 108 | 0% |
|
404/
dnl
CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng
|
25 | 0 | 0 | 2,461 | 4,310,000 | 108 | 0% |
|
405/
vpw
CTCP Cấp thoát nước Số 1 Vĩnh Phúc
|
9.60 | 0 | 0 | 0 | 11,168,676 | 107 | 0% |
|
406/
pov
CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng
|
8.50 | 0.40 | 100 | 2,048 | 12,499,612 | 106 | 0% |
|
407/
doc
CTCP Vật tư Nông Nghiệp Đồng Nai
|
10.50 | 0 | 0 | 9,221 | 10,000,000 | 105 | 0% |
|
408/
glc
CTCP Vàng Lào Cai
|
10 | 0 | 0 | 0 | 10,500,000 | 105 | 0% |
|
409/
hmg
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
|
11.60 | 0 | 0 | 66 | 9,000,000 | 104 | 0% |
|
410/
dp2
CTCP Dược phẩm Trung ương 2
|
5.20 | 0 | 0 | 90 | 20,000,000 | 104 | 0% |
|
411/
its
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin
|
3.90 | -0.10 | 11,200 | 23,768 | 26,459,924 | 103 | 0% |
|
412/
bmg
CTCP May Bình Minh
|
19.40 | 0 | 0 | 27 | 5,292,000 | 103 | 0% |
|
413/
eme
CTCP Điện cơ
|
27 | 0 | 0 | 9 | 3,780,298 | 102 | 0% |
|
414/
hcb
CTCP Dệt may 29/3
|
19.50 | 0 | 0 | 68 | 5,199,274 | 101 | 0% |
|
415/
tlt
CTCP Viglacera Thăng Long
|
14.50 | 0.50 | 100 | 1,230 | 6,989,800 | 101 | 0% |
|
416/
snc
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn
|
20 | 0 | 0 | 124 | 5,000,000 | 100 | 0% |
|
417/
tns
CTCP Thép tấm lá Thống Nhất
|
5 | -0.50 | 257,100 | 20,516 | 20,000,000 | 100 | 0% |
|
418/
ein
CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện Lực
|
2.20 | 0 | 43,400 | 28,431 | 45,407,161 | 100 | 0% |
|
419/
kcb
CTCP khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng
|
12.40 | -2 | 52,200 | 16,986 | 8,000,000 | 99 | 0% |
|
420/
dlr
CTCP Địa ốc Đà Lạt
|
22 | 2.10 | 100 | 6 | 4,500,000 | 99 | 0% |
|
421/
tqn
CTCP Thông Quảng Ninh
|
27.40 | 0 | 0 | 0 | 3,600,000 | 99 | 0% |
|
422/
epc
CTCP Cà phê Ea Pốk
|
10.50 | 0 | 0 | 76 | 9,388,500 | 99 | 0% |
|
423/
bhg
CTCP Chè Biển Hồ
|
11 | 0 | 0 | 1 | 8,935,643 | 98 | 0% |
|
424/
mtp
CTCP Dược Medipharco
|
12.90 | 0 | 0 | 1,563 | 7,455,406 | 96 | 0% |
|
425/
spd
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung
|
8 | 0 | 0 | 3,878 | 12,000,000 | 96 | 0% |
|
426/
gtd
CTCP Giầy Thượng Đình
|
10.20 | 0 | 0 | 914 | 9,300,000 | 95 | 0% |
|
427/
spc
CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn
|
9 | 0 | 0 | 334 | 10,530,000 | 95 | 0% |
|
428/
tva
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì
|
15 | 0 | 0 | 153 | 6,300,000 | 95 | 0% |
|
429/
brs
CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa
|
20.80 | 0 | 0 | 381 | 4,541,950 | 94 | 0% |
|
430/
mrf
CTCP Merufa
|
13.90 | 0 | 0 | 117 | 6,796,172 | 94 | 0% |
|
431/
trs
CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải
|
17.30 | 0 | 0 | 147 | 6,532,224 | 94 | 0% |
|
432/
vtd
CTCP Du lịch Vietourist
|
7.80 | 0 | 33,200 | 68,252 | 24,000,000 | 94 | 0% |
|
433/
xph
CTCP Xà phòng Hà Nội
|
7.20 | 0.80 | 100 | 3,880 | 12,972,475 | 93 | 0% |
|
434/
ybc
CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái
|
7.90 | 1 | 1,000 | 179 | 11,800,000 | 93 | 0% |
|
435/
vpr
CTCP VinaPrint
|
18.20 | 0 | 0 | 455 | 5,033,539 | 92 | 0% |
|
436/
sd3
CTCP Sông Đà 3
|
5.70 | 0.20 | 3,800 | 7,242 | 15,999,356 | 91 | 0% |
|
437/
mtv
CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu
|
16.80 | 0 | 0 | 192 | 5,400,000 | 91 | 0% |
|
438/
hte
CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh
|
3.80 | 0.10 | 5,200 | 20,506 | 23,608,165 | 90 | 0% |
|
439/
hbh
CTCP Habeco - Hải Phòng
|
5.60 | 0 | 0 | 496 | 16,000,000 | 90 | 0% |
|
440/
svh
CTCP Thủy điện Sông Vàng
|
6 | 0 | 0 | 0 | 14,820,662 | 89 | 0% |
|
441/
lgm
CTCP Giày da và May mặc Xuất khẩu
|
12 | 0 | 0 | 1,446 | 7,400,000 | 89 | 0% |
|
442/
tck
Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP
|
3.70 | 0 | 0 | 38 | 23,850,000 | 88 | 0% |
|
443/
kip
CTCP K.I.P Việt Nam
|
9 | 1.10 | 100 | 123 | 9,800,000 | 88 | 0% |
|
444/
s74
CTCP Sông Đà 7.04
|
13.60 | -2 | 100 | 332 | 6,480,000 | 88 | 0% |
|
445/
hnp
CTCP Hanel Xốp nhựa
|
17.40 | 0 | 0 | 283 | 5,000,000 | 87 | 0% |
|
446/
lkw
CTCP Cấp nước Long Khánh
|
34.50 | 0 | 0 | 933 | 2,500,000 | 86 | 0% |
|
447/
mth
CTCP Môi trường Đô thị Hà Đông
|
18 | 2.30 | 100 | 169 | 4,787,910 | 86 | 0% |
|
448/
rat
CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắt
|
14.50 | 0 | 0 | 33 | 5,921,841 | 86 | 0% |
|
449/
frc
CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam
|
28.50 | 0 | 0 | 1,043 | 3,000,000 | 86 | 0% |
|
450/
ila
CTCP ILA
|
4.60 | 0.10 | 1,600 | 54,256 | 19,641,735 | 85 | 0% |
|
451/
hc1
CTCP Xây dựng Số 1 Hà Nội
|
10.60 | 0 | 0 | 300 | 8,000,000 | 85 | 0% |
|
452/
vny
CTCP Thuốc thú y Trung ương I
|
5.20 | -0.80 | 200 | 341 | 16,249,969 | 84 | 0% |
|
453/
pas
Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh
|
3 | 0 | 58,100 | 205,379 | 28,049,968 | 84 | 0% |
|
454/
emg
CTCP Thiết bị Phụ Tùng Cơ Điện
|
28 | 0 | 0 | 14 | 3,000,000 | 84 | 0% |
|
455/
s72
CTCP Sông Đà 7.02
|
7 | 0 | 0 | 459 | 12,000,000 | 84 | 0% |
|
456/
vte
CTCP Viễn thông Điện tử VINACAP
|
5.30 | 0 | 9,000 | 445 | 15,600,000 | 83 | 0% |
|
457/
lnc
CTCP Lệ Ninh
|
10 | 0 | 0 | 0 | 8,230,067 | 82 | 0% |
|
458/
dvc
CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng
|
7.60 | -1.20 | 100 | 2,518 | 10,793,670 | 82 | 0% |
|
459/
dcg
CTCP Tổng Công ty May Đáp Cầu
|
12 | 0 | 0 | 215 | 6,825,000 | 82 | 0% |
|
460/
hva
CTCP Đầu tư HVA
|
6 | 0.10 | 326,000 | 92,702 | 13,650,000 | 82 | 0% |
|
461/
hfb
CTCP Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh
|
8.90 | 0 | 0 | 901 | 9,100,000 | 81 | 0% |
|
462/
hd8
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8
|
8 | -0.30 | 500 | 2,989 | 10,000,000 | 80 | 0% |
|
463/
sph
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội
|
8 | 0 | 0 | 17 | 10,000,000 | 80 | 0% |
|
464/
ptv
CTCP Thương mại Dầu khí
|
4 | 0 | 3,000 | 21,970 | 20,000,000 | 80 | 0% |
|
465/
pnt
CTCP Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận
|
8.60 | 0 | 0 | 288 | 9,282,802 | 80 | 0% |
|
466/
udl
CTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk
|
12 | 0 | 0 | 16 | 6,620,000 | 79 | 0% |
|
467/
ndt
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định
|
5 | 0 | 2,500 | 5,492 | 15,639,976 | 78 | 0% |
|
468/
ccp
CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng
|
32.50 | 0 | 0 | 40 | 2,400,000 | 78 | 0% |
|
469/
bhk
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài
|
19.50 | 0 | 0 | 57 | 3,986,000 | 78 | 0% |
|
470/
mtg
CTCP MT Gas
|
9.70 | 0 | 0 | 1,633 | 10,450,000 | 78 | 0% |
|
471/
hjc
CTCP Hòa Việt
|
6 | 0 | 300 | 1,281 | 12,853,052 | 77 | 0% |
|
472/
gh3
CTCP Công trình Giao thông Hà Nội
|
6.60 | 0 | 0 | 0 | 11,500,000 | 76 | 0% |
|
473/
tan
Công ty TNHH MTV Cà phê Thuận An
|
47 | -3 | 1,400 | 617 | 1,613,690 | 76 | 0% |
|
474/
sbl
CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu
|
6.30 | 0.40 | 100 | 2,338 | 12,012,000 | 76 | 0% |
|
475/
bt1
CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung Ương
|
13.20 | 0 | 0 | 475 | 5,669,959 | 75 | 0% |
|
476/
ptp
CTCP Dịch vụ Viễn thông và In Bưu điện
|
11 | 0 | 0 | 487 | 6,800,000 | 75 | 0% |
|
477/
taw
CTCP Cấp nước Trung An
|
14.80 | 0 | 0 | 1 | 5,000,000 | 74 | 0% |
|
478/
sb1
CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh
|
7 | 0 | 0 | 418 | 10,500,000 | 74 | 0% |
|
479/
tqw
CTCP Cấp thoát nước Tuyên Quang
|
8.20 | 0 | 0 | 0 | 8,933,200 | 73 | 0% |
|
480/
lpt
CTCP Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành
|
6.10 | 0.10 | 4,700 | 8,795 | 12,000,000 | 73 | 0% |
|
481/
agf
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
|
2.60 | -0.40 | 3,500 | 1,088 | 28,109,743 | 73 | 0% |
|
482/
gcb
CTCP Petec Bình Định
|
18 | 0 | 0 | 1 | 4,039,147 | 73 | 0% |
|
483/
hfc
CTCP Xăng dầu HFC
|
7.10 | 0.80 | 100 | 1,965 | 10,198,105 | 72 | 0% |
|
484/
ct3
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công trình 3
|
8.20 | 0 | 0 | 4 | 8,799,849 | 72 | 0% |
|
485/
upc
CTCP Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu
|
21.20 | 0 | 0 | 11 | 3,400,000 | 72 | 0% |
|
486/
sig
CTCP Đầu tư và Thương mại Sông Đà
|
7.20 | 0 | 0 | 399 | 10,000,000 | 72 | 0% |
|
487/
hpb
CTCP Bao bì PP
|
18.50 | 0 | 0 | 46 | 3,880,000 | 72 | 0% |
|
488/
vtm
CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - VINACOMIN
|
21.80 | 0 | 0 | 0 | 3,279,797 | 71 | 0% |
|
489/
tr1
CTCP Vận tải 1 Traco
|
15.50 | 0 | 0 | 217 | 4,592,490 | 71 | 0% |
|
490/
vws
CTCP Nước và Môi Trường Việt Nam
|
19.60 | 0 | 0 | 48 | 3,600,000 | 71 | 0% |
|
491/
bvn
CTCP Bông Việt Nam
|
14 | 0 | 0 | 734 | 5,000,000 | 70 | 0% |
|
492/
in4
CTCP In Số 4
|
57.60 | 0 | 0 | 75 | 1,200,000 | 69 | 0% |
|
493/
mlc
CTCP Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai
|
16.50 | 0 | 0 | 7 | 4,171,175 | 69 | 0% |
|
494/
ce1
CTCP Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1
|
11.30 | 0 | 0 | 0 | 6,000,000 | 68 | 0% |
|
495/
thw
CTCP Cấp nước Tân Hòa
|
13.50 | 0 | 0 | 630 | 5,000,000 | 68 | 0% |
|
496/
sac
CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn
|
16.60 | -0.60 | 20,600 | 19,528 | 4,050,000 | 67 | 0% |
|
497/
did
CTCP DIC - Đồng Tiến
|
4.30 | 0 | 6,700 | 21,851 | 15,622,552 | 67 | 0% |
|
498/
hsv
CTCP Gang thép Hà Nội
|
4.20 | 0.10 | 205,800 | 225,344 | 15,749,994 | 66 | 0% |
|
499/
dop
CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp
|
14 | 0 | 0 | 173 | 4,719,950 | 66 | 0% |
|
500/
isg
CTCP Vận tải biển và Hợp tác Lao động Quốc tế
|
7.50 | 0 | 0 | 171 | 8,800,000 | 66 | 0% |
|
501/
qnu
CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam
|
9.60 | 0 | 0 | 0 | 6,800,000 | 65 | 0% |
|
502/
tvh
CTCP Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải
|
16.30 | 0 | 0 | 0 | 4,004,000 | 65 | 0% |
|
503/
dbm
CTCP Dược - Vật tư Y Tế Đăk Lăk
|
33.60 | 0 | 0 | 562 | 1,941,588 | 65 | 0% |
|
504/
ag1
CTCP 28.1
|
13.40 | 0 | 0 | 3,624 | 4,863,386 | 65 | 0% |
|
505/
mgc
CTCP Địa chất mỏ - TKV
|
6 | -0.20 | 9,700 | 17,425 | 10,800,000 | 65 | 0% |
|
506/
tel
CTCP Phát triển Công trình Viễn thông
|
12.90 | 1.60 | 100 | 8,971 | 5,000,000 | 65 | 0% |
|
507/
ssf
CTCP Giáo dục G Sài Gòn
|
20.10 | 0 | 0 | 0 | 3,200,000 | 64 | 0% |
|
508/
rbc
CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su
|
6.40 | 0 | 0 | 746 | 10,030,308 | 64 | 0% |
|
509/
nbe
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc
|
12.80 | 0.10 | 1,000 | 6,173 | 5,000,000 | 64 | 0% |
|
510/
ibd
CTCP In Tổng hợp Bình Dương
|
7.10 | 0 | 0 | 10 | 9,000,000 | 64 | 0% |
|
511/
ccv
CTCP Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam
|
35.30 | 0 | 0 | 47 | 1,800,000 | 64 | 0% |
|
512/
dmn
Công ty cổ phần Domenal
|
5 | 0 | 0 | 3,913 | 12,500,000 | 63 | 0% |
|
513/
bhp
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng
|
6.80 | 0 | 0 | 669 | 9,179,290 | 62 | 0% |
|
514/
usc
CTCP Khảo sát và Xây dựng -USCO
|
11.30 | 1.30 | 100 | 117 | 5,500,000 | 62 | 0% |
|
515/
tsg
CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn
|
20.10 | 0.10 | 4,600 | 385 | 3,074,100 | 62 | 0% |
|
516/
mtb
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị tỉnh Thái Bình
|
9.80 | 0 | 0 | 0 | 6,278,259 | 62 | 0% |
|
517/
dpp
CTCP Dược Đồng Nai
|
20.50 | 0 | 0 | 93 | 3,000,010 | 62 | 0% |
|
518/
vxt
CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại
|
10.20 | 0 | 0 | 319 | 6,011,932 | 61 | 0% |
|
519/
vse
CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam
|
6.80 | 0 | 0 | 9,984 | 8,937,250 | 61 | 0% |
|
520/
bcp
CTCP Dược ENLIE
|
10 | -0.50 | 100 | 198 | 6,000,000 | 60 | 0% |
|
521/
mls
CTCP Chăn nuôi - Mitraco
|
15 | 1.30 | 100 | 3,364 | 4,000,000 | 60 | 0% |
|
522/
fcc
CTCP Liên hợp Thực phẩm
|
10 | 0 | 0 | 0 | 5,997,040 | 60 | 0% |
|
523/
cdo
CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị
|
1.90 | 0 | 29,900 | 31,339 | 31,504,975 | 60 | 0% |
|
524/
nwt
CTCP Vận tải Newway
|
7 | 0 | 0 | 31 | 8,500,000 | 60 | 0% |
|
525/
shc
CTCP Hàng hải Sài Gòn
|
13.80 | 0 | 0 | 1,410 | 4,309,550 | 59 | 0% |
|
526/
c22
CTCP 22
|
16.60 | 0 | 0 | 12 | 3,550,000 | 59 | 0% |
|
527/
vih
CTCP Viglacera Hà Nội
|
10.50 | 0 | 0 | 104 | 5,600,000 | 59 | 0% |
|
528/
ggg
CTCP Ô tô Giải Phóng
|
2 | 0.10 | 4,200 | 12,700 | 29,388,589 | 59 | 0% |
|
529/
vdn
CTCP Vinatex Đà Nẵng
|
18.60 | 0 | 0 | 219 | 3,142,910 | 58 | 0% |
|
530/
hlt
CTCP Dệt may Hoàng Thị Loan
|
10.60 | 0 | 0 | 36 | 5,500,000 | 58 | 0% |
|
531/
nue
CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang
|
9.70 | 0 | 300 | 1,952 | 6,000,000 | 58 | 0% |
|
532/
ssg
CTCP Vận tải biển Hải Âu
|
11.60 | 0.30 | 2,800 | 3,528 | 5,000,000 | 58 | 0% |
|
533/
dne
CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng
|
10 | 1 | 200 | 401 | 5,773,600 | 58 | 0% |
|
534/
hci
CTCP Đầu tư Xây dựng Hà Nội
|
11 | 0 | 0 | 4 | 5,232,000 | 58 | 0% |
|
535/
pve
Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP
|
2.30 | 0.10 | 5,500 | 6,395 | 25,000,000 | 58 | 0% |
|
536/
vpa
CTCP Vận tải Hoá Dầu VP
|
3.80 | 0 | 0 | 247 | 15,076,177 | 57 | 0% |
|
537/
ch5
CTCP Xây dựng Số 5 Hà Nội
|
15.20 | 0 | 0 | 28 | 3,732,450 | 57 | 0% |
|
538/
tgp
CTCP Trường Phú
|
4.80 | 0 | 0 | 1,438 | 11,698,575 | 56 | 0% |
|
539/
pth
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây
|
16 | 0 | 0 | 38 | 3,503,164 | 56 | 0% |
|
540/
pai
CTCP Công nghệ thông tin Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí
|
13.20 | 0 | 0 | 48 | 4,235,290 | 56 | 0% |
|
541/
lmi
CTCP Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO
|
10.10 | 0 | 0 | 1,224 | 5,500,000 | 56 | 0% |
|
542/
ssn
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn
|
1.40 | 0.10 | 3,400 | 7,138 | 39,600,000 | 55 | 0% |
|
543/
dxl
CTCP Du Lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn
|
13.90 | 0 | 0 | 124 | 3,957,900 | 55 | 0% |
|
544/
l63
CTCP Lilama 69-3
|
6.60 | 0 | 89,000 | 2,114 | 8,279,361 | 55 | 0% |
|
545/
bsd
CTCP Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân
|
18.10 | 2.30 | 400 | 455 | 3,000,000 | 54 | 0% |
|
546/
dcs
CTCP Tập đoàn Đại Châu
|
0.90 | 0 | 0 | 230,492 | 60,310,988 | 54 | 0% |
|
547/
dc1
CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Số 1
|
12 | 0 | 0 | 717 | 4,504,337 | 54 | 0% |
