Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
68.20 | 0.60 | 1,167,900 | 1,068,488 | 2,296,739,847 | 155,260 | 0% |
|
2/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.45 | 0.10 | 2,166,800 | 8,049,605 | 2,341,871,600 | 26,580 | 0% |
|
3/
pgv
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP
|
19.05 | 0.05 | 8,200 | 27,984 | 1,123,468,046 | 21,346 | 0% |
|
4/
idc
Tổng Công ty IDICO – CTCP
|
54.20 | 0.20 | 440,100 | 1,745,234 | 329,999,929 | 17,820 | 0% |
|
5/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
51 | 0 | 1,200 | 19,068 | 232,241,246 | 11,640 | 0% |
|
6/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
44.95 | -0.05 | 64,100 | 275,036 | 219,928,644 | 9,897 | 0% |
|
7/
dtk
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP
|
12.40 | 0 | 0 | 7,058 | 682,767,475 | 8,466 | 0% |
|
8/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
19.10 | 0 | 111,100 | 677,295 | 287,876,029 | 5,498 | 0% |
|
9/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
49.50 | 0 | 0 | 49,782 | 110,000,000 | 5,445 | 0% |
|
10/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
69.90 | 0 | 0 | 2,280 | 70,000,000 | 4,893 | 0% |
|
11/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
33 | 0 | 9,500 | 22,458 | 146,912,668 | 4,848 | 0% |
|
12/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
10.70 | 0 | 216,700 | 712,029 | 358,308,371 | 3,651 | 0% |
|
13/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
11.15 | 0.05 | 154,000 | 399,261 | 326,235,000 | 3,532 | 0% |
|
14/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
34.05 | -0.10 | 1,500 | 8,294 | 101,206,352 | 3,456 | 0% |
|
15/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
31.20 | 0 | 0 | 5,048 | 98,998,266 | 3,089 | 0% |
|
16/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
26.90 | -0.05 | 4,500 | 14,286 | 106,589,629 | 2,873 | 0% |
|
17/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
39.70 | 0 | 0 | 3,074 | 63,500,000 | 2,521 | 0% |
|
18/
sba
CTCP Sông Ba
|
30.45 | 0 | 3,800 | 17,198 | 60,488,261 | 1,842 | 0% |
|
19/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
10.40 | 0.10 | 488,000 | 643,585 | 170,057,593 | 1,752 | 0% |
|
20/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
33 | -0.90 | 100 | 5,059 | 50,000,000 | 1,695 | 0% |
|
21/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
40 | 0 | 0 | 1,205 | 42,200,000 | 1,688 | 0% |
|
22/
seb
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung
|
48 | 1 | 3,200 | 1,470 | 31,999,969 | 1,504 | 0% |
|
23/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
30.60 | 0.25 | 115,600 | 323,738 | 35,099,625 | 1,065 | 0% |
|
24/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
14.10 | -0.10 | 463,400 | 134,480 | 68,998,620 | 980 | 0% |
|
25/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.85 | -0.05 | 27,600 | 38,128 | 64,985,408 | 968 | 0% |
|
26/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
33.20 | 1.20 | 300 | 398 | 28,490,400 | 912 | 0% |
|
27/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
11.70 | -0.10 | 24,200 | 73,195 | 60,485,600 | 700 | 0% |
|
28/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
12.05 | 0 | 60,800 | 121,805 | 58,905,967 | 692 | 0% |
|
29/
hjs
CTCP Thủy điện Nậm Mu
|
32.90 | 0.90 | 100 | 9,931 | 20,999,900 | 672 | 0% |
|
30/
pic
CTCP Đầu tư Điện lực 3
|
19 | -0.60 | 400 | 3,304 | 33,339,891 | 653 | 0% |
|
31/
nth
CTCP Thủy điện Nước Trong
|
53.20 | -3.30 | 100 | 356 | 10,802,053 | 610 | 0% |
|
32/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
60.40 | 0.30 | 1,000 | 4,491 | 9,500,000 | 571 | 0% |
|
33/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
42.35 | 0 | 0 | 1,315 | 13,000,000 | 551 | 0% |
|
34/
dnc
CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng
|
78 | 0.50 | 100 | 187 | 6,422,258 | 498 | 0% |
|
35/
btw
CTCP Cấp nước Bến Thành
|
47.20 | -5.20 | 100 | 266 | 9,360,000 | 490 | 0% |
|
36/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
53.50 | 0 | 500 | 399 | 8,500,000 | 455 | 0% |
|
37/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
40.10 | 0 | 100 | 3,520 | 8,000,000 | 321 | 0% |
|
38/
nbw
CTCP Cấp nước Nhà Bè
|
27 | 0 | 1,100 | 1,301 | 10,900,000 | 294 | 0% |
|
39/
gdw
CTCP Cấp nước Gia Định
|
30.20 | 2.70 | 4,000 | 646 | 9,500,000 | 261 | 0% |
|
40/
pvg
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam
|
6.80 | 0.10 | 10,400 | 52,388 | 36,500,000 | 245 | 0% |
|
41/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
2.66 | -0.02 | 127,300 | 131,792 | 76,765,032 | 206 | 0% |
|
42/
ddg
CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương
|
2.80 | 0.10 | 184,700 | 546,346 | 59,839,886 | 162 | 0% |
|
43/
nbp
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình
|
12.20 | 0 | 0 | 1,172 | 12,865,500 | 157 | 0% |
|
44/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.14 | 0.06 | 17,700 | 57,210 | 37,339,929 | 152 | 0% |
|
45/
pcg
CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị
|
6.80 | 0 | 0 | 2,540 | 18,870,000 | 128 | 0% |
|