Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
58.70 | -3.80 | 2,745,000 | 969,067 | 2,342,674,644 | 137,515 | 0% |
![]() |
2/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.40 | -0.55 | 26,892,600 | 8,536,567 | 2,341,871,600 | 26,697 | 0% |
![]() |
3/
pgv
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP
|
18.50 | -0.30 | 47,100 | 28,303 | 1,123,468,046 | 20,784 | 0% |
![]() |
4/
idc
Tổng Công ty IDICO – CTCP
|
43.80 | -4.80 | 911,100 | 1,230,972 | 329,999,929 | 14,454 | 0% |
![]() |
5/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
52.20 | -0.50 | 10,200 | 15,040 | 232,241,246 | 11,914 | 0% |
![]() |
6/
dtk
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP
|
13.90 | 0 | 0 | 6,428 | 682,767,475 | 9,490 | 0% |
![]() |
7/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
40.45 | -0.05 | 1,130,100 | 263,654 | 219,928,644 | 8,896 | 0% |
![]() |
8/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
54 | 1 | 18,900 | 31,436 | 110,000,000 | 5,940 | 0% |
![]() |
9/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
18.35 | -0.25 | 1,363,400 | 491,545 | 287,876,029 | 5,283 | 0% |
![]() |
10/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
32.80 | -0.20 | 28,100 | 22,867 | 146,912,668 | 4,819 | 0% |
![]() |
11/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
13.05 | -0.10 | 2,237,200 | 798,200 | 358,308,371 | 4,676 | 0% |
![]() |
12/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
65 | 2.40 | 2,300 | 1,973 | 70,000,000 | 4,550 | 0% |
![]() |
13/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
11.05 | 0.10 | 685,000 | 450,374 | 326,235,000 | 3,516 | 0% |
![]() |
14/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
34.50 | 0 | 24,700 | 9,479 | 101,206,352 | 3,492 | 0% |
![]() |
15/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
28.60 | 0.10 | 2,300 | 5,491 | 98,998,266 | 2,831 | 0% |
![]() |
16/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
26 | 1.20 | 13,200 | 13,383 | 106,589,629 | 2,771 | 0% |
![]() |
17/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
39.05 | 0.05 | 6,700 | 2,562 | 63,500,000 | 2,480 | 0% |
![]() |
18/
sba
CTCP Sông Ba
|
29.60 | 0 | 37,900 | 17,061 | 60,488,261 | 1,790 | 0% |
![]() |
19/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
10.40 | -0.50 | 1,506,800 | 810,486 | 170,057,593 | 1,769 | 0% |
![]() |
20/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
37.20 | -0.25 | 1,600 | 887 | 42,200,000 | 1,570 | 0% |
![]() |
21/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
31.20 | 0 | 0 | 1,412 | 50,000,000 | 1,560 | 0% |
![]() |
22/
seb
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung
|
47.40 | 0.10 | 2,400 | 1,493 | 31,999,969 | 1,517 | 0% |
![]() |
23/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
40.20 | -3 | 100 | 372 | 28,490,400 | 1,145 | 0% |
![]() |
24/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
28.60 | -0.20 | 585,100 | 279,493 | 35,099,625 | 1,004 | 0% |
![]() |
25/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
14 | 0 | 298,600 | 155,302 | 68,998,620 | 966 | 0% |
![]() |
26/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.50 | -0.45 | 16,700 | 42,733 | 64,985,408 | 942 | 0% |
![]() |
27/
pic
CTCP Đầu tư Điện lực 3
|
22.10 | -2.40 | 500 | 1,900 | 33,339,891 | 737 | 0% |
![]() |
28/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
11.80 | 0.35 | 54,500 | 26,506 | 60,485,600 | 700 | 0% |
![]() |
29/
hjs
CTCP Thủy điện Nậm Mu
|
30.60 | -0.10 | 600 | 8,809 | 20,999,900 | 643 | 0% |
![]() |
30/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
47 | 0 | 0 | 1,424 | 13,000,000 | 611 | 0% |
![]() |
31/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
9.87 | -0.28 | 302,800 | 228,698 | 60,378,616 | 581 | 0% |
![]() |
32/
nth
CTCP Thủy điện Nước Trong
|
53 | 0 | 0 | 434 | 10,802,053 | 573 | 0% |
![]() |
33/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
57.70 | -0.30 | 5,600 | 4,893 | 9,500,000 | 548 | 0% |
![]() |
34/
dnc
CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng
|
65 | 0 | 0 | 524 | 8,027,823 | 522 | 0% |
![]() |
35/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
55.80 | 0 | 200 | 311 | 8,500,000 | 474 | 0% |
![]() |
36/
btw
CTCP Cấp nước Bến Thành
|
40.30 | -4.40 | 100 | 296 | 9,360,000 | 377 | 0% |
![]() |
37/
nbw
CTCP Cấp nước Nhà Bè
|
32.20 | 0.70 | 100 | 1,562 | 10,900,000 | 351 | 0% |
![]() |
38/
gdw
CTCP Cấp nước Gia Định
|
32 | 0 | 0 | 1,273 | 9,500,000 | 304 | 0% |
![]() |
39/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
37.90 | -0.70 | 65,300 | 3,682 | 8,000,000 | 303 | 0% |
![]() |
40/
pvg
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam
|
6.60 | -0.20 | 289,100 | 69,113 | 40,000,000 | 264 | 0% |
![]() |
41/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
2.68 | -0.02 | 60,100 | 116,293 | 76,765,032 | 206 | 0% |
![]() |
42/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.45 | -0.23 | 114,700 | 51,345 | 37,339,929 | 166 | 0% |
![]() |
43/
ddg
CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương
|
2.70 | -0.10 | 938,800 | 482,170 | 59,839,886 | 162 | 0% |
![]() |
44/
nbp
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình
|
11.50 | 0 | 500 | 1,550 | 12,865,500 | 148 | 0% |
![]() |
45/
pcg
CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị
|
2.60 | -0.20 | 11,300 | 8,496 | 18,870,000 | 49 | 0% |
![]() |