|
548/
shg
Tổng Công ty cổ phần Sông Hồng
|
2 | 0.10 | 3,400 | 3,164 | 27,000,000 | 54 | 0% |
|
549/
njc
Công ty cổ phần May Nam Định
|
18 | 2 | 1,300 | 673 | 4,749,885 | 54 | 0% |
|
550/
piv
CTCP PIV
|
3.10 | 0.10 | 181,800 | 189,493 | 17,324,942 | 54 | 0% |
|
551/
pvo
CTCP Dầu nhờn PV Oil
|
6 | -0.20 | 2,000 | 41,057 | 8,900,000 | 53 | 0% |
|
552/
pcm
CTCP Vật liệu Xây dựng Bưu điện
|
13.30 | 0 | 0 | 294 | 4,000,000 | 53 | 0% |
|
553/
pvr
CTCP Đầu tư PVR Hà Nội
|
1 | 0 | 100 | 23,551 | 53,100,913 | 53 | 0% |
|
554/
dld
CTCP Du lịch Đắk Lắk
|
5.70 | 0 | 0 | 20 | 9,307,415 | 53 | 0% |
|
555/
pxt
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí
|
2.60 | 0 | 97,600 | 65,145 | 20,000,000 | 52 | 0% |
|
556/
nxt
CTCP Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum
|
7.70 | 0 | 0 | 32,204 | 6,600,000 | 51 | 0% |
|
557/
dus
CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt
|
9 | 0 | 0 | 8 | 5,614,300 | 51 | 0% |
|
558/
ct6
CTCP Công trình 6
|
8.20 | -0.50 | 2,200 | 661 | 6,108,078 | 50 | 0% |
|
559/
sap
CTCP In Sách giáo khoa Thành phố Hồ Chí Minh
|
38.90 | 0 | 0 | 132 | 1,286,984 | 50 | 0% |
|
560/
sdk
CTCP Cơ khí Luyện kim
|
19.10 | 0.10 | 1,000 | 710 | 2,600,000 | 50 | 0% |
|
561/
tug
CTCP Lai Dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng
|
18.20 | 0.90 | 100 | 440 | 2,700,000 | 49 | 0% |
|
562/
btu
CTCP Công trình Đô thị Bến Tre
|
13.40 | 0 | 3,400 | 375 | 3,600,000 | 48 | 0% |
|
563/
dvw
CTCP Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai
|
20.50 | 0 | 0 | 20 | 2,345,000 | 48 | 0% |
|
564/
cdr
CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai
|
22.50 | -3.90 | 100 | 10,712 | 2,133,271 | 48 | 0% |
|
565/
frm
CTCP Lâm Nghiệp Sài Gòn
|
4.10 | 0 | 0 | 11 | 11,700,000 | 48 | 0% |
|
566/
vqc
CTCP Giám định - Vinacomin
|
12.90 | 0 | 0 | 164 | 3,599,580 | 46 | 0% |
|
567/
mbn
CTCP Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh
|
7.90 | 0 | 0 | 0 | 5,750,000 | 45 | 0% |
|
568/
uem
CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin
|
18.60 | 0 | 0 | 193 | 2,438,100 | 45 | 0% |
|
569/
vir
CTCP Du lịch Quốc tế Vũng Tàu
|
5.50 | 0 | 0 | 2 | 8,240,000 | 45 | 0% |
|
570/
chc
CTCP Cẩm Hà
|
6.70 | 0 | 0 | 37 | 6,731,596 | 45 | 0% |
|
571/
pcn
CTCP Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc
|
11.40 | 0 | 0 | 264 | 3,924,550 | 45 | 0% |
|
572/
pnd
CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định
|
6.60 | 0.30 | 100 | 1,446 | 6,666,666 | 44 | 0% |
|
573/
th1
CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam
|
3.20 | 0 | 0 | 439 | 13,539,267 | 43 | 0% |
|
574/
fhn
CTCP Xuất nhập khẩu Lương thực Thực phẩm Hà Nội
|
14.10 | 0 | 0 | 188 | 3,000,000 | 42 | 0% |
|
575/
icf
CTCP Đầu tư Thương mại Thủy sản
|
3.30 | 0.20 | 4,800 | 40,050 | 12,807,000 | 42 | 0% |
|
576/
vbg
CTCP Địa chất Việt Bắc - TKV
|
4.90 | 0 | 0 | 0 | 8,600,000 | 42 | 0% |
|
577/
pla
CTCP Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng dầu
|
4.20 | 0 | 200 | 936 | 10,000,000 | 42 | 0% |
|
578/
pvv
CTCP Vinaconex 39
|
1.40 | 0 | 5,300 | 19,441 | 30,000,000 | 42 | 0% |
|
579/
mec
CTCP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà
|
5 | 0.10 | 4,400 | 12,541 | 8,353,620 | 42 | 0% |
|
580/
cen
CTCP CENCON Việt Nam
|
1.90 | 0 | 132,000 | 119,043 | 21,712,440 | 41 | 0% |
|
581/
pte
CTCP Xi măng Phú Thọ
|
3.30 | 0 | 0 | 581 | 12,500,000 | 41 | 0% |
|
582/
khd
CTCP Khai thác Chế biến Khoáng sản Hải Dương
|
12.50 | 0 | 0 | 4,668 | 3,262,818 | 41 | 0% |
|
583/
hej
Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam - CTCP
|
9.20 | 0 | 0 | 880 | 4,400,000 | 40 | 0% |
|
584/
tcj
CTCP Tô Châu
|
4 | 0 | 0 | 0 | 10,000,000 | 40 | 0% |
|
585/
vce
CTCP Xây lắp Môi trường
|
8 | 0 | 0 | 0 | 5,000,000 | 40 | 0% |
|
586/
mpy
CTCP Môi trường Đô thị Phú Yên
|
6.50 | 0 | 0 | 64 | 6,143,000 | 40 | 0% |
|
587/
bmd
CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận
|
14.50 | 0 | 0 | 21 | 2,753,280 | 40 | 0% |
|
588/
lg9
CTCP Cơ giới và Xây lắp Số 9
|
7.80 | 0 | 0 | 1,257 | 5,026,600 | 39 | 0% |
|
589/
eph
CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội
|
15.60 | -0.40 | 5,000 | 1,084 | 2,500,000 | 39 | 0% |
|
590/
skn
CTCP Nước giải khát Sanna Khánh Hòa
|
7.70 | 0 | 0 | 154 | 5,000,000 | 39 | 0% |
|
591/
cid
CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng
|
35.10 | 4.40 | 300 | 1,621 | 1,082,000 | 38 | 0% |
|
592/
nss
CTCP Nông Súc Sản Đồng Nai
|
3.70 | 0 | 0 | 4 | 10,263,942 | 38 | 0% |
|
593/
tie
CTCP TIE
|
3.90 | 0 | 0 | 202 | 9,569,900 | 37 | 0% |
|
594/
btb
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình
|
4.80 | 0.50 | 800 | 512 | 7,691,226 | 37 | 0% |
|
595/
ilc
CTCP Hợp tác Lao động với nước ngoài
