Tham Chiếu | 3.50 |
Mở Cửa | 3.70 |
TN/CN | 3 / 3.70 |
Khối Lượng | 178,500 |
KLTB 13 tuần | 114,485 |
KLTB 10 ngày | 23,407 |
CN 52 tuần | 6.2 |
TN 52 tuần | 1.4 |
EPS | 0.16 ngàn |
PE | 20 lần |
Vốn thị trường | 169.9 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 53.10 triệu |
Giá sổ sách | 9.0 ngàn |
ROE | 1.7% |
Beta | 1.31 |
EPS 4 quý trước | -18 |
MUA | BÁN | ||||||||||
3.00 | 79,100 | 3.10 | 4,800 | 3.20 | 11,900 | 3.30 | 3,500 | 3.40 | 7,600 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 2,500 | 0.40 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2019 | 2,000 | 1.90 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2016 | 90,880 | 37.10 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2015 | 60,000 | 3 | 0% | 1,000 | -27.40 | -3% |
2011 |
| ||||
2010 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 48.0%) | |
EPS: | 33.6% | |
PE: | 52.3% | |
ROA: | 40.1% | |
ROE: | 35.8% | |
P/B: | 94.4% | |
ĐÁY CP: | 10.0% | |
Hệ Số Nợ: | 35.4% | |
BETA: | 56.9% | |
THANH KHOẢN: | 73.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (32 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
PXM | 1.4 | -1.27 | -1.1 | 441% | 0% | 1.2 | 26.8% |
PXL | 11 | 0.08 | 137.5 | 83% | 1% | 2.0 | 53% |
PET | 41.2 | 3.14 | 13.1 | 1,401% | 2% | 2.2 | 60.4% |
PXS | 5.1 | -0.08 | -63.9 | -143% | 1% | 2.1 | 47% |
PVD | 22.1 | 0.18 | 122.8 | 50% | 1% | 2.0 | 55.4% |
GAS | 110 | 5.26 | 20.9 | 1,808% | 4% | 1.5 | 67% |
PGS | 25 | 2 | 12.5 | 961% | 1% | 1.3 | 58.2% |
PFL | 6.6 | 0.15 | 44 | 328% | 1% | 2.8 | 50.3% |
PXA | 1.8 | -0.26 | -6.9 | -1,320% | 1% | 1.3 | 36% |
PLX | 42.6 | 1.79 | 23.8 | 809% | 2% | 1.3 | 58.2% |
PVA | PVB | PVR | PXS | PXT | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -12.5% | 0.00 0 1.3% | 0.00 0 -8.6% | 0.00 0 -1.2% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | -0k / -170.86 | 0.00k / 34.49 | 0.00k / 31.44 | -0k / -156.18 | -0.00k / -21.44 |
Giá Sổ Sách | -0.00 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.00 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 68,843 | 216,739 | 114,485 | 868,566 | 362,874 |
Khối lượng đang lưu hành | 21,846,000 | 21,599,998 | 53,100,913 | 60,000,000 | 20,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 2,440,260 (11.3%) | 74,965 (0.14%) | 7,655,415 (12.76%) | 47,290 (0.24%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 32 tỷ VND | 7 tỷ VND | 1,001 tỷ VND | 53 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -0 tỷ VND | 15 tỷ VND | 8 tỷ VND | -5 tỷ VND | -8 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | -35 tỷ VND | 384 tỷ VND | 476 tỷ VND | 335 tỷ VND | 53 tỷ VND |
Tổng Nợ | 513 tỷ VND | 49 tỷ VND | 528 tỷ VND | 746 tỷ VND | 242 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 479 tỷ VND | 433 tỷ VND | 1,003 tỷ VND | 1,080 tỷ VND | 295 tỷ VND |
Tiền mặt | 1 tỷ VND | 25 tỷ VND | 14 tỷ VND | 102 tỷ VND | 2 tỷ VND |
ROA / ROE | -7% / 104 | 339% / 382 | 82% / 174 | -44% / -143 | -275% / -1,533 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 107% | 11% | 53% | 69% | 82% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 46% | 116% | -0% | -15% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -100% | -18% | 0% | -7.40% | 58.50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -24.90% | 4,274.30% | 258.90% | -212.20% | -22.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -3.50% | 18.80% | -9.30% | 9.70% | 10.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |