Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
24.20 | 0.70 | 10,033,000 | 3,218,473 | 477,966,290 | 11,567 | 0% |
![]() |
2/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
18 | 0.20 | 9,241,300 | 3,760,624 | 556,296,006 | 10,013 | 0% |
![]() |
3/
hgm
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
|
326 | -2.60 | 3,300 | 5,081 | 12,600,000 | 4,108 | 0% |
![]() |
4/
mvb
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
|
23.70 | -1 | 20,000 | 9,665 | 105,000,000 | 2,489 | 0% |
![]() |
5/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
15.65 | 0.75 | 4,040,800 | 1,724,696 | 114,779,103 | 1,796 | 0% |
![]() |
6/
tmb
CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin
|
69 | 1.90 | 13,700 | 20,811 | 15,000,000 | 1,035 | 0% |
![]() |
7/
bkc
CTCP khoáng sản Bắc Kạn
|
62.10 | -5.60 | 119,900 | 16,691 | 11,737,728 | 729 | 0% |
![]() |
8/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
8.90 | 0.80 | 1,341,300 | 988,886 | 81,194,463 | 723 | 0% |
![]() |
9/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
31.90 | -0.15 | 75,600 | 25,370 | 21,920,000 | 699 | 0% |
![]() |
10/
dha
CTCP Hóa An
|
39.75 | 2.30 | 81,600 | 52,633 | 15,061,213 | 596 | 0% |
![]() |
11/
pvb
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
|
25.60 | 1.90 | 552,400 | 267,582 | 21,599,998 | 553 | 0% |
![]() |
12/
tvd
CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin
|
11.40 | 0 | 93,800 | 64,146 | 44,962,864 | 513 | 0% |
![]() |
13/
nbc
Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin
|
10.20 | 0.20 | 241,100 | 120,381 | 36,999,124 | 377 | 0% |
![]() |
14/
hlc
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
|
12.40 | 0.10 | 7,600 | 4,692 | 25,415,199 | 315 | 0% |
![]() |
15/
tht
CTCP Than Hà Tu - Vinacomin
|
10.80 | 0 | 39,900 | 26,424 | 24,569,052 | 265 | 0% |
![]() |
16/
c32
CTCP CIC39
|
17.65 | 0.15 | 7,700 | 18,741 | 15,030,145 | 265 | 0% |
![]() |
17/
mdc
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin
|
12.10 | 0.20 | 57,300 | 21,451 | 21,418,346 | 259 | 0% |
![]() |
18/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
7.41 | -0.03 | 7,200 | 33,910 | 34,535,798 | 256 | 0% |
![]() |
19/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
20.30 | 0.40 | 335,600 | 139,680 | 12,392,630 | 252 | 0% |
![]() |
20/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
4.74 | 0.11 | 151,300 | 233,283 | 51,000,000 | 242 | 0% |
![]() |
21/
mdg
CTCP Miền Đông
|
14 | 0 | 0 | 8,931 | 10,889,031 | 148 | 0% |
![]() |
22/
ksq
CTCP CNC Capital Việt Nam
|
2.70 | 0.10 | 236,500 | 218,833 | 30,000,000 | 81 | 0% |
![]() |
23/
hmr
Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai
|
12.80 | 0.50 | 30,200 | 84,894 | 5,612,444 | 72 | 0% |
![]() |
24/
amc
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
18.80 | 0.30 | 200 | 536 | 2,850,000 | 54 | 0% |
![]() |
25/
acm
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
0.60 | 0 | 0 | 175,228 | 51,000,000 | 36 | 0% |
![]() |
26/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
1.40 | 0 | 452,400 | 86,491 | 24,633,000 | 34 | 0% |
![]() |
27/
spi
CTCP SPI
|
1.80 | 0 | 0 | 77,421 | 16,815,000 | 30 | 0% |
![]() |
28/
hpm
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng Sản Hoàng Phúc
|
7.40 | 0 | 0 | 6 | 3,800,000 | 28 | 0% |
![]() |