|
6 | 0 | 200 | 1,176 | 6,100,391 | 37 | 0% |
|
596/
ceg
CTCP Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp
|
9.60 | 0 | 0 | 0 | 3,800,000 | 36 | 0% |
|
597/
uct
CTCP Đô thị Cần Thơ
|
6.80 | 0 | 0 | 191 | 5,344,345 | 36 | 0% |
|
598/
hu6
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6
|
4.80 | 0.10 | 5,100 | 8,796 | 7,500,000 | 36 | 0% |
|
599/
pmt
CTCP Viễn thông TELVINA Việt Nam
|
7.20 | 0 | 0 | 300 | 5,000,000 | 36 | 0% |
|
600/
hbd
CTCP Bao Bì PP Bình Dương
|
17.80 | 0 | 0 | 282 | 2,011,100 | 36 | 0% |
|
601/
bln
CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
|
7 | 0 | 0 | 1,555 | 5,000,000 | 35 | 0% |
|
602/
cna
Công ty TNHH MTV Đầu tư phát triển Chè Nghệ An
|
43.90 | 0 | 0 | 0 | 793,917 | 35 | 0% |
|
603/
vbh
CTCP Điện tử Bình Hòa
|
12 | 0 | 0 | 134 | 2,900,000 | 35 | 0% |
|
604/
e29
CTCP Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29
|
6.80 | 0 | 500 | 2,104 | 5,000,000 | 34 | 0% |
|
605/
pwa
CTCP Bất động sản Dầu khí
|
3.40 | 0 | 18,700 | 26,603 | 10,000,000 | 34 | 0% |
|
606/
ta6
CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665
|
11.30 | 0 | 0 | 64 | 3,000,000 | 34 | 0% |
|
607/
atg
CTCP An Trường An
|
2.20 | 0 | 17,000 | 22,442 | 15,220,000 | 33 | 0% |
|
608/
thu
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa
|
10.10 | 0 | 0 | 172 | 3,297,790 | 33 | 0% |
|
609/
fso
CTCP Cơ khí đóng tàu Thủy sản Việt Nam
|
5.90 | 0 | 0 | 9 | 5,624,966 | 33 | 0% |
|
610/
alv
CTCP Xây dựng ALVICO
|
5.80 | 0 | 7,800 | 38,386 | 5,657,936 | 33 | 0% |
|
611/
vta
CTCP Vitaly
|
4.10 | 0.30 | 100 | 7,525 | 8,000,000 | 33 | 0% |
|
612/
vmg
CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu
|
3.40 | 0 | 500 | 5,159 | 9,600,000 | 33 | 0% |
|
613/
sjm
CTCP Sông Đà 19
|
6.50 | 0 | 0 | 11,226 | 5,000,000 | 33 | 0% |
|
614/
mqb
CTCP Môi trường và Phát triển Đô thị Quảng Bình
|
8.70 | 0 | 0 | 10 | 3,675,675 | 32 | 0% |
|
615/
mtl
CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm
|
5.30 | 0 | 0 | 14,682 | 6,000,000 | 32 | 0% |
|
616/
dcr
CTCP Gạch men Cosevco
|
4.80 | 0.60 | 100 | 246 | 6,500,000 | 31 | 0% |
|
617/
vdt
CTCP Lưới thép Bình Tây
|
15.80 | 0 | 0 | 183 | 1,965,440 | 31 | 0% |
|
618/
ddh
CTCP Đảm bảo Giao thông Đường thủy Hải Phòng
|
8.60 | 0 | 0 | 30 | 3,600,000 | 31 | 0% |
|
619/
hkb
CTCP Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc
|
0.60 | 0 | 0 | 50,818 | 51,599,999 | 31 | 0% |
|
620/
vhh
CTCP Đầu tư Kinh doanh Nhà Thành Đạt
|
4.10 | 0 | 0 | 1,513 | 7,500,000 | 31 | 0% |
|
621/
sd7
CTCP Sông Đà 7
|
2.90 | 0 | 1,400 | 562 | 10,600,000 | 31 | 0% |
|
622/
ddm
CTCP Hàng Hải Đông Đô
|
2.50 | 0.30 | 4,400 | 1,416 | 12,244,495 | 31 | 0% |
|
623/
nau
CTCP Môi trường Đô thị Nghệ An
|
8.30 | 0 | 0 | 122 | 3,669,999 | 30 | 0% |
|
624/
pmj
CTCP Vật tư Bưu Điện
|
16.50 | 0 | 0 | 78 | 1,800,000 | 30 | 0% |
|
625/
dti
CTCP Đầu tư Đức Trung
|
2.20 | 0 | 33,000 | 54,857 | 13,488,800 | 30 | 0% |
|
626/
sjc
CTCP Sông Đà 1.01
|
4.10 | 0 | 0 | 3,912 | 7,226,082 | 30 | 0% |
|
627/
ihk
CTCP In Hàng Không
|
13.80 | 0 | 0 | 42 | 2,141,928 | 30 | 0% |
|
628/
l12
CTCP Licogi 12
|
4.20 | 0 | 300 | 4,039 | 7,000,000 | 29 | 0% |
|
629/
vim
CTCP Khoáng sản Viglacera
|
23 | 0 | 0 | 218 | 1,250,000 | 29 | 0% |
|
630/
cgv
CTCP Sành sứ Thủy tinh Việt Nam
|
3 | -0.20 | 1,400 | 8,287 | 9,499,956 | 28 | 0% |
|
631/
ici
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp
|
7.10 | 0 | 0 | 2,444 | 4,000,000 | 28 | 0% |
|
632/
bwa
CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc
|
10.50 | 0 | 0 | 49 | 2,700,000 | 28 | 0% |
|
633/
apl
CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI
|
23.60 | 0 | 0 | 37 | 1,200,000 | 28 | 0% |
|
634/
apt
CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn
|
3.20 | 0 | 0 | 62 | 8,800,000 | 28 | 0% |
|
635/
htt
CTCP Thương mại Hà Tây
|
1.40 | -0.20 | 7,000 | 8,697 | 20,000,000 | 28 | 0% |
|
636/
big
CTCP Big Invest Group
|
5.60 | -0.10 | 64,600 | 103,860 | 5,261,597 | 28 | 0% |
|
637/
top
CTCP Phân phối Top One
|
1.10 | 0 | 2,800 | 8,567 | 25,350,000 | 28 | 0% |
|
638/
acs
CTCP Xây lắp Thương mại 2
|
6.90 | 0 | 0 | 207 | 4,000,000 | 28 | 0% |
|
639/
ttg
CTCP May Thanh Trì
|
13.70 | 0.90 | 6,000 | 5,844 | 2,000,000 | 27 | 0% |
|
640/
xlv
CTCP Xây Lắp và Dịch vụ Sông Đà
|
9 | 0 | 0 | 98 | 3,000,000 | 27 | 0% |
|
641/
dch
CTCP Địa chính Hà Nội
|
9.30 | 0 | 0 | 50 | 2,880,000 | 27 | 0% |
|
642/
pec
CTCP Cơ khí Điện lực
|
8.50 | 0 | 0 | 830 | 3,115,409 | 26 | 0% |
|
643/
qnt
Trung tâm Tư vấn xây dựng thị xã Điện Bàn
|
8.20 | 0.60 | 400 | 207 | 3,222,000 | 26 | 0% |
|
644/
vts
CTCP Viglacera Từ Sơn
|
13.20 | 0 | 0 | 57 | 2,000,205 | 26 | 0% |
|
645/
tvm
