Tham Chiếu | 11.55 |
Mở Cửa | 11.15 |
TN/CN | 11.10 / 11.40 |
Khối Lượng | 63,800 |
KLTB 13 tuần | 121,220 |
KLTB 10 ngày | 269,460 |
CN 52 tuần | 33.4 |
TN 52 tuần | 9.2 |
EPS | 2.37 ngàn |
PE | 4.7 lần |
Vốn thị trường | 209.6 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 18.71 triệu |
Giá sổ sách | 16.7 ngàn |
ROE | 14.2% |
Beta | 1.76 |
EPS 4 quý trước | 868 |
MUA | BÁN | ||||||||||
11.05 | 7,200 | 11.10 | 8,100 | 11.15 | 5,500 | 11.20 | 900 | 11.30 | 800 | 11.35 | 300 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 200,000 | 242.60 | 0% | 18,000 | 44.90 | 0% |
2020 | 200,000 | 170.30 | 0% | 18,000 | 17.90 | 0% |
2019 | 200,000 | 161.10 | 0% | 22,000 | 16.30 | 0% |
2018 | 180,000 | 158.50 | 0% | 28,000 | 14.70 | 0% |
2016 | 220,000 | 157.40 | 0% | 28,000 | 27.90 | 0% |
2021 |
| ||||||
2020 |
| ||||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 74.7%) | |
EPS: | 64.3% | |
PE: | 93.8% | |
ROA: | 87.7% | |
ROE: | 69.4% | |
P/B: | 80.8% | |
ĐÁY CP: | 65.1% | |
Hệ Số Nợ: | 95.4% | |
BETA: | 57.0% | |
THANH KHOẢN: | 58.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (71 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
SSG | 7.5 | 0.82 | 9.1 | 3,938% | 4% | 2.7 | 57.8% |
VGP | 27.5 | 2.08 | 13.2 | 871% | 1% | 0.6 | 45.1% |
VIP | 6.8 | -0.14 | -48.2 | -92% | 0% | 1.8 | 45.7% |
VTV | 6.4 | 0.50 | 12.8 | 371% | 0% | 1.9 | 55.9% |
DDM | 4.8 | 5.24 | 0.9 | -847% | 0% | 1.7 | 51.2% |
NAP | 13 | 0.70 | 18.6 | 634% | 1% | 0.8 | 39.9% |
VSP | 1.1 | -53.48 | 0 | 13,111% | 0% | 0 | 34.2% |
TNP | 23.6 | 4.02 | 5.9 | 2,939% | 2% | 1.0 | 61.2% |
DVP | 52.3 | 7 | 7.5 | 2,046% | 2% | 0.8 | 68% |
DVC | 13.5 | 0.68 | 19.9 | 368% | 1% | 1.1 | 42.5% |
DNL | TCO | TNP | VNA | VST | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 15% | 0.00 0 -3.0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -2.1% |
EPS/PE | 0.00k / 9.81 | 0.00k / 8.34 | 0.00k / 2.80 | 0.01k / 4.78 | 0.00k / 6.94 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | -0.03 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 129 | 121,220 | 158 | 132,797 | 129,537 |
Khối lượng đang lưu hành | 4,310,000 | 18,711,000 | 7,100,000 | 20,000,000 | 62,999,337 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 492,775 (2.63%) | 0 (0%) | 409,410 (2.05%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 218 tỷ VND | 512 tỷ VND | 95 tỷ VND | 939 tỷ VND | 620 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 9 tỷ VND | 44 tỷ VND | 29 tỷ VND | 215 tỷ VND | 50 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 60 tỷ VND | 313 tỷ VND | 97 tỷ VND | 282 tỷ VND | -1,717 tỷ VND |
Tổng Nợ | 24 tỷ VND | 57 tỷ VND | 11 tỷ VND | 380 tỷ VND | 2,329 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 84 tỷ VND | 370 tỷ VND | 108 tỷ VND | 662 tỷ VND | 612 tỷ VND |
Tiền mặt | 10 tỷ VND | 6 tỷ VND | 5 tỷ VND | 127 tỷ VND | 20 tỷ VND |
ROA / ROE | 1,113% / 1,553 | 1,201% / 1,418 | 2,651% / 2,939 | 3,243% / 7,604 | 817% / -291 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 28% | 15% | 10% | 57% | 381% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 4% | 9% | 30% | 23% | 8% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 66.60% | 111% | 86.60% | 10% | 23.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -2.40% | -1% | 210.30% | 20.80% | -2,478.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 39% | -14.30% | 40.70% | 60.80% | 48.60% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |