Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
107 | 0.90 | 680,300 | 2,471,673 | 379,779,286 | 40,295 | 0% |
|
2/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
37.40 | 0.80 | 2,168,000 | 3,994,586 | 529,400,000 | 19,376 | 0% |
|
3/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
34.85 | 1.05 | 3,209,700 | 2,670,006 | 388,954,320 | 13,064 | 0% |
|
4/
las
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
|
21.40 | 0.50 | 317,900 | 1,116,190 | 112,856,400 | 2,359 | 0% |
|
5/
dhb
CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc
|
8.10 | 0.10 | 14,500 | 23,727 | 272,200,000 | 2,178 | 0% |
|
6/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
38.20 | 0.85 | 300,700 | 566,744 | 57,167,993 | 2,135 | 0% |
|
7/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
13.90 | -0.05 | 400 | 2,455 | 37,665,348 | 525 | 0% |
|
8/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
10.60 | 0 | 18,400 | 17,196 | 47,897,333 | 508 | 0% |
|
9/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
2.48 | 0.01 | 217,500 | 594,803 | 196,858,925 | 486 | 0% |
|
10/
nfc
CTCP Phân lân Ninh Bình
|
16.70 | 0.10 | 2,000 | 301 | 15,731,260 | 261 | 0% |
|
11/
pce
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung
|
18 | 0.40 | 500 | 2,384 | 10,000,000 | 176 | 0% |
|
12/
psw
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ
|
8.30 | 0.10 | 20,000 | 30,676 | 17,000,000 | 139 | 0% |
|
13/
pse
CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ
|
9.50 | 0 | 1,500 | 5,437 | 12,500,000 | 119 | 0% |
|
14/
pmb
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc
|
9.40 | 0.10 | 300 | 6,455 | 12,000,000 | 112 | 0% |
|
15/
hsi
CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh
|
1.20 | 0 | 0 | 3,647 | 10,000,000 | 12 | 0% |
|