Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
94 | 1.20 | 796,600 | 1,234,324 | 334,729,180 | 31,063 | 0% |
|
2/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
58.80 | 1.40 | 227,300 | 149,743 | 78,594,453 | 4,511 | 0% |
|
3/
ptb
CTCP Phú Tài
|
62.40 | 0.40 | 36,800 | 252,437 | 70,578,663 | 4,150 | 0% |
|
4/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
34.45 | 0 | 178,300 | 272,243 | 80,493,048 | 2,773 | 0% |
|
5/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
14.60 | 0 | 291,200 | 394,050 | 162,176,449 | 2,368 | 0% |
|
6/
plc
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
|
20.80 | 0.30 | 46,500 | 206,525 | 80,798,839 | 1,656 | 0% |
|
7/
inn
CTCP Bao bì và In Nông nghiệp
|
53.50 | 0 | 5,600 | 5,004 | 18,000,000 | 963 | 0% |
|
8/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
8.70 | 0 | 92,200 | 239,039 | 86,554,343 | 753 | 0% |
|
9/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
62.30 | 4 | 100 | 172 | 12,808,137 | 745 | 0% |
|
10/
cap
CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái
|
44.70 | 0 | 5,700 | 34,759 | 15,269,965 | 683 | 0% |
|
11/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
1.87 | 0.03 | 398,100 | 1,629,881 | 299,309,720 | 551 | 0% |
|
12/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
33 | 0.60 | 28,200 | 4,798 | 15,052,979 | 487 | 0% |
|
13/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
4.25 | 0.02 | 2,300 | 111,572 | 110,942,302 | 469 | 0% |
|
14/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
5.79 | 0.04 | 320,600 | 234,245 | 77,741,356 | 447 | 0% |
|
15/
htp
CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát
|
3 | 0 | 0 | 278,136 | 91,804,980 | 275 | 0% |
|
16/
nht
CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa
|
10.95 | 0 | 700 | 4,351 | 24,028,169 | 263 | 0% |
|
17/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
9.62 | 0.02 | 100 | 4,631 | 27,366,476 | 263 | 0% |
|
18/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
6.95 | 0.25 | 23,500 | 15,726 | 36,877,980 | 244 | 0% |
|
19/
pms
CTCP Cơ khí Xăng dầu
|
33.40 | 0 | 0 | 3,204 | 7,227,662 | 241 | 0% |
|
20/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
3.22 | 0.01 | 29,500 | 320,816 | 71,609,020 | 230 | 0% |
|
21/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
11.50 | 0.15 | 11,100 | 11,854 | 17,310,978 | 196 | 0% |
|
22/
vbc
CTCP Nhựa - Bao bì Vinh
|
20.30 | 0 | 0 | 2,023 | 7,499,972 | 152 | 0% |
|
23/
sdg
CTCP Sadico Cần Thơ
|
14.50 | 0 | 0 | 806 | 10,139,997 | 147 | 0% |
|
24/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
10.60 | 0 | 0 | 8,901 | 10,400,000 | 104 | 0% |
|
25/
itq
CTCP Tập đoàn Thiên Quang
|
3 | 0.10 | 23,400 | 210,816 | 31,843,305 | 92 | 0% |
|
26/
stp
CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà
|
10.70 | 0.80 | 200 | 2,403 | 8,045,744 | 80 | 0% |
|
27/
bbs
CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn
|
9.40 | 0 | 0 | 389 | 6,000,000 | 56 | 0% |
|
28/
bxh
CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
|
15 | 0 | 0 | 2,519 | 3,012,040 | 45 | 0% |
|
29/
app
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
|
7.90 | 0 | 0 | 21,239 | 4,724,632 | 37 | 0% |
|
30/
bpc
CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn
|
9.80 | 0.80 | 700 | 1,284 | 3,800,000 | 34 | 0% |
|
31/
smt
CTCP Sametel
|
5.50 | 0 | 200 | 11,022 | 5,467,432 | 30 | 0% |
|
32/
cet
CTCP Tech – Vina
|
4.90 | 0 | 8,600 | 14,144 | 6,050,000 | 30 | 0% |
|
33/
ssm
CTCP Chế tạo kết cấu Thép Vneco.SSM
|
5.10 | 0 | 0 | 1,957 | 5,501,024 | 28 | 0% |
|