Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
15.10 | 0 | 2,309,900 | 2,250,321 | 814,551,092 | 11,182 | 0% |
![]() |
2/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
13.75 | -0.10 | 733,800 | 2,564,892 | 377,748,384 | 5,232 | 0% |
![]() |
3/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
36.95 | -0.05 | 1,846,700 | 2,132,656 | 101,855,032 | 3,765 | 0% |
![]() |
4/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
8.57 | 0.04 | 1,249,200 | 3,279,212 | 382,274,496 | 3,261 | 0% |
![]() |
5/
tng
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
|
22 | 0 | 519,300 | 2,178,091 | 122,604,842 | 2,697 | 0% |
![]() |
6/
vgs
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE
|
28.80 | 0.70 | 772,400 | 873,321 | 55,933,154 | 1,572 | 0% |
![]() |
7/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
31 | 0 | 0 | 1,480 | 50,000,000 | 1,550 | 0% |
![]() |
8/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
12.15 | 0 | 371,600 | 759,913 | 100,000,000 | 1,215 | 0% |
![]() |
9/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
11 | 0 | 228,300 | 1,051,296 | 81,194,463 | 893 | 0% |
![]() |
10/
idj
CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam
|
5.10 | 0 | 281,100 | 1,301,848 | 173,490,193 | 885 | 0% |
![]() |
11/
shn
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội
|
5.90 | -0.20 | 700 | 1,508 | 129,607,147 | 791 | 0% |
![]() |
12/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
26.45 | 0 | 800 | 1,783 | 28,065,765 | 742 | 0% |
![]() |
13/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
7.68 | 0.01 | 1,300 | 5,793 | 90,500,000 | 694 | 0% |
![]() |
14/
vnf
CTCP Vinafreight
|
15.10 | 0.10 | 10,700 | 20,501 | 31,715,880 | 476 | 0% |
![]() |
15/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
10.70 | 0 | 4,400 | 17,620 | 34,359,416 | 295 | 0% |
![]() |
16/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
19.05 | -0.15 | 5,900 | 10,317 | 15,228,019 | 292 | 0% |
![]() |
17/
vhg
CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam
|
1.80 | -0.10 | 80,600 | 636,192 | 150,000,000 | 285 | 0% |
![]() |
18/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
17 | 0.25 | 1,500 | 7,173 | 15,440,268 | 259 | 0% |
![]() |
19/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
2.90 | 0 | 29,100 | 141,485 | 88,834,033 | 253 | 0% |
![]() |
20/
wss
CTCP Chứng khoán Phố Wall
|
5 | 0 | 10,100 | 13,220 | 50,300,000 | 252 | 0% |
![]() |
21/
hbs
CTCP Chứng khoán Hòa Bình
|
6.90 | 0 | 5,600 | 89,954 | 32,999,980 | 228 | 0% |
![]() |
22/
icg
CTCP Xây dựng Sông Hồng
|
7.90 | -0.20 | 31,900 | 4,328 | 20,000,000 | 162 | 0% |
![]() |
23/
stp
CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà
|
9.20 | 0 | 0 | 3,174 | 8,045,744 | 74 | 0% |
![]() |
24/
dcs
CTCP Tập đoàn Đại Châu
|
1.10 | 0 | 0 | 218,941 | 60,310,988 | 66 | 0% |
![]() |
25/
dic
CTCP Đầu tư và Thương mại DIC
|
1.10 | 0 | 0 | 26,161 | 26,585,840 | 29 | 0% |
![]() |
26/
ve9
CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9
|
2.10 | 0.10 | 15,700 | 56,140 | 12,523,613 | 25 | 0% |
![]() |
27/
ts4
CTCP Thủy sản Số 4
|
1.20 | 0 | 0 | 0 | 16,160,646 | 19 | 0% |
![]() |
28/
ntb
CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 39,779,577 | 16 | 0% |
![]() |
29/
hla
CTCP Hữu Liên Á Châu
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 34,459,293 | 14 | 0% |
![]() |
30/
gtt
CTCP Thuận Thảo
|
0.30 | 0 | 0 | 0 | 43,503,000 | 13 | 0% |
![]() |
31/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.50 | 0 | 0 | 3,116 | 21,846,000 | 11 | 0% |
![]() |
32/
s96
CTCP Sông Đà 9.06
|
0.40 | 0 | 0 | 0 | 11,155,532 | 4 | 0% |
![]() |