Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
tv2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
|
31.55 | -0.10 | 808,600 | 506,694 | 67,526,165 | 2,130 | 0% |
![]() |
2/
vnc
CTCP Tập đoàn Vinacontrol
|
53 | 3.10 | 17,000 | 6,339 | 10,499,955 | 556 | 0% |
![]() |
3/
tv4
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4
|
14.10 | -0.90 | 12,700 | 10,174 | 19,781,493 | 279 | 0% |
![]() |
4/
sda
CTCP Simco Sông Đà
|
4.80 | 0 | 123,900 | 94,573 | 26,206,158 | 126 | 0% |
![]() |
5/
tv3
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3
|
12 | 0.40 | 800 | 6,512 | 9,517,303 | 114 | 0% |
![]() |
6/
kpf
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
|
1.21 | 0 | 0 | 179,739 | 60,867,241 | 74 | 0% |
![]() |
7/
inc
CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO
|
29.20 | 0 | 0 | 155 | 1,800,000 | 53 | 0% |
![]() |
8/
vla
CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang
|
11.30 | -1.20 | 300 | 3,349 | 3,995,996 | 45 | 0% |
![]() |
9/
ppe
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
13 | 0 | 0 | 1,062 | 2,000,000 | 26 | 0% |
![]() |
10/
vcm
CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex
|
7 | -0.40 | 500 | 1,386 | 6,000,000 | 21 | 0% |
![]() |
11/
sdc
CTCP Tư vấn Sông Đà
|
7.20 | 0 | 0 | 1,895 | 2,609,710 | 19 | 0% |
![]() |