Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
idc
Tổng Công ty IDICO – CTCP
|
54.20 | 0.20 | 440,100 | 1,745,234 | 329,999,929 | 17,820 | 0% |
|
2/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
33.60 | 0.50 | 2,169,900 | 4,518,727 | 477,966,290 | 15,821 | 0% |
|
3/
hut
CTCP Tasco
|
15.90 | 0 | 1,247,400 | 3,006,344 | 892,511,965 | 14,191 | 0% |
|
4/
thd
CTCP Thaiholdings
|
35.50 | -0.10 | 1,300 | 4,734 | 384,999,972 | 13,706 | 0% |
|
5/
mbs
CTCP Chứng khoán MB
|
27.20 | 0 | 1,442,700 | 3,951,034 | 437,669,993 | 11,905 | 0% |
|
6/
shs
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội
|
13.20 | 0.10 | 2,603,200 | 15,494,165 | 813,156,748 | 10,652 | 0% |
|
7/
vcs
CTCP Vicostone
|
64.10 | 0.10 | 115,600 | 209,126 | 160,000,000 | 10,240 | 0% |
|
8/
ntp
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
|
57.80 | 0 | 76,600 | 275,151 | 129,575,334 | 7,489 | 0% |
|
9/
ceo
CTCP Tập đoàn C.E.O
|
14.50 | 0.10 | 1,686,600 | 7,670,520 | 514,678,760 | 7,411 | 0% |
|
10/
nvb
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
8.50 | -0.10 | 31,000 | 203,055 | 560,155,587 | 4,817 | 0% |
|
11/
vnr
Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam
|
23 | 0 | 4,700 | 17,066 | 165,810,617 | 3,814 | 0% |
|
12/
vc3
CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông
|
28.30 | 0.20 | 508,300 | 552,283 | 111,742,198 | 3,140 | 0% |
|
13/
tng
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
|
24.50 | 0.30 | 850,500 | 2,384,656 | 113,523,002 | 2,747 | 0% |
|
14/
bvs
CTCP Chứng khoán Bảo Việt
|
38 | 0.30 | 436,700 | 686,694 | 72,233,937 | 2,723 | 0% |
|
15/
tig
CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long
|
12.70 | -0.30 | 1,078,800 | 2,161,466 | 193,606,205 | 2,517 | 0% |
|
16/
las
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
|
21.40 | 0.50 | 317,900 | 1,116,190 | 112,856,400 | 2,359 | 0% |
|
17/
sls
CTCP Mía Đường Sơn La
|
175.20 | 0 | 900 | 14,743 | 9,791,945 | 1,716 | 0% |
|
18/
plc
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
|
20.80 | 0.30 | 46,500 | 206,525 | 80,798,839 | 1,656 | 0% |
|
19/
l18
CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18
|
39.40 | 0.10 | 45,800 | 58,543 | 38,116,528 | 1,498 | 0% |
|
20/
dtd
CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt
|
25.60 | 0.20 | 346,800 | 1,002,370 | 49,344,416 | 1,253 | 0% |
|
21/
tvc
CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt
|
10 | 0 | 475,400 | 653,682 | 118,610,670 | 1,186 | 0% |
|
22/
lhc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng
|
73.50 | 0.70 | 16,100 | 27,915 | 14,400,000 | 1,048 | 0% |
|
23/
bcc
CTCP Xi măng Bỉm Sơn
|
7.60 | 0 | 31,500 | 181,594 | 123,209,812 | 936 | 0% |
|
24/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
10.50 | 0.20 | 197,900 | 1,393,765 | 81,194,463 | 836 | 0% |
|
25/
l14
CTCP Licogi 14
|
26.30 | 0.20 | 69,500 | 177,688 | 30,859,315 | 805 | 0% |
|
26/
dxp
CTCP Cảng Đoạn Xá
|
11.60 | 0 | 264,700 | 392,193 | 59,910,133 | 695 | 0% |
|
27/
ndn
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng
|
8.80 | 0.10 | 13,400 | 264,603 | 71,657,936 | 623 | 0% |
|
28/
nrc
CTCP Bất động sản Netland
|
4 | -0.10 | 702,100 | 751,795 | 104,579,181 | 429 | 0% |
|
29/
ddg
CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương
|
2.80 | 0.10 | 184,700 | 546,346 | 59,839,886 | 162 | 0% |
|