Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
fpt
CTCP FPT
|
133 | 0.60 | 3,176,700 | 3,759,361 | 1,460,448,066 | 193,363 | 0% |
|
2/
ctr
Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel
|
119.60 | 3.10 | 627,800 | 430,652 | 114,385,879 | 13,326 | 0% |
|
3/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
54 | 0.20 | 1,049,900 | 958,657 | 190,439,296 | 10,250 | 0% |
|
4/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
25.15 | 0.05 | 270,100 | 1,028,289 | 83,290,077 | 2,091 | 0% |
|
5/
eid
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội
|
27 | 0 | 1,400 | 14,329 | 15,000,000 | 405 | 0% |
|
6/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
12.75 | 0.25 | 21,800 | 68,564 | 32,185,000 | 402 | 0% |
|
7/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
12.80 | 0 | 67,900 | 137,093 | 24,461,403 | 313 | 0% |
|
8/
glt
CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu
|
28.60 | 2.60 | 4,100 | 7,409 | 10,456,092 | 272 | 0% |
|
9/
sed
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam
|
21.20 | 0.10 | 2,000 | 12,625 | 10,000,000 | 211 | 0% |
|
10/
ebs
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội
|
10.80 | 0 | 0 | 2,197 | 10,219,484 | 110 | 0% |
|
11/
pia
CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex
|
28 | 0 | 0 | 668 | 3,900,000 | 109 | 0% |
|
12/
dad
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng
|
20.50 | 0 | 200 | 2,332 | 5,000,000 | 103 | 0% |
|
13/
dst
CTCP Đầu tư Sao Thăng Long
|
3 | -0.10 | 21,800 | 101,363 | 32,300,000 | 100 | 0% |
|
14/
stc
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh
|
16.70 | 0 | 0 | 3,768 | 5,665,530 | 95 | 0% |
|
15/
bed
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng
|
30.80 | 0 | 0 | 64 | 3,000,000 | 92 | 0% |
|
16/
adc
CTCP Mỹ thuật và Truyền thông
|
20.60 | 0.20 | 100 | 930 | 3,977,936 | 81 | 0% |
|
17/
qst
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh
|
20.50 | 0 | 0 | 91 | 3,240,000 | 66 | 0% |
|
18/
kst
CTCP KASATI
|
10.50 | 0 | 0 | 552 | 5,992,020 | 63 | 0% |
|
19/
smn
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam
|
13 | 0 | 0 | 1,647 | 4,405,000 | 57 | 0% |
|
20/
sgd
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
12 | 0 | 0 | 147 | 4,137,000 | 50 | 0% |
|
21/
eci
CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
|
24.50 | 0 | 0 | 1 | 1,860,000 | 46 | 0% |
|
22/
lbe
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An
|
22.10 | 0 | 1,000 | 5,417 | 1,999,934 | 44 | 0% |
|
23/
one
CTCP Truyền thông Số 1
|
5.10 | 0.20 | 5,600 | 37,042 | 7,960,310 | 39 | 0% |
|
24/
vtc
CTCP Viễn thông VTC
|
8.40 | 0.20 | 100 | 5,703 | 4,534,696 | 37 | 0% |
|
25/
tph
CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội
|
15.40 | 0 | 0 | 114 | 2,095,985 | 32 | 0% |
|
26/
dae
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng
|
15.50 | 0 | 0 | 1,377 | 1,925,658 | 30 | 0% |
|
27/
hev
CTCP Sách Đại học Dạy nghề
|
21.90 | 0 | 0 | 1 | 1,000,000 | 22 | 0% |
|
28/
vie
CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO
|
4.30 | 0 | 0 | 183 | 5,061,244 | 22 | 0% |
|
29/
bst
CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận
|
14.10 | 1 | 16,100 | 929 | 1,100,000 | 14 | 0% |
|
30/
bdb
CTCP Sách và Thiết bị Bình Định
|
7.90 | 0 | 0 | 117 | 1,126,474 | 9 | 0% |
|