Tham Chiếu | 27.60 |
Mở Cửa | 27.50 |
TN/CN | 27.50 / 28 |
Khối Lượng | 2,008,700 |
KLTB 13 tuần | 3,064,704 |
KLTB 10 ngày | 2,572,993 |
CN 52 tuần | 38.4 |
TN 52 tuần | 20.0 |
EPS | 2.89 ngàn |
PE | 9.6 lần |
Vốn thị trường | 2,577.0 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 92.70 triệu |
Giá sổ sách | 15.7 ngàn |
ROE | 17.1% |
Beta | 2.39 |
EPS 4 quý trước | 1,536 |
MUA | BÁN | ||||||||||
27.60 | 67,000 | 27.70 | 62,400 | 27.80 | 13,200 | 27.90 | 38,500 | 28.00 | 59,000 | 28.10 | 17,500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 4,798,000 | 5,446.10 | 0% | 175,000 | 281.50 | 0% |
2020 | 4,600,000 | 4,480.20 | 0% | 230,000 | 153.60 | 0% |
2019 | 4,154,000 | 4,617.50 | 0% | 208,000 | 230.10 | 0% |
2018 | 2,750,000 | 3,612.90 | 0% | 127,000 | 180.30 | 0% |
2017 | 2,200,000 | 2,491 | 0% | 115,000 | 115 | 0% |
2022 |
| ||||||||
2021 |
| ||||||||
2020 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 63.4%) | |
EPS: | 79.6% | |
PE: | 71.5% | |
ROA: | 70.2% | |
ROE: | 81.7% | |
P/B: | 30.5% | |
ĐÁY CP: | 24.8% | |
Hệ Số Nợ: | 25.8% | |
BETA: | 90.8% | |
THANH KHOẢN: | 96.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (49 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
LIX | 44 | 5.16 | 8.5 | 2,106% | 2% | 0.7 | 59.4% |
TVT | 30.9 | 3.76 | 8.2 | 1,206% | 1% | 1.2 | 54.3% |
G20 | 1.4 | -3.43 | -0.4 | -7,947% | 0% | 0.9 | 30% |
GMC | 22.3 | 1.07 | 20.8 | 509% | 1% | 1.2 | 46.2% |
KMR | 5.0 | 0.40 | 12.4 | 364% | 0% | 2.0 | 50.9% |
TTF | 8.7 | 0.21 | 41.6 | 1,393% | 7% | 2.1 | 43.1% |
NET | 49.5 | 4.60 | 10.8 | 2,709% | 3% | 0.7 | 56.1% |
VGG | 42.5 | 2.36 | 18 | 546% | 1% | 0.9 | 54.8% |
GVT | 125 | 17.51 | 7.1 | 4,328% | 3% | 1.5 | 61.5% |
RAL | 96.8 | 34.51 | 2.8 | 2,782% | 1% | 1.0 | 64.1% |
GDT | NSC | QHD | SSF | TNG | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -0.1% | 0.00 0 -1.0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.7% |
EPS/PE | 0.00k / 17.26 | 0.01k / 7.33 | 0.00k / 17.27 | -0.00k / 0.00 | 0.00k / 12.25 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.08 ngàn | 0.02 ngàn | -0.01 ngàn | 0.02 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 14,726 | 10,133 | 11,346 | 40 | 3,064,704 |
Khối lượng đang lưu hành | 19,747,171 | 17,586,988 | 5,524,716 | 3,200,000 | 92,698,779 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 3,331,402 (16.87%) | 2,351,950 (13.37%) | 73,925 (1.34%) | 0 (0%) | 6,970,083 (7.52%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 348 tỷ VND | 2,146 tỷ VND | 295 tỷ VND | 5 tỷ VND | 5,795 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 63 tỷ VND | 223 tỷ VND | 13 tỷ VND | -2 tỷ VND | 248 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 285 tỷ VND | 1,337 tỷ VND | 100 tỷ VND | -32 tỷ VND | 1,454 tỷ VND |
Tổng Nợ | 112 tỷ VND | 607 tỷ VND | 43 tỷ VND | 35 tỷ VND | 3,196 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 397 tỷ VND | 1,944 tỷ VND | 144 tỷ VND | 3 tỷ VND | 4,650 tỷ VND |
Tiền mặt | 11 tỷ VND | 278 tỷ VND | 19 tỷ VND | 0 tỷ VND | 32 tỷ VND |
ROA / ROE | 1,592% / 2,215 | 1,146% / 1,666 | 893% / 1,278 | -5,750% / 505 | 534% / 1,707 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 28% | 31% | 30% | 1,238% | 69% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 18% | 10% | 4% | -33% | 4% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 2.20% | 2.90% | 6.20% | -26.50% | 6.40% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 3.90% | 1.60% | 8.90% | -961.60% | 6.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -2.10% | 14.60% | -9.70% | -100% | 19.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |