Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
|
71.90 | 1.50 | 446,500 | 809,218 | 224,453,159 | 15,802 | 0% |
|
2/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
|
45.85 | 0.25 | 17,000 | 54,282 | 65,406,519 | 2,983 | 0% |
|
3/
anv
CTCP Nam Việt
|
17.90 | 0.20 | 546,300 | 1,527,988 | 133,539,625 | 2,357 | 0% |
|
4/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
|
8.20 | 0.02 | 435,700 | 1,907,584 | 273,172,668 | 2,235 | 0% |
|
5/
cmx
CTCP Camimex Group
|
7.74 | 0.03 | 113,400 | 617,320 | 101,898,990 | 786 | 0% |
|
6/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
11.45 | -0.10 | 26,200 | 28,988 | 50,159,019 | 579 | 0% |
|
7/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
39.55 | 0 | 0 | 2,652 | 11,838,307 | 367 | 0% |
|
8/
sj1
CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu
|
11 | 0 | 3,000 | 1,018 | 23,485,154 | 258 | 0% |
|
9/
khs
CTCP Kiên Hùng
|
11.50 | 0 | 3,000 | 1,732 | 12,090,969 | 139 | 0% |
|
10/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
|
7 | 0.24 | 1,800 | 4,881 | 10,446,411 | 58 | 0% |
|