Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.45 | 0.10 | 2,166,800 | 8,049,605 | 2,341,871,600 | 26,580 | 0% |
|
2/
dnh
CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi
|
44 | -6 | 100 | 257 | 422,400,000 | 21,120 | 0% |
|
3/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
51 | 0 | 1,200 | 19,068 | 232,241,246 | 11,640 | 0% |
|
4/
dtk
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP
|
12.40 | 0 | 0 | 7,058 | 682,767,475 | 8,466 | 0% |
|
5/
hnd
CTCP Nhiệt điện Hải Phòng
|
13 | 0.10 | 2,100 | 21,786 | 500,000,000 | 6,450 | 0% |
|
6/
qtp
CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh
|
13.70 | 0.20 | 167,900 | 363,985 | 450,000,000 | 6,120 | 0% |
|
7/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
19.10 | 0 | 111,100 | 677,295 | 287,876,029 | 5,498 | 0% |
|
8/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
69.90 | 0 | 0 | 2,280 | 70,000,000 | 4,893 | 0% |
|
9/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
33 | 0 | 9,500 | 22,458 | 146,912,668 | 4,848 | 0% |
|
10/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
11.15 | 0.05 | 154,000 | 399,261 | 326,235,000 | 3,532 | 0% |
|
11/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
34.05 | -0.10 | 1,500 | 8,294 | 101,206,352 | 3,456 | 0% |
|
12/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
31.20 | 0 | 0 | 5,048 | 98,998,266 | 3,089 | 0% |
|
13/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
26.90 | -0.05 | 4,500 | 14,286 | 106,589,629 | 2,873 | 0% |
|
14/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
39.70 | 0 | 0 | 3,074 | 63,500,000 | 2,521 | 0% |
|
15/
sba
CTCP Sông Ba
|
30.45 | 0 | 3,800 | 17,198 | 60,488,261 | 1,842 | 0% |
|
16/
nd2
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2
|
37 | 0.20 | 5,000 | 2,858 | 49,993,960 | 1,835 | 0% |
|
17/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
33 | -0.90 | 100 | 5,059 | 50,000,000 | 1,695 | 0% |
|
18/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
40 | 0 | 0 | 1,205 | 42,200,000 | 1,688 | 0% |
|
19/
seb
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung
|
48 | 1 | 3,200 | 1,470 | 31,999,969 | 1,504 | 0% |
|
20/
ghc
CTCP Thủy điện Gia Lai
|
28.10 | -0.10 | 3,800 | 25,050 | 47,662,500 | 1,339 | 0% |
|
21/
ish
CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO
|
25.80 | -0.40 | 300 | 4,420 | 45,000,000 | 1,206 | 0% |
|
22/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
30.60 | 0.25 | 115,600 | 323,738 | 35,099,625 | 1,065 | 0% |
|
23/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
14.10 | -0.10 | 463,400 | 134,480 | 68,998,620 | 980 | 0% |
|
24/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.85 | -0.05 | 27,600 | 38,128 | 64,985,408 | 968 | 0% |
|
25/
eic
CTCP EVN Quốc tế
|
22 | 0 | 0 | 1,468 | 36,677,145 | 807 | 0% |
|
26/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
11.70 | -0.10 | 24,200 | 73,195 | 60,485,600 | 700 | 0% |
|
27/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
12.05 | 0 | 60,800 | 121,805 | 58,905,967 | 692 | 0% |
|
28/
hjs
CTCP Thủy điện Nậm Mu
|
32.90 | 0.90 | 100 | 9,931 | 20,999,900 | 672 | 0% |
|
29/
gsm
CTCP Thủy điện Hương Sơn
|
23.50 | -0.20 | 200 | 2,203 | 28,562,000 | 671 | 0% |
|
30/
pic
CTCP Đầu tư Điện lực 3
|
19 | -0.60 | 400 | 3,304 | 33,339,891 | 653 | 0% |
|
31/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
60.40 | 0.30 | 1,000 | 4,491 | 9,500,000 | 571 | 0% |
|
32/
qph
CTCP Thủy điện Quế Phong
|
27.70 | 0 | 0 | 382 | 18,583,100 | 515 | 0% |
|
33/
sp2
CTCP Thủy điện Sử Pán 2
|
18.20 | 0 | 0 | 1,378 | 20,746,000 | 378 | 0% |
|
34/
tdb
CTCP Thủy điện Định Bình
|
40.50 | -0.10 | 500 | 2,960 | 8,230,000 | 334 | 0% |
|
35/
pvg
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam
|
6.80 | 0.10 | 10,400 | 52,388 | 36,500,000 | 245 | 0% |
|
36/
cjc
CTCP Cơ điện Miền Trung
|
25.80 | 0 | 0 | 0 | 8,000,000 | 206 | 0% |
|
37/
hpd
CTCP Thủy điện ĐăK Đoa
|
22.30 | -0.30 | 3,500 | 5,443 | 8,306,590 | 188 | 0% |
|
38/
pps
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
11.20 | 0.20 | 1,600 | 4,987 | 15,000,000 | 165 | 0% |
|
39/
nbp
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình
|
12.20 | 0 | 0 | 1,172 | 12,865,500 | 157 | 0% |
|
40/
pcg
CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị
|
6.80 | 0 | 0 | 2,540 | 18,870,000 | 128 | 0% |
|
41/
pec
CTCP Cơ khí Điện lực
|
10 | 0 | 0 | 720 | 3,115,409 | 31 | 0% |
|
42/
ppe
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
14.50 | 0 | 0 | 3,387 | 2,000,000 | 29 | 0% |
|
43/
uem
CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin
|
9.40 | 0 | 0 | 1,075 | 2,438,100 | 23 | 0% |
|