SO SÁNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH - Năm 2006

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu VCBVICVHMBIDCTGTCBHPGFPTMBBGASVPBVNMACBGVRMSNMWGHDBSTBSABVREVJCSSIPLXTPBBVH
Doanh thu bán hàng và CCDV9,089,61010,116,3651,329,74821,399,752885,6826,662,92328,8631,647,753339,941
Giá vốn hàng bán5,272,8256,571,1601,192,35520,048,519495,2755,012,63226,137983,99475,162
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,816,7853,545,205126,5271,351,233390,4071,606,4702,727663,759264,779
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,737,119223,71674,437494,859423,551628,438-1,801687,510302,684
Tổng lợi nhuận trước thuế3,877,256829,99174,506609,299252,889734,470-243611,328302,691
Lợi nhuận sau thuế 2,861,039602,80071,929535,612211,421731,585-243470,128242,031
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,861,039602,80071,929450,436211,421731,585-243470,128242,031
Tổng tài sản ngắn hạn45,383,239355,0627,924,308315,4043,074,380716,4741,996,3914,487,9693,5114,230,391
Tiền mặt14,266,66796,4017,056,9159,218669,452464,683156,8953,847,7742063,966,760
Đầu tư tài chính ngắn hạn45,383,239244,7427,924,308716,474306,7304,487,9694,230,391
Hàng tồn kho79186,629584,485980,367719
Tài sản dài hạn121,568,781319,347127,518,212392,211334,83912,812,8821,613,01240,157,07036,63720,545,792
Tài sản cố định1,146,8318,9901,157,037392,007262,959163,697755,802996,94736,619958,805
Đầu tư tài chính dài hạn964,68727,40517,839,42913,2961,001,953422,7714,672,0792,845,601
Tổng tài sản166,952,020674,408135,442,520707,6153,409,22013,529,3563,609,40344,645,03940,14724,776,183
Tổng nợ155,824,77279,887129,804,895377,1281,746,53412,163,702939,49142,991,05213,51221,905,837
Vốn chủ sở hữu11,127,248594,5215,637,625330,4881,662,6861,365,6542,669,9121,653,98726,6352,870,346
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |