Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vhm
CTCP Vinhomes
|
43.30 | 0 | 34,404,900 | 9,803,873 | 4,354,367,488 | 188,544 | 0% |
|
2/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
40.35 | 0 | 1,991,900 | 2,790,848 | 3,823,661,561 | 154,285 | 0% |
|
3/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
65.50 | -0.20 | 220,300 | 714,960 | 1,035,000,000 | 68,000 | 0% |
|
4/
vre
CTCP Vincom Retail
|
18.20 | 0.30 | 6,395,700 | 8,555,787 | 2,328,818,410 | 41,686 | 0% |
|
5/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
32.80 | 0.25 | 1,643,900 | 2,813,246 | 799,311,971 | 26,018 | 0% |
|
6/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
11.25 | 0 | 5,626,300 | 18,353,309 | 1,950,104,538 | 21,939 | 0% |
|
7/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
26.90 | 0 | 4,934,100 | 6,060,060 | 767,604,759 | 20,649 | 0% |
|
8/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
21.05 | 0.15 | 3,891,800 | 9,604,843 | 873,140,083 | 18,249 | 0% |
|
9/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
59 | 0.20 | 1,145,400 | 1,137,366 | 290,399,385 | 17,075 | 0% |
|
10/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
37.90 | 0.10 | 728,900 | 2,462,705 | 384,777,471 | 14,545 | 0% |
|
11/
hut
CTCP Tasco
|
15.90 | 0 | 1,247,400 | 3,006,344 | 892,511,965 | 14,191 | 0% |
|
12/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
20.75 | 0 | 2,749,500 | 15,806,309 | 609,851,995 | 12,654 | 0% |
|
13/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
17.25 | 0.15 | 9,713,400 | 12,721,314 | 720,703,435 | 12,294 | 0% |
|
14/
ksf
Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance
|
40.70 | 0.20 | 21,300 | 21,372 | 300,000,000 | 12,150 | 0% |
|
15/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
15.75 | 0 | 3,244,900 | 9,916,450 | 668,215,843 | 10,524 | 0% |
|
16/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
28.25 | 0.20 | 1,983,200 | 3,759,324 | 336,331,529 | 9,434 | 0% |
|
17/
kos
CTCP KOSY
|
38.50 | 0 | 388,600 | 346,746 | 216,481,335 | 8,335 | 0% |
|
18/
ceo
CTCP Tập đoàn C.E.O
|
14.50 | 0.10 | 1,686,600 | 7,670,520 | 514,678,760 | 7,411 | 0% |
|
19/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
39.90 | 0.30 | 1,283,100 | 1,638,954 | 179,985,863 | 7,127 | 0% |
|
20/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
62.50 | -0.20 | 400 | 118,042 | 113,897,480 | 7,081 | 0% |
|
21/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
13.25 | 0.05 | 345,300 | 2,764,042 | 377,748,384 | 4,986 | 0% |
|
22/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
7.50 | 0.45 | 3,817,500 | 1,822,651 | 579,103,124 | 4,083 | 0% |
|
23/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
24.85 | 0.15 | 694,100 | 2,383,756 | 178,354,966 | 3,831 | 0% |
|
24/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
6.93 | 0.05 | 73,700 | 402,261 | 463,678,534 | 3,190 | 0% |
|
25/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
12.20 | 0.65 | 1,684,100 | 1,014,403 | 275,129,310 | 3,178 | 0% |
|
26/
vc3
CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông
|
28.30 | 0.20 | 508,300 | 552,283 | 111,742,198 | 3,140 | 0% |
|
27/
tig
CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long
|
12.70 | -0.30 | 1,078,800 | 2,161,466 | 193,606,205 | 2,517 | 0% |
|
28/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
24.60 | -0.10 | 14,400 | 97,389 | 100,336,256 | 2,475 | 0% |
|
29/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.24 | 0.06 | 3,170,900 | 3,420,928 | 449,435,205 | 2,328 | 0% |
|
30/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
14.80 | 0.15 | 100,800 | 822,234 | 156,397,281 | 2,291 | 0% |
|
31/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
37.35 | -0.65 | 108,900 | 126,535 | 60,000,000 | 2,280 | 0% |
|
32/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
24.25 | 0.40 | 20,700 | 160,495 | 95,259,361 | 2,272 | 0% |
|
33/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
2.35 | 0 | 0 | 2,912,838 | 938,463,607 | 2,205 | 0% |
|
34/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
18.60 | 0.20 | 687,800 | 1,737,250 | 121,979,900 | 2,196 | 0% |
|
35/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
5.30 | 0.02 | 478,000 | 2,002,511 | 395,661,775 | 2,089 | 0% |
|
36/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.14 | 0.01 | 1,529,300 | 6,036,317 | 576,600,000 | 1,805 | 0% |
|
37/
lhg
CTCP Long Hậu
|
35.95 | 0.20 | 43,500 | 209,324 | 49,997,516 | 1,787 | 0% |
|
38/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
4.67 | 0 | 982,800 | 2,541,450 | 304,168,581 | 1,420 | 0% |
|
39/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
21.60 | 0 | 21,900 | 480,051 | 65,007,857 | 1,404 | 0% |
|
40/
idv
CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc
|
37.50 | 0 | 10,300 | 26,385 | 35,858,385 | 1,345 | 0% |
|
41/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
5.84 | 0.06 | 1,288,700 | 2,187,471 | 215,249,836 | 1,244 | 0% |
|
42/
szb
CTCP Sonadezi Long Bình
|
41.70 | 0.50 | 2,000 | 9,976 | 30,000,000 | 1,236 | 0% |
|
43/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
26.50 | 0.35 | 481,800 | 709,058 | 44,174,520 | 1,155 | 0% |
|
44/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
41.95 | -0.05 | 300 | 6,962 | 27,305,740 | 1,071 | 0% |
|
45/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
10.85 | -0.05 | 39,600 | 545,789 | 95,935,049 | 1,041 | 0% |
|
46/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
10.35 | 0.05 | 213,100 | 485,976 | 100,000,000 | 1,030 | 0% |
|
47/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
36.50 | 1 | 2,000 | 778 | 29,246,000 | 1,011 | 0% |
|
48/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
32.05 | 1.05 | 80,600 | 74,782 | 30,259,742 | 937 | 0% |
|
49/
vc7
CTCP Xây dựng Số 7
|
9.40 | 0.40 | 326,100 | 498,280 | 96,090,870 | 865 | 0% |
|
50/
l14
CTCP Licogi 14
|
26.30 | 0.20 | 69,500 | 177,688 | 30,859,315 | 805 | 0% |
|
51/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
6.97 | 0.03 | 36,900 | 270,719 | 95,357,800 | 662 | 0% |
|
52/
ndn
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng
|
8.80 | 0.10 | 13,400 | 264,603 | 71,657,936 | 623 | 0% |
|
53/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
16 | 0 | 0 | 1,322 | 38,629,988 | 618 | 0% |
|
54/
api
CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương
|
7.20 | 0 | 119,200 | 743,647 | 84,083,976 | 605 | 0% |
|
55/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
10.20 | -0.20 | 200 | 2,300 | 54,632,348 | 568 | 0% |
|
56/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
11.75 | 0.75 | 178,000 | 51,546 | 50,000,000 | 550 | 0% |
|
57/
hld
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND
|
27 | 0 | 20,200 | 33,333 | 20,000,000 | 540 | 0% |
|
58/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
1.87 | 0.01 | 594,300 | 2,701,304 | 256,972,585 | 478 | 0% |
|
59/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
7.38 | 0.01 | 130,800 | 551,105 | 59,581,418 | 439 | 0% |
|
60/
nrc
CTCP Bất động sản Netland
|
4 | -0.10 | 702,100 | 751,795 | 104,579,181 | 429 | 0% |
|
61/
cdc
CTCP Chương Dương
|
17.25 | 0.05 | 705,800 | 499,811 | 22,006,716 | 379 | 0% |
|
62/
sdu
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà
|
17.60 | 0 | 0 | 445 | 20,000,000 | 352 | 0% |
|
63/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
3.31 | 0.01 | 47,800 | 420,491 | 101,350,100 | 334 | 0% |
|
64/
bax
CTCP Thống Nhất
|
39.50 | -0.50 | 300 | 2,022 | 8,200,000 | 328 | 0% |
|
65/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
5.02 | 0.32 | 765,800 | 894,457 | 64,245,281 | 302 | 0% |
|
66/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
2.36 | 0.04 | 62,900 | 153,735 | 112,472,707 | 261 | 0% |
|
67/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.63 | 0.03 | 26,800 | 132,070 | 100,000,000 | 260 | 0% |
|
68/
drh
CTCP DRH Holdings
|
1.90 | 0 | 0 | 794,049 | 124,353,866 | 236 | 0% |
|
69/
cig
CTCP COMA 18
|
7.55 | 0.37 | 652,900 | 168,329 | 31,539,947 | 226 | 0% |
|
70/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
6.57 | 0.26 | 64,700 | 61,976 | 35,000,000 | 221 | 0% |
|
71/
rcl
CTCP Địa ốc Chợ Lớn
|
11.80 | 0 | 1,500 | 5,867 | 13,858,714 | 164 | 0% |
|
72/
icg
CTCP Xây dựng Sông Hồng
|
6.90 | 0 | 0 | 5,228 | 20,000,000 | 138 | 0% |
|
73/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
2.48 | 0.01 | 13,200 | 83,209 | 51,497,100 | 127 | 0% |
|
74/
pv2
CTCP Đầu tư PV2
|
2.40 | 0.10 | 26,000 | 120,690 | 37,350,000 | 86 | 0% |
|
75/
d11
CTCP Địa ốc 11
|
10.30 | -0.20 | 9,300 | 2,374 | 7,338,138 | 77 | 0% |
|
76/
dta
CTCP Đệ Tam
|
4.11 | 0 | 400 | 20,252 | 18,059,832 | 74 | 0% |
|
77/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
6.01 | 0 | 5,400 | 3,271 | 10,000,000 | 60 | 0% |
|