Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
11.85 | 0 | 1,155,200 | 2,568,319 | 740,500,993 | 8,775 | 0% |
|
2/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
13.25 | 0.05 | 345,300 | 2,764,042 | 377,748,384 | 4,986 | 0% |
|
3/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
46.25 | 0.65 | 2,189,800 | 1,692,731 | 101,855,032 | 4,640 | 0% |
|
4/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
8.40 | 0 | 505,900 | 3,945,845 | 382,274,496 | 3,211 | 0% |
|
5/
tng
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
|
24.50 | 0.30 | 850,500 | 2,384,656 | 113,523,002 | 2,747 | 0% |
|
6/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
33 | -0.90 | 100 | 5,059 | 50,000,000 | 1,695 | 0% |
|
7/
vgs
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE
|
31.50 | 0.20 | 171,500 | 1,003,194 | 53,269,670 | 1,667 | 0% |
|
8/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
10.35 | 0.05 | 213,100 | 485,976 | 100,000,000 | 1,030 | 0% |
|
9/
idj
CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam
|
5.90 | 0 | 185,700 | 1,597,622 | 173,490,193 | 1,024 | 0% |
|
10/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
10.50 | 0.20 | 197,900 | 1,393,765 | 81,194,463 | 836 | 0% |
|
11/
shn
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội
|
6.40 | 0.30 | 900 | 1,209 | 129,607,147 | 791 | 0% |
|
12/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
7.89 | -0.11 | 100 | 6,305 | 90,500,000 | 724 | 0% |
|
13/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
24 | -0.80 | 400 | 3,503 | 28,065,765 | 696 | 0% |
|
14/
vnf
CTCP Vinafreight
|
15 | 0.20 | 6,800 | 9,463 | 31,715,880 | 469 | 0% |
|
15/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
12.65 | 0.30 | 10,200 | 25,256 | 34,359,416 | 340 | 0% |
|
16/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
3.69 | 0.01 | 27,400 | 263,041 | 88,834,033 | 321 | 0% |
|
17/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
20.30 | 1.10 | 75,600 | 11,649 | 15,440,268 | 296 | 0% |
|
18/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
17.70 | -0.30 | 6,700 | 10,349 | 15,228,019 | 274 | 0% |
|
19/
vhg
CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam
|
1.80 | 0.20 | 540,200 | 888,514 | 150,000,000 | 255 | 0% |
|
20/
wss
CTCP Chứng khoán Phố Wall
|
4.80 | 0 | 1,100 | 24,517 | 50,300,000 | 241 | 0% |
|
21/
hbs
CTCP Chứng khoán Hòa Bình
|
6.50 | 0 | 50,400 | 83,767 | 32,999,980 | 214 | 0% |
|
22/
icg
CTCP Xây dựng Sông Hồng
|
6.90 | 0 | 0 | 5,228 | 20,000,000 | 138 | 0% |
|
23/
stp
CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà
|
10.70 | 0.80 | 200 | 2,403 | 8,045,744 | 80 | 0% |
|
24/
dcs
CTCP Tập đoàn Đại Châu
|
0.70 | 0 | 0 | 223,728 | 60,310,988 | 42 | 0% |
|
25/
dic
CTCP Đầu tư và Thương mại DIC
|
1 | 0 | 0 | 38,274 | 26,585,840 | 27 | 0% |
|
26/
ve9
CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9
|
1.90 | 0 | 12,900 | 47,815 | 12,523,613 | 23 | 0% |
|
27/
ts4
CTCP Thủy sản Số 4
|
1.20 | 0 | 0 | 0 | 16,160,646 | 19 | 0% |
|
28/
ntb
CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 39,779,577 | 16 | 0% |
|
29/
hla
CTCP Hữu Liên Á Châu
|
0.40 | 0 | 0 | 4,732 | 34,459,293 | 14 | 0% |
|
30/
gtt
CTCP Thuận Thảo
|
0.30 | 0 | 0 | 0 | 43,503,000 | 13 | 0% |
|
31/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.50 | 0 | 0 | 7,704 | 21,846,000 | 11 | 0% |
|
32/
s96
CTCP Sông Đà 9.06
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 11,155,532 | 4 | 0% |
|