CTCP Tư vấn Đầu tư mỏ và Công Nghiệp - Vinacomin
|
11 | 0 | 0 | 127 | 2,400,000 | 26 | 0% |
|
646/
lmh
CTCP Landmark Holding
|
1 | 0.10 | 69,600 | 140,517 | 25,629,995 | 26 | 0% |
|
647/
das
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng
|
6 | 0 | 0 | 18 | 4,200,000 | 25 | 0% |
|
648/
nls
CTCP Cấp thoát nước Lạng Sơn
|
4.80 | 0 | 0 | 0 | 5,009,800 | 24 | 0% |
|
649/
sdd
CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà
|
1.50 | 0 | 308,200 | 72,601 | 16,007,685 | 24 | 0% |
|
650/
dic
CTCP Đầu tư và Thương mại DIC
|
0.90 | 0 | 0 | 30,722 | 26,585,840 | 24 | 0% |
|
651/
ve9
CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9
|
1.90 | 0 | 45,400 | 53,889 | 12,523,613 | 24 | 0% |
|
652/
plo
CTCP Kho Vận Petec
|
3.30 | -0.50 | 5,100 | 2,544 | 7,192,550 | 24 | 0% |
|
653/
bvg
CTCP GROUP BẮC VIỆT
|
2.40 | 0.20 | 20,100 | 28,107 | 9,750,948 | 23 | 0% |
|
654/
tw3
CTCP Dược Trung ương 3
|
13.20 | 0 | 0 | 549 | 1,750,000 | 23 | 0% |
|
655/
ksh
CTCP DAMAC GLS
|
0.40 | 0 | 0 | 59,667 | 57,509,675 | 23 | 0% |
|
656/
mef
CTCP MEINFA
|
5.80 | 0 | 0 | 1 | 3,940,522 | 23 | 0% |
|
657/
tv6
CTCP Thương mại Đầu tư Xây lắp điện Thịnh Vượng
|
7.60 | 0 | 0 | 11,621 | 3,000,000 | 23 | 0% |
|
658/
cyc
CTCP Gạch men Chang Yih
|
2.50 | 0 | 0 | 33 | 9,046,425 | 23 | 0% |
|
659/
bmn
CTCP 715
|
8.20 | 0 | 0 | 99 | 2,750,000 | 23 | 0% |
|
660/
lbc
CTCP Thương mại - Đầu tư Long Biên
|
14.90 | 0 | 0 | 28 | 1,500,000 | 22 | 0% |
|
661/
vsg
CTCP Container Phía Nam
|
2 | 0 | 0 | 659 | 11,044,000 | 22 | 0% |
|
662/
ts3
CTCP Trường Sơn 532
|
5.70 | 0 | 0 | 18,986 | 3,851,880 | 22 | 0% |
|
663/
mnd
CTCP Môi trường Nam Định
|
10 | 0 | 0 | 62 | 2,194,475 | 22 | 0% |
|
664/
jos
CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Minh Hải
|
1.40 | 0.10 | 80,600 | 6,871 | 15,322,723 | 21 | 0% |
|
665/
sco
CTCP Công nghiệp Thủy sản
|
5.10 | 0 | 0 | 23 | 4,200,000 | 21 | 0% |
|
666/
hlr
CTCP Đường sắt Hà Lạng
|
12.90 | 0 | 0 | 128 | 1,650,000 | 21 | 0% |
|
667/
pto
CTCP Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu Điện
|
17.70 | 0 | 0 | 49 | 1,200,000 | 21 | 0% |
|
668/
bbh
CTCP Bao bì Hoàng Thạch
|
10.30 | 0 | 0 | 501 | 2,047,932 | 21 | 0% |
|
669/
cfm
CTCP Đầu tư CFM
|
10.50 | 0 | 0 | 710 | 2,000,000 | 21 | 0% |
|
670/
ves
CTCP Đầu tư và Xây dựng Điện Mêca Vneco
|
2.30 | 0.30 | 2,500 | 17,394 | 9,007,500 | 21 | 0% |
|
671/
vw3
CTCP Viwaseen3
|
10.30 | 0.90 | 300 | 712 | 2,000,000 | 21 | 0% |
|
672/
dtb
CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc
|
12.90 | 0 | 0 | 424 | 1,558,248 | 20 | 0% |
|
673/
tvg
CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải
|
9.70 | 0 | 0 | 2 | 2,029,589 | 20 | 0% |
|
674/
ts4
CTCP Thủy sản Số 4
|
1.20 | 0 | 0 | 0 | 16,160,646 | 19 | 0% |
|
675/
ppi
CTCP Đầu tư và Phát triển Dự án Hạ tầng Thái Bình Dương
|
0.40 | 0 | 0 | 34,453 | 48,290,629 | 19 | 0% |
|
676/
bal
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát
|
9.60 | 0 | 0 | 182 | 2,000,000 | 19 | 0% |
|
677/
xmd
CTCP Xuân Mai - Đạo Tú
|
4.80 | 0.60 | 100 | 647 | 4,000,000 | 19 | 0% |
|
678/
bqb
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
|
3.30 | 0 | 0 | 8,953 | 5,800,000 | 19 | 0% |
|
679/
ci5
CTCP Đầu Tư Xây dựng Số 5
|
7 | 0 | 0 | 831 | 2,700,000 | 19 | 0% |
|
680/
srb
CTCP Tập đoàn Sara
|
2.20 | 0 | 700 | 24,345 | 8,500,000 | 19 | 0% |
|
681/
efi
CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục
|
1.70 | -0.20 | 100 | 5,425 | 10,880,000 | 18 | 0% |
|
682/
ta3
CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 386
|
7.90 | 0 | 0 | 25 | 2,309,908 | 18 | 0% |
|
683/
lm3
CTCP Lilama 3
|
3.50 | 0 | 0 | 4 | 5,150,000 | 18 | 0% |
|
684/
cdh
CTCP Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng
|
9 | -0.10 | 600 | 1,553 | 2,000,000 | 18 | 0% |
|
685/
vnx
CTCP Quảng cáo và Hội chợ Thương mại
|
14.50 | 0 | 0 | 0 | 1,837,422 | 18 | 0% |
|
686/
ger
CTCP Thể thao Ngôi sao Geru
|
8 | 0 | 0 | 8 | 2,200,000 | 18 | 0% |
|
687/
psg
CTCP Đầu Tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn
|
0.50 | 0 | 0 | 4,520 | 35,000,000 | 18 | 0% |
|
688/
kce
CTCP Bê tông Ly tâm Điện Lực Khánh Hòa
|
11.60 | 0 | 0 | 755 | 1,500,000 | 17 | 0% |
|
689/
avf
CTCP Việt An
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 43,338,000 | 17 | 0% |
|
690/
umc
CTCP Công trình Đô thị Nam Định
|
9.40 | 0 | 0 | 0 | 1,841,617 | 17 | 0% |
|
691/
tb8
CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI
|
13.80 | 0 | 0 | 1 | 1,250,000 | 17 | 0% |
|
692/
hly
CTCP Viglacera Hạ Long I
|
16.50 | 0 | 0 | 120 | 1,000,000 | 17 | 0% |
|
693/
ple
CTCP Tư vấn Xây dựng Petrolimex
|
13.40 | 0 | 0 | 0 | 1,215,000 | 16 | 0% |
|
694/
nos
CTCP Vận tải biển và Thương mại Phương Đông
