Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10.25 | 0.05 | 7,646,300 | 21,335,796 | 3,662,908,542 | 37,362 | 0% |
|
2/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
65 | 1.20 | 582,500 | 846,270 | 471,013,400 | 30,051 | 0% |
|
3/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
28.05 | 0.35 | 7,159,900 | 8,252,412 | 754,397,880 | 20,874 | 0% |
|
4/
gmd
CTCP Gemadept
|
65 | 1.30 | 994,000 | 1,252,555 | 310,486,957 | 19,778 | 0% |
|
5/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
33.60 | 0.50 | 2,169,900 | 4,518,727 | 477,966,290 | 15,821 | 0% |
|
6/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
20.75 | 0 | 2,749,500 | 15,806,309 | 609,851,995 | 12,654 | 0% |
|
7/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
51 | 0 | 1,200 | 19,068 | 232,241,246 | 11,640 | 0% |
|
8/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
18.80 | 0.15 | 3,127,900 | 11,154,493 | 615,982,309 | 11,488 | 0% |
|
9/
pvi
CTCP PVI
|
47.10 | 0.10 | 33,500 | 77,760 | 234,241,867 | 11,009 | 0% |
|
10/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
27.05 | 0.15 | 1,028,500 | 3,346,113 | 356,012,638 | 9,577 | 0% |
|
11/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
55.90 | 0.60 | 62,500 | 361,266 | 135,499,198 | 7,493 | 0% |
|
12/
mpc
CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú
|
15.30 | 0.10 | 15,000 | 115,242 | 399,887,300 | 6,158 | 0% |
|
13/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
14.25 | 0 | 758,000 | 6,188,664 | 318,778,113 | 4,543 | 0% |
|
14/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
17.05 | 0.35 | 270,000 | 1,673,351 | 215,391,309 | 3,597 | 0% |
|
15/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
11.15 | 0.05 | 154,000 | 399,261 | 326,235,000 | 3,532 | 0% |
|
16/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
12.20 | 0.65 | 1,684,100 | 1,014,403 | 275,129,310 | 3,178 | 0% |
|
17/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
31.20 | 0 | 0 | 5,048 | 98,998,266 | 3,089 | 0% |
|
18/
bvs
CTCP Chứng khoán Bảo Việt
|
38 | 0.30 | 436,700 | 686,694 | 72,233,937 | 2,723 | 0% |
|
19/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
2.35 | 0 | 0 | 2,912,838 | 938,463,607 | 2,205 | 0% |
|
20/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
5.30 | 0.02 | 478,000 | 2,002,511 | 395,661,775 | 2,089 | 0% |
|
21/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
15.10 | 0.35 | 1,621,600 | 2,539,057 | 140,000,000 | 2,065 | 0% |
|
22/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.14 | 0.01 | 1,529,300 | 6,036,317 | 576,600,000 | 1,805 | 0% |
|
23/
och
CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH
|
5.60 | -0.20 | 31,100 | 27,442 | 200,000,000 | 1,160 | 0% |
|
24/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
10.85 | -0.05 | 39,600 | 545,789 | 95,935,049 | 1,041 | 0% |
|
25/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
11.80 | 0.35 | 426,700 | 658,978 | 80,135,051 | 918 | 0% |
|
26/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
1.60 | 0 | 0 | 432,018 | 400,000,000 | 640 | 0% |
|