Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
18.10 | 0.65 | 10,645,800 | 12,745,091 | 859,429,793 | 14,859 | 0% |
|
2/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
69.30 | 0 | 0 | 5,721 | 86,400,000 | 5,988 | 0% |
|
3/
ral
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
122.60 | 2.10 | 2,300 | 23,587 | 23,547,419 | 2,837 | 0% |
|
4/
sam
CTCP SAM HOLDINGS
|
6.39 | 0.02 | 176,800 | 602,715 | 379,960,971 | 2,420 | 0% |
|
5/
pac
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
|
36 | 0.65 | 2,400 | 53,998 | 46,475,609 | 1,643 | 0% |
|
6/
phn
CTCP Pin Hà Nội
|
85 | 0 | 0 | 264 | 7,253,911 | 617 | 0% |
|
7/
tya
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam
|
13.60 | 0.20 | 5,700 | 7,523 | 30,682,010 | 411 | 0% |
|
8/
mbg
CTCP Tập đoàn MBG
|
3 | -0.10 | 23,800 | 723,090 | 120,218,540 | 373 | 0% |
|
9/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
12.65 | 0.30 | 10,200 | 25,256 | 34,359,416 | 340 | 0% |
|
10/
pot
CTCP Thiết bị Bưu điện
|
17 | 1.20 | 2,100 | 664 | 19,430,006 | 307 | 0% |
|
11/
tsb
CTCP Ắc quy Tia Sáng
|
44 | 0 | 0 | 14,206 | 6,745,480 | 297 | 0% |
|
12/
vtb
CTCP Viettronics Tân Bình
|
10.60 | 0 | 0 | 6,625 | 11,982,050 | 115 | 0% |
|
13/
dhp
CTCP Điện cơ Hải Phòng
|
11.50 | -0.10 | 4,000 | 1,183 | 9,492,200 | 110 | 0% |
|
14/
vth
CTCP Dây cáp Điện Việt Thái
|
8 | 0 | 0 | 1,923 | 7,899,989 | 63 | 0% |
|
15/
ksd
CTCP Đầu tư DNA
|
4.80 | 0 | 0 | 5,966 | 12,000,000 | 58 | 0% |
|