Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
13.10 | 0.05 | 23,900 | 610,027 | 72,880,000 | 951 | 0% |
|
2/
nag
CTCP Tập đoàn Nagakawa
|
10.90 | 0 | 312,200 | 244,825 | 31,646,541 | 345 | 0% |
|
3/
ctb
CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương
|
21.40 | 0 | 0 | 744 | 13,680,000 | 293 | 0% |
|
4/
cjc
CTCP Cơ điện Miền Trung
|
25.80 | 0 | 0 | 0 | 8,000,000 | 206 | 0% |
|
5/
qhd
CTCP Que hàn điện Việt Đức
|
34.20 | 0 | 0 | 54 | 5,524,716 | 189 | 0% |
|
6/
she
CTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà
|
8.70 | 0 | 3,400 | 12,826 | 11,502,516 | 100 | 0% |
|
7/
ctt
CTCP Chế tạo Máy - Vinacomin
|
16.50 | 0 | 0 | 242 | 4,697,351 | 78 | 0% |
|