Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
58.70 | -3.80 | 2,745,000 | 969,067 | 2,342,674,644 | 137,515 | 0% |
![]() |
2/
bsr
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
|
16.75 | -1.25 | 9,214,800 | 5,968,284 | 3,100,499,616 | 51,933 | 0% |
![]() |
3/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
35.70 | -1.70 | 4,400,600 | 1,501,843 | 1,293,878,081 | 46,191 | 0% |
![]() |
4/
pvi
CTCP PVI
|
65.20 | 5.80 | 214,400 | 102,170 | 234,241,867 | 15,273 | 0% |
![]() |
5/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
26.30 | -1.60 | 12,067,000 | 3,264,947 | 477,966,290 | 12,571 | 0% |
![]() |
6/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
19.20 | -1.40 | 9,631,900 | 3,814,179 | 556,296,006 | 10,681 | 0% |
![]() |
7/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
21.50 | -1.55 | 5,477,200 | 2,529,765 | 356,012,638 | 7,654 | 0% |
![]() |
8/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
19.25 | -1.40 | 940,500 | 813,353 | 107,334,831 | 2,066 | 0% |
![]() |
9/
plc
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
|
21 | -0.40 | 374,500 | 259,722 | 80,798,839 | 1,697 | 0% |
![]() |
10/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
31.20 | 0 | 0 | 1,412 | 50,000,000 | 1,560 | 0% |
![]() |
11/
pxl
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
|
13.10 | -0.50 | 189,100 | 177,198 | 82,722,212 | 1,084 | 0% |
![]() |
12/
pos
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC
|
19.30 | 0.50 | 15,400 | 24,098 | 40,000,000 | 772 | 0% |
![]() |
13/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
9.10 | -0.80 | 2,319,900 | 1,043,706 | 81,194,463 | 739 | 0% |
![]() |
14/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
1.60 | -0.20 | 3,487,700 | 405,708 | 400,000,000 | 640 | 0% |
![]() |
15/
pvb
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
|
26.50 | -1.70 | 654,000 | 268,556 | 21,599,998 | 572 | 0% |
![]() |
16/
pct
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
|
11.40 | -0.80 | 24,000 | 14,527 | 50,035,493 | 570 | 0% |
![]() |
17/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.28 | -0.17 | 121,000 | 70,115 | 100,000,000 | 228 | 0% |
![]() |
18/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.45 | -0.23 | 114,700 | 51,345 | 37,339,929 | 166 | 0% |
![]() |
19/
pps
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
11 | -0.10 | 7,800 | 3,319 | 15,000,000 | 165 | 0% |
![]() |
20/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.40 | -0.30 | 344,600 | 70,201 | 60,000,000 | 144 | 0% |
![]() |
21/
pfl
CTCP Dầu khí Đông Đô
|
2.10 | 0 | 153,000 | 119,840 | 50,000,000 | 105 | 0% |
![]() |
22/
pdc
CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông
|
5.40 | 0 | 0 | 2,193 | 15,000,000 | 81 | 0% |
![]() |
23/
pvr
CTCP Đầu tư PVR Hà Nội
|
1.10 | -0.10 | 95,600 | 24,400 | 53,100,913 | 58 | 0% |
![]() |
24/
pve
Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP
|
2.30 | -0.40 | 47,700 | 6,219 | 25,000,000 | 58 | 0% |
![]() |
25/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
1.70 | 0 | 79,600 | 76,711 | 30,000,000 | 51 | 0% |
![]() |
26/
pxt
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí
|
2.30 | -0.10 | 206,200 | 62,716 | 20,000,000 | 46 | 0% |
![]() |
27/
app
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
|
5.80 | 0 | 20,600 | 29,346 | 4,724,632 | 27 | 0% |
![]() |
28/
ppe
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
13 | 0 | 0 | 1,062 | 2,000,000 | 26 | 0% |
![]() |
29/
psg
CTCP Đầu Tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn
|
0.50 | 0 | 0 | 2,091 | 35,000,000 | 18 | 0% |
![]() |
30/
pxa
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
|
1 | 0 | 0 | 972 | 15,000,000 | 14 | 0% |
![]() |
31/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.50 | 0 | 0 | 3,091 | 21,846,000 | 11 | 0% |
![]() |
32/
pxm
CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung
|
0.60 | 0 | 0 | 8,299 | 15,000,000 | 9 | 0% |
![]() |