Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
11.65 | 0 | 2,550,700 | 12,271,612 | 1,057,467,947 | 12,320 | 0% |
|
2/
vif
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP
|
17.10 | 0.10 | 67,700 | 4,681 | 350,000,000 | 5,950 | 0% |
|
3/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
24.45 | -0.05 | 3,465,900 | 3,347,650 | 239,021,642 | 5,856 | 0% |
|
4/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
5.20 | 0.20 | 10,871,600 | 3,851,886 | 1,108,553,895 | 5,654 | 0% |
|
5/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
8.61 | 0.02 | 237,400 | 2,324,356 | 370,178,250 | 3,180 | 0% |
|
6/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
79.40 | 0 | 100 | 3,952 | 17,586,988 | 1,396 | 0% |
|
7/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
36.50 | 0 | 0 | 534 | 14,992,367 | 540 | 0% |
|
8/
ctp
CTCP Minh Khanh Capital Trading Public
|
35.10 | 1.20 | 370,500 | 209,493 | 12,099,992 | 410 | 0% |
|
9/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
4.07 | 0.01 | 14,800 | 372,835 | 38,567,363 | 157 | 0% |
|
10/
psw
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ
|
8.30 | 0.10 | 20,000 | 30,676 | 17,000,000 | 139 | 0% |
|
11/
sjf
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương
|
1.70 | 0 | 0 | 0 | 79,200,000 | 135 | 0% |
|
12/
hkt
CTCP Đầu tư Ego Việt Nam
|
8.60 | 0 | 0 | 13,577 | 6,135,029 | 53 | 0% |
|