Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
dhg
CTCP Dược Hậu Giang
|
99.60 | -0.10 | 19,300 | 23,474 | 130,735,941 | 13,033 | 0% |
|
2/
dht
CTCP Dược phẩm Hà Tây
|
82 | 1.90 | 115,700 | 100,218 | 82,341,773 | 6,596 | 0% |
|
3/
dbd
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
47.30 | 0 | 31,600 | 127,353 | 93,593,847 | 4,427 | 0% |
|
4/
imp
CTCP Dược phẩm Imexpharm
|
41.40 | -0.40 | 37,400 | 66,941 | 154,046,775 | 3,220 | 0% |
|
5/
tra
CTCP Traphaco
|
75.50 | 0.10 | 500 | 2,450 | 41,450,983 | 3,125 | 0% |
|
6/
dmc
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
|
65.90 | 0.10 | 300 | 3,227 | 34,727,465 | 2,285 | 0% |
|
7/
tnh
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
|
20.10 | 0.10 | 212,400 | 655,235 | 110,244,580 | 2,205 | 0% |
|
8/
dcl
CTCP Dược phẩm Cửu Long
|
26.75 | 0.05 | 245,800 | 282,224 | 73,041,030 | 1,950 | 0% |
|
9/
opc
CTCP Dược phẩm OPC
|
23.30 | 0.30 | 4,500 | 5,309 | 64,050,892 | 1,473 | 0% |
|
10/
fit
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
4.16 | 0.01 | 154,200 | 1,063,265 | 339,933,034 | 1,411 | 0% |
|
11/
dp3
CTCP Dược phẩm Trung ương 3
|
58 | 0 | 5,200 | 12,257 | 21,499,933 | 1,247 | 0% |
|
12/
pmc
CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic
|
109.90 | -1.60 | 100 | 2,182 | 9,332,573 | 1,041 | 0% |
|
13/
vdp
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
|
35 | 1 | 3,000 | 7,566 | 22,083,392 | 751 | 0% |
|
14/
med
CTCP Dược Trung ương Mediplantex
|
24 | 0 | 0 | 346 | 12,410,000 | 298 | 0% |
|
15/
ppp
CTCP Dược phẩm Phong Phú
|
18 | 0 | 1,000 | 2,173 | 8,799,991 | 158 | 0% |
|
16/
ldp
CTCP Dược Lâm Đồng - Ladophar
|
11.20 | -1.20 | 8,800 | 22,084 | 12,703,167 | 158 | 0% |
|
17/
spm
CTCP SPM
|
11.20 | 0 | 0 | 1,407 | 14,000,000 | 157 | 0% |
|
18/
mkv
CTCP Dược thú Y Cai Lậy
|
9.20 | 0 | 0 | 825 | 5,000,038 | 46 | 0% |
|