DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi KLGD 24h KLGD 52w KL Niêm Yết Vốn Thị Trường (tỷ) NN sở hữu Cao/Thấp
52 tuần
1/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
25.85 0.25 12,777,100 22,714,627 6,396,250,200 163,744 0%

Biểu đồ 52 tuần
2/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
18.80 0.15 3,127,900 11,154,493 615,982,309 11,488 0%

Biểu đồ 52 tuần
3/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
19.30 0.20 1,430,500 7,033,131 263,277,806 5,029 0%

Biểu đồ 52 tuần
4/
tvn
Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
7.20 0 116,700 571,434 678,000,000 4,814 0%

Biểu đồ 52 tuần
5/
vgs
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE
31.50 0.20 171,500 1,003,194 53,269,670 1,667 0%

Biểu đồ 52 tuần
6/
tis
CTCP Gang thép Thái Nguyên
6 -0.10 20,600 144,278 184,000,000 1,141 0%

Biểu đồ 52 tuần
7/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
10.40 0 500 5,713 58,207,764 572 0%

Biểu đồ 52 tuần
8/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
6.95 -0.04 132,600 984,558 73,671,869 515 0%

Biểu đồ 52 tuần
9/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
4.42 -0.10 118,400 1,019,699 112,320,017 508 0%

Biểu đồ 52 tuần
10/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
10.95 0.25 14,300 26,729 27,299,999 292 0%

Biểu đồ 52 tuần
11/
tts
CTCP Cán Thép Thái Trung
4.50 0 0 116 50,800,000 229 0%

Biểu đồ 52 tuần
12/
tnb
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL
10.50 0 0 48 14,490,000 152 0%

Biểu đồ 52 tuần
13/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
8.50 0.20 400 4,213 15,187,322 126 0%

Biểu đồ 52 tuần
14/
tds
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL
10.30 0.30 2,200 21,658 12,225,393 125 0%

Biểu đồ 52 tuần
15/
kmt
CTCP Kim khí Miền Trung
9.70 0 0 84 9,846,562 96 0%

Biểu đồ 52 tuần
16/
tns
CTCP Thép tấm lá Thống Nhất
4.70 0 0 17,479 20,000,000 94 0%

Biểu đồ 52 tuần
17/
vdt
CTCP Lưới thép Bình Tây
17.40 -1.80 400 113 1,965,440 38 0%

Biểu đồ 52 tuần
18/
kkc
CTCP Kim Khí KKC
6.10 0 0 2,479 5,200,000 32 0%

Biểu đồ 52 tuần
19/
ssm
CTCP Chế tạo kết cấu Thép Vneco.SSM
5.10 0 0 1,957 5,501,024 28 0%

Biểu đồ 52 tuần
20/
bvg
CTCP GROUP BẮC VIỆT
2.20 0 0 30,356 9,750,948 21 0%

Biểu đồ 52 tuần
21/
hla
CTCP Hữu Liên Á Châu
0.40 0 0 4,732 34,459,293 14 0%

Biểu đồ 52 tuần
22/
ves
CTCP Đầu tư và Xây dựng Điện Mêca Vneco
1.40 0 0 14,581 9,007,500 13 0%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |