Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
68.20 | 0.60 | 1,167,900 | 1,068,488 | 2,296,739,847 | 155,260 | 0% |
|
2/
bsr
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
|
19.40 | 0.20 | 1,565,100 | 6,924,159 | 3,100,499,616 | 60,150 | 0% |
|
3/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
39.05 | 0.45 | 416,500 | 1,429,910 | 1,293,878,081 | 49,944 | 0% |
|
4/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
33.60 | 0.50 | 2,169,900 | 4,518,727 | 477,966,290 | 15,821 | 0% |
|
5/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
23.60 | 0.40 | 3,000,000 | 4,572,710 | 556,296,006 | 12,906 | 0% |
|
6/
pvi
CTCP PVI
|
47.10 | 0.10 | 33,500 | 77,760 | 234,241,867 | 11,009 | 0% |
|
7/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
27.05 | 0.15 | 1,028,500 | 3,346,113 | 356,012,638 | 9,577 | 0% |
|
8/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
24.90 | 0.30 | 227,900 | 908,664 | 107,334,831 | 2,640 | 0% |
|
9/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
33 | -0.90 | 100 | 5,059 | 50,000,000 | 1,695 | 0% |
|
10/
plc
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
|
20.80 | 0.30 | 46,500 | 206,525 | 80,798,839 | 1,656 | 0% |
|
11/
pxl
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
|
13.20 | 0 | 25,800 | 243,500 | 82,722,212 | 1,092 | 0% |
|
12/
pos
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC
|
20.20 | -2.10 | 4,500 | 21,882 | 40,000,000 | 892 | 0% |
|
13/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
10.50 | 0.20 | 197,900 | 1,393,765 | 81,194,463 | 836 | 0% |
|
14/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
1.60 | 0 | 0 | 432,018 | 400,000,000 | 640 | 0% |
|
15/
pvb
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
|
26.90 | 0.20 | 34,900 | 273,796 | 21,599,998 | 577 | 0% |
|
16/
pct
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
|
11.40 | 0.20 | 6,100 | 10,023 | 50,035,493 | 560 | 0% |
|
17/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.63 | 0.03 | 26,800 | 132,070 | 100,000,000 | 260 | 0% |
|
18/
pps
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
11.20 | 0.20 | 1,600 | 4,987 | 15,000,000 | 165 | 0% |
|
19/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.14 | 0.06 | 17,700 | 57,210 | 37,339,929 | 152 | 0% |
|
20/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.50 | 0 | 0 | 128,941 | 60,000,000 | 150 | 0% |
|
21/
pfl
CTCP Dầu khí Đông Đô
|
2.10 | 0.10 | 62,000 | 137,256 | 50,000,000 | 100 | 0% |
|
22/
pdc
CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông
|
4.80 | -0.20 | 1,800 | 2,404 | 15,000,000 | 78 | 0% |
|
23/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
2 | 0.10 | 8,300 | 79,964 | 30,000,000 | 57 | 0% |
|
24/
pxt
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí
|
2.60 | 0 | 9,700 | 69,152 | 20,000,000 | 54 | 0% |
|
25/
pvr
CTCP Đầu tư PVR Hà Nội
|
1 | 0 | 0 | 23,640 | 53,100,913 | 53 | 0% |
|
26/
pve
Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP
|
1.70 | 0 | 0 | 6,245 | 25,000,000 | 43 | 0% |
|
27/
app
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
|
7.90 | 0 | 0 | 21,239 | 4,724,632 | 37 | 0% |
|
28/
ppe
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
|
14.50 | 0 | 0 | 3,387 | 2,000,000 | 29 | 0% |
|
29/
psg
CTCP Đầu Tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn
|
0.50 | 0 | 0 | 5,991 | 35,000,000 | 18 | 0% |
|
30/
pxa
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
|
1.10 | 0 | 0 | 722 | 15,000,000 | 17 | 0% |
|
31/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.50 | 0 | 0 | 7,704 | 21,846,000 | 11 | 0% |
|
32/
pxm
CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung
|
0.50 | 0 | 0 | 10,309 | 15,000,000 | 8 | 0% |
|