Tham Chiếu | 1.80 |
Mở Cửa | 1.90 |
TN/CN | 1.80 / 1.90 |
Khối Lượng | 1,010,800 |
KLTB 13 tuần | 551,379 |
KLTB 10 ngày | 215,501 |
CN 52 tuần | 6.9 |
TN 52 tuần | 1.8 |
EPS | 0 ngàn |
PE | 0 lần |
Vốn thị trường | 103.5 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 57.51 triệu |
Giá sổ sách | 8.9 ngàn |
ROE | 0.0% |
Beta | 2.14 |
EPS 4 quý trước | -31 |
MUA | BÁN | ||||||||||
1.60 | 436,900 | 1.70 | 399,700 | 1.80 | 2,600 | 1.90 | 856,100 | 2.00 | 1,421,100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 60,000 | 0 | 0% | 3,000 | -60.70 | -2% |
2019 | 190,000 | 60.50 | 0% | 10,000 | -38 | -0% |
2018 | 0 | 70.90 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2017 | 200,000 | 178.20 | 0% | 2,000 | 2.80 | 0% |
2011 |
| ||
2010 |
| ||
2009 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 59.2%) | |
EPS: | 25.7% | |
PE: | 18.1% | |
ROA: | 26.8% | |
ROE: | 23.6% | |
P/B: | 97.0% | |
ĐÁY CP: | 92.1% | |
Hệ Số Nợ: | 76.6% | |
BETA: | 87.1% | |
THANH KHOẢN: | 85.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (25 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
VLA | 51 | 12.41 | 4.1 | 5,252% | 2% | 1.9 | 68.3% |
KSH | 1.8 | 0 | 0 | 2% | 0% | 2.1 | 59.2% |
SED | 21 | 5.49 | 3.8 | 2,078% | 1% | 0.7 | 68.8% |
SEB | 45.5 | 4.91 | 9.3 | 2,531% | 2% | 0.7 | 63.7% |
FIT | 9.8 | 0.49 | 20 | 325% | 1% | 2.1 | 67% |
IDI | 23.6 | 1.39 | 16.9 | 945% | 2% | 2.3 | 57.1% |
DVP | 57.6 | 7 | 8.2 | 2,046% | 2% | 0.7 | 68.7% |
HLD | 37 | 0.41 | 90.2 | 186% | 2% | 1.7 | 52.4% |
FDC | 25.5 | 0.71 | 35.9 | 427% | 2% | 1.6 | 47.2% |
DAD | 24.3 | 2.85 | 8.5 | 1,688% | 1% | 1.0 | 61.9% |
DAD | FDC | KSH | VCR | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 3.2% |
EPS/PE | 0.00k / 8.54 | 0.00k / 52.37 | 0k / 2276.42 | -0k / -1163.91 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,662 | 43,006 | 551,379 | 171,769 |
Khối lượng đang lưu hành | 5,000,000 | 38,629,988 | 57,509,675 | 210,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 1,461,800 (29.24%) | 327,578 (0.85%) | 34,230 (0.06%) | 70,600 (0.03%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 272 tỷ VND | 142 tỷ VND | 0 tỷ VND | 79 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 14 tỷ VND | 28 tỷ VND | 0 tỷ VND | -9 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 84 tỷ VND | 646 tỷ VND | 509 tỷ VND | 1,882 tỷ VND |
Tổng Nợ | 105 tỷ VND | 158 tỷ VND | 17 tỷ VND | 4,928 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 190 tỷ VND | 804 tỷ VND | 526