|
0.80 | 0 | 0 | 1,953 | 20,056,000 | 16 | 0% |
|
695/
cmi
CTCP CMISTONE Việt Nam
|
1 | -0.10 | 100 | 807 | 16,000,000 | 16 | 0% |
|
696/
ntb
CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 39,779,577 | 16 | 0% |
|
697/
l45
CTCP Lilama 45.1
|
3.30 | 0 | 6,000 | 18,590 | 4,800,000 | 16 | 0% |
|
698/
tnm
CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình
|
4.10 | 0 | 0 | 0 | 5,800,000 | 16 | 0% |
|
699/
c12
CTCP Cầu 12
|
3.20 | 0 | 0 | 0 | 4,850,000 | 16 | 0% |
|
700/
dlt
CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin
|
6.20 | 0 | 0 | 8 | 2,500,056 | 16 | 0% |
|
701/
tkg
CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh
|
2.40 | 0 | 0 | 59,341 | 6,315,312 | 15 | 0% |
|
702/
stl
CTCP Sông Đà Thăng Long
|
1 | 0 | 0 | 0 | 15,000,000 | 15 | 0% |
|
703/
qcc
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông
|
10 | 0 | 0 | 193 | 1,500,000 | 15 | 0% |
|
704/
pxa
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
|
1 | 0.10 | 6,000 | 680 | 15,000,000 | 15 | 0% |
|
705/
tka
CTCP Bao bì Tân Khánh An
|
3.90 | 0 | 0 | 0 | 3,800,000 | 15 | 0% |
|
706/
pro
CTCP Procimex Việt Nam
|
4.90 | 0 | 500 | 929 | 3,000,000 | 15 | 0% |
|
707/
tli
CTCP May Quốc tế Thắng Lợi
|
4.90 | 0 | 0 | 665 | 3,000,000 | 15 | 0% |
|
708/
bbm
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định
|
7.30 | 0 | 0 | 236 | 2,000,000 | 15 | 0% |
|
709/
fti
CTCP Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị
|
3.70 | 0 | 0 | 0 | 3,943,710 | 15 | 0% |
|
710/
mtc
CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà
|
2.80 | 0 | 0 | 11 | 5,200,000 | 15 | 0% |
|
711/
pcf
CTCP Cà phê PETEC
|
4.70 | 0 | 0 | 7,242 | 3,000,000 | 14 | 0% |
|
712/
pxc
CTCP Phát triển Đô thị Dầu khí
|
0.50 | 0 | 0 | 0 | 28,068,900 | 14 | 0% |
|
713/
hla
CTCP Hữu Liên Á Châu
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 34,459,293 | 14 | 0% |
|
714/
fbc
CTCP Cơ khí Phổ Yên
|
3.70 | 0 | 0 | 0 | 3,700,000 | 14 | 0% |
|
715/
mpt
CTCP Tập đoàn Trường Tiền
|
0.80 | 0 | 0 | 46,617 | 17,107,164 | 14 | 0% |
|
716/
dct
CTCP Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai
|
0.50 | 0 | 0 | 6,432 | 27,223,647 | 14 | 0% |
|
717/
sdj
CTCP Sông Đà 25
|
3.10 | 0 | 0 | 0 | 4,343,700 | 13 | 0% |
|
718/
gtt
CTCP Thuận Thảo
|
0.30 | 0 | 0 | 0 | 43,503,000 | 13 | 0% |
|
719/
hsi
CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh
|
1.30 | 0 | 0 | 2,870 | 10,000,000 | 13 | 0% |
|
720/
cip
CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp
|
2.80 | 0 | 0 | 1,532 | 4,545,000 | 13 | 0% |
|
721/
cmk
CTCP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin
|
8.80 | 0 | 0 | 0 | 1,432,578 | 13 | 0% |
|
722/
pvh
CTCP Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa
|
0.60 | 0 | 0 | 2,345 | 21,000,000 | 13 | 0% |
|
723/
sal
CTCP Trục vớt Cứu hộ Việt Nam
|
1.50 | 0 | 0 | 3 | 8,310,000 | 12 | 0% |
|
724/
btn
CTCP Gạch Tuy Nen Bình Định
|
2.70 | 0 | 13,900 | 24,617 | 4,465,570 | 12 | 0% |
|
725/
cta
CTCP Vinavico
|
1.40 | 0 | 0 | 0 | 8,454,381 | 12 | 0% |
|
726/
dnn
CTCP Cấp nước Đà Nẵng
|
0.20 | 0 | 0 | 0 | 57,964,061 | 12 | 0% |
|
727/
sdy
CTCP Xi măng Sông Đà Yaly
|
2.50 | 0.30 | 100 | 2,368 | 4,500,000 | 11 | 0% |
|
728/
pid
CTCP Trang Trí Nội Thất Dầu khí
|
2.80 | 0 | 0 | 0 | 4,000,000 | 11 | 0% |
|
729/
stt
CTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist
|
1.40 | 0 | 0 | 505 | 8,000,000 | 11 | 0% |
|
730/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.50 | 0 | 0 | 5,694 | 21,846,000 | 11 | 0% |
|
731/
lmc
CTCP Khoáng sản Latca
|
7.20 | 0 | 0 | 80 | 1,500,000 | 11 | 0% |
|
732/
mda
CTCP Môi trường Đô thị Đông Anh
|
9 | 0 | 0 | 0 | 1,200,000 | 11 | 0% |
|
733/
vlf
CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long
|
0.90 | 0 | 0 | 4,714 | 11,959,982 | 11 | 0% |
|
734/
clg
CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà đất COTEC
|
0.50 | 0 | 0 | 8,561 | 21,150,000 | 11 | 0% |
|
735/
cdg
CTCP Cầu Đuống
|
3 | 0 | 0 | 1 | 3,464,995 | 10 | 0% |
|
736/
btg
CTCP Bao bì Tiền Giang
|
8.70 | 0 | 0 | 529 | 1,190,000 | 10 | 0% |
|
737/
scc
CTCP Đầu tư Thương mại Hưng Long Tỉnh Hòa Bình
|
2.10 | 0 | 0 | 498 | 4,884,900 | 10 | 0% |
|
738/
ltc
CTCP Điện nhẹ Viễn Thông
|
2.20 | 0.20 | 13,700 | 3,421 | 4,586,000 | 10 | 0% |
|
739/
sdp
CTCP SDP
|
0.90 | 0 | 0 | 3,605 | 11,114,472 | 10 | 0% |
|
740/
s12
CTCP Sông Đà 12
|
2 | 0 | 0 | 190 | 5,000,000 | 10 | 0% |
|
741/
vma
CTCP Công nghiệp Ô tô - Vinacomin
|
3.60 | 0 | 0 | 0 | 2,700,000 | 10 | 0% |
|
742/
atb
CTCP An Thịnh
|
0.70 | 0 | 0 | 7,951 | 13,884,000 | 10 | 0% |
|
743/
vnh
CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật
|
1.20 | 0.10 | 47,100 | 77,639 | 8,023,071 | 10 | 0% |
|
744/
vpc
CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam
|
1.70 | 0 | 0 | 46 | 5,625,000 | 10 | 0% |
|
745/
hfx
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà
|
7.40 | 0 | 0 | 1,638 | 1,270,000 | 9 | 0% |
|
746/
lcc
CTCP Xi măng Hồng Phong
|
1.60 | 0.20 | 100 | 100 | 5,838,999 | 9 | 0% |
|
747/
dps
CTCP Đầu tư Phát triển Sóc Sơn
|
0.30 | 0 | 0 | 45,899 | 31,085,257 | 9 | 0% |
|
748/
vct
CTCP Tư vấn Xây dựng Vinaconex
|
8.40 | 0 | 0 | 100 | 1,100,000 | 9 | 0% |
|
749/
g20
CTCP Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc
|
0.60 | 0 | 0 | 17,337 | 14,400,000 | 9 | 0% |
|
750/
bhc
CTCP Bê tông Biên Hòa
|
1.90 | 0 | 0 | 1,269 | 4,500,000 | 9 | 0% |
|
751/
khl
CTCP khoáng Sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long
|
0.70 | 0 | 0 | 0 | 12,000,000 | 8 | 0% |
|
752/
nhp
CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP
|
0.30 | 0 | 0 | 26,450 | 27,576,490 | 8 | 0% |
|
753/
rcd
CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su
|
1.50 | 0 | 0 | 1,704 | 5,300,062 | 8 | 0% |
|
754/
vdb
CTCP Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc
|
0.90 | 0 | 0 | 0 | 8,678,238 | 8 | 0% |
|
755/
pxm
CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung
|
0.50 | 0 | 0 | 10,248 | 15,000,000 | 8 | 0% |
|
756/
e12
CTCP Xây dựng Điện VNECO12
|
6 | 0 | 0 | 341 | 1,200,000 | 7 | 0% |
|
757/
ata
CTCP Ntaco
|
0.60 | 0 | 0 | 12,511 | 11,999,998 | 7 | 0% |
|
758/
ndf
CTCP Chế biến Thực phẩm Nông sản xuất khẩu Nam Định
|
0.90 | 0 | 0 | 0 | 7,853,800 | 7 | 0% |
|
759/
hdo
CTCP Hưng Đạo Container
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 16,959,879 | 7 | 0% |
|
760/
onw
CTCP Dịch vụ Một Thế Giới
|
3.30 | 0 | 0 | 50 | 2,000,000 | 7 | 0% |
|
761/
tsd
CTCP Du lịch Trường Sơn COECCO
|
4.80 | 0 | 800 | 10,327 | 1,300,000 | 6 | 0% |
|
762/
tbt
CTCP Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre
|
3.70 | 0 | 0 | 0 | 1,656,470 | 6 | 0% |
|
763/
h11
CTCP Xây dựng HUD101
|
5.60 | 0 | 0 | 6,085 | 1,060,000 | 6 | 0% |
|
764/
sdb
CTCP Sông Đà 207
|
0.50 | 0 | 0 | 0 | 11,000,000 | 6 | 0% |
|
765/
cad
CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex
|
0.60 | 0 | 0 | 5,219 | 8,799,927 | 5 | 0% |
|
766/
lo5
CTCP Lilama 5
|
1 | 0.10 | 100 | 158 | 5,149,791 | 5 | 0% |
|
767/
lqn
CTCP Licogi Quảng Ngãi
|
2.70 | 0.30 | 100 | 38 | 1,893,540 | 5 | 0% |
|
768/
v11
CTCP Xây dựng Số 11
|
0.60 | 0 | 0 | 4,884 | 8,399,889 | 5 | 0% |
|
769/
dac
CTCP Viglacera Đông Anh
|
4.50 | 0 | 0 | 22 | 1,004,974 | 5 | 0% |
|
770/
vc5
CTCP Xây dựng Số 5
|
0.90 | 0 | 0 | 260 | 5,000,000 | 5 | 0% |
|
771/
s96
CTCP Sông Đà 9.06
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 11,155,532 | 4 | 0% |
|
772/
sd8
CTCP Sông Đà 8
|
1.50 | 0 | 0 | 0 | 2,800,000 | 4 | 0% |
|
773/
ngc
CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền
|
1.80 | 0 | 0 | 1,167 | 2,299,854 | 4 | 0% |
|
774/
sd1
CTCP Sông Đà 1
|
0.80 | 0 | 0 | 0 | 5,000,000 | 4 | 0% |
|
775/
v15
CTCP Xây dựng Số 15
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 10,000,000 | 4 | 0% |
|
776/
bcb
CTCP 397
|
0.70 | 0 | 0 | 0 | 5,700,000 | 4 | 0% |
|
777/
vlp
CTCP Công trình Công cộng Vĩnh Long
|
1.10 | 0 | 0 | 6 | 3,536,222 | 4 | 0% |
|
778/
sdx
CTCP Phòng cháy Chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà
|
1.60 | 0 | 0 | 0 | 2,250,000 | 4 | 0% |
|
779/
ptg
CTCP May Xuất khẩu Phan Thiết
|
0.70 | 0 | 0 | 0 | 4,996,185 | 3 | 0% |
|
780/
ctn
CTCP Xây dựng Công trình ngầm
|
0.50 | 0 | 0 | 0 | 6,958,345 | 3 | 0% |
|
781/
nhv
CTCP Đầu tư NHV
|
0.80 | 0 | 0 | 12,767 | 5,480,112 | 3 | 0% |
|
782/
b82
CTCP 482
|
0.50 | 0 | 0 | 0 | 5,000,000 | 3 | 0% |
|
783/
dkc
CTCP Chợ Lạng Sơn
|
0.90 | 0 | 0 | 2 | 2,288,540 | 2 | 0% |
|
784/
l44
CTCP Lilama 45.4
|
0.50 | 0 | 0 | 1,229 | 4,000,000 | 2 | 0% |
|
785/
nac
CTCP Tư vấn Xây dựng Tổng hợp
|
0.70 | 0 | 0 | 2 | 2,835,000 | 2 | 0% |
|
786/
cph
CTCP Phục vụ Mai táng Hải Phòng
|
0.30 | 0 | 0 | 0 | 4,400,000 | 1 | 0% |
|
787/
s27
CTCP Sông Đà 27
|
0.70 | 0 | 0 | 0 | 1,572,833 | 1 | 0% |
|
788/
hhn
CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội
|
0.50 | 0 | 0 | 0 | 1,440,000 | 1 | 0% |
|
789/
hhr
CTCP Đường sắt Hà Hải
|
0.50 | 0 | 0 | 0 | 1,380,000 | 1 | 0% |
|
790/
x77
CTCP Thành An 77
|
0.30 | 0 | 0 | 0 | 1,340,877 | 0 | 0% |
|
791/
bcv
CTCP Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico
|
21.50 | 0 | 0 | 0 | 1,800,000 | 0 | 0% |
|
792/
cbs
CTCP Mía Đường Cao Bằng
|
31.50 | 0.40 | 35,500 | 15,265 | 5,291,868 | 0 | 0% |
|
793/
hav
Công ty Cổ phần Rượu Hapro
|
3.50 | 0 | 100 | 3,110 | 3,297,860 | 0 | 0% |
|
794/
vti
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may
|
8.60 | 0 | 0 | 27 | 3,500,000 | 0 | 0% |
|