Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
33.60 | 0.50 | 2,169,900 | 4,518,727 | 477,966,290 | 15,821 | 0% |
|
2/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
23.60 | 0.40 | 3,000,000 | 4,572,710 | 556,296,006 | 12,906 | 0% |
|
3/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
17.45 | -0.30 | 1,101,300 | 1,619,880 | 114,779,103 | 2,037 | 0% |
|
4/
mvb
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
|
18.70 | -0.60 | 500 | 1,773 | 105,000,000 | 2,027 | 0% |
|
5/
hgm
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
|
134.80 | -14.90 | 700 | 2,757 | 12,600,000 | 1,886 | 0% |
|
6/
tmb
CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin
|
66 | 0 | 5,300 | 22,979 | 15,000,000 | 990 | 0% |
|
7/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
10.50 | 0.20 | 197,900 | 1,393,765 | 81,194,463 | 836 | 0% |
|
8/
dha
CTCP Hóa An
|
40.50 | 0.05 | 29,600 | 71,798 | 15,061,213 | 607 | 0% |
|
9/
pvb
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
|
26.90 | 0.20 | 34,900 | 273,796 | 21,599,998 | 577 | 0% |
|
10/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
21.15 | 0 | 16,000 | 16,979 | 21,920,000 | 464 | 0% |
|
11/
tvd
CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin
|
10.30 | 0.10 | 8,900 | 58,938 | 44,962,864 | 459 | 0% |
|
12/
tc6
CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin
|
11.10 | 0 | 0 | 130,906 | 32,496,105 | 361 | 0% |
|
13/
nbc
Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin
|
9.20 | 0.10 | 5,100 | 126,726 | 36,999,124 | 337 | 0% |
|
14/
tdn
CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin
|
10.90 | 0 | 0 | 93,387 | 29,439,097 | 321 | 0% |
|
15/
hlc
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
|
12.20 | 0.20 | 300 | 7,697 | 25,415,199 | 305 | 0% |
|
16/
tht
CTCP Than Hà Tu - Vinacomin
|
12.20 | 0.10 | 2,400 | 24,936 | 24,569,052 | 297 | 0% |
|
17/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
8.80 | -0.02 | 10,400 | 60,088 | 31,396,180 | 277 | 0% |
|
18/
c32
CTCP CIC39
|
17.20 | 0 | 10,400 | 21,427 | 15,030,145 | 259 | 0% |
|
19/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
19.90 | 0.10 | 39,000 | 69,575 | 12,392,630 | 245 | 0% |
|
20/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
4.05 | -0.27 | 177,600 | 344,433 | 51,000,000 | 220 | 0% |
|
21/
mdc
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin
|
9.70 | 0 | 5,000 | 9,544 | 21,418,346 | 208 | 0% |
|
22/
mdg
CTCP Miền Đông
|
13 | -0.60 | 500 | 4,093 | 10,889,031 | 144 | 0% |
|
23/
bkc
CTCP khoáng sản Bắc Kạn
|
11.60 | 0 | 0 | 2,511 | 11,737,728 | 136 | 0% |
|
24/
ksq
CTCP CNC Capital Việt Nam
|
3 | 0.10 | 17,900 | 273,301 | 30,000,000 | 87 | 0% |
|
25/
hmr
Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai
|
10.60 | 0.10 | 12,900 | 90,630 | 5,612,444 | 59 | 0% |
|
26/
amc
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
16.50 | 0 | 0 | 470 | 2,850,000 | 47 | 0% |
|
27/
spi
CTCP SPI
|
2.30 | 0 | 0 | 82,121 | 16,815,000 | 39 | 0% |
|
28/
hpm
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng Sản Hoàng Phúc
|
8.70 | 0 | 0 | 4 | 3,800,000 | 33 | 0% |
|
29/
acm
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
0.50 | 0 | 0 | 113,478 | 51,000,000 | 26 | 0% |
|
30/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
1 | 0 | 0 | 151,293 | 24,633,000 | 25 | 0% |
|