Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
12.60 | 0.15 | 39,687,300 | 19,647,457 | 4,065,828,482 | 45,603 | 0% |
![]() |
2/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
71.20 | -0.30 | 327,800 | 837,478 | 471,013,400 | 33,677 | 0% |
![]() |
3/
gmd
CTCP Gemadept
|
55.90 | -1.70 | 1,951,500 | 1,179,450 | 413,982,609 | 23,845 | 0% |
![]() |
4/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
30.95 | 0.05 | 5,149,800 | 8,204,612 | 754,397,880 | 23,285 | 0% |
![]() |
5/
pvi
CTCP PVI
|
65.70 | 0.20 | 10,900 | 101,473 | 234,241,867 | 15,343 | 0% |
![]() |
6/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
31.20 | 0 | 1,016,600 | 3,242,792 | 477,966,290 | 14,913 | 0% |
![]() |
7/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
20 | 0.10 | 8,178,000 | 11,495,025 | 609,851,995 | 12,136 | 0% |
![]() |
8/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
53 | 0 | 1,100 | 15,151 | 232,241,246 | 12,097 | 0% |
![]() |
9/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
17.45 | 0.35 | 5,103,000 | 8,691,008 | 620,982,309 | 10,929 | 0% |
![]() |
10/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
24.85 | 0.05 | 490,400 | 2,523,638 | 356,012,638 | 8,829 | 0% |
![]() |
11/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
62.90 | 0.90 | 228,400 | 348,547 | 135,499,198 | 8,401 | 0% |
![]() |
12/
mpc
CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú
|
13.10 | -0.30 | 6,900 | 88,916 | 399,887,300 | 5,279 | 0% |
![]() |
13/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
13.85 | 0 | 2,960,500 | 4,250,859 | 547,976,583 | 4,429 | 0% |
![]() |
14/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
18 | 0.10 | 371,100 | 1,202,604 | 215,391,309 | 3,856 | 0% |
![]() |
15/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
11.75 | 0.15 | 356,500 | 445,120 | 326,235,000 | 3,691 | 0% |
![]() |
16/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
11.60 | -0.05 | 360,500 | 984,873 | 275,129,310 | 3,205 | 0% |
![]() |
17/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
29.70 | -0.95 | 7,500 | 5,430 | 98,998,266 | 3,034 | 0% |
![]() |
18/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
6.84 | 0.06 | 2,987,800 | 1,804,484 | 430,595,036 | 2,919 | 0% |
![]() |
19/
bvs
CTCP Chứng khoán Bảo Việt
|
38.40 | 0 | 368,300 | 751,383 | 72,233,937 | 2,774 | 0% |
![]() |
20/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
14.95 | 0.10 | 686,300 | 2,806,246 | 140,000,000 | 2,079 | 0% |
![]() |
21/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.37 | -0.01 | 2,297,400 | 3,531,864 | 576,600,000 | 1,949 | 0% |
![]() |
22/
och
CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH
|
6.60 | 0.30 | 69,300 | 56,219 | 200,000,000 | 1,260 | 0% |
![]() |
23/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
11.55 | -0.05 | 212,300 | 456,241 | 95,935,049 | 1,108 | 0% |
![]() |
24/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
10.65 | -0.05 | 202,300 | 566,974 | 85,744,505 | 857 | 0% |
![]() |
25/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
1.80 | 0 | 0 | 394,784 | 400,000,000 | 720 | 0% |
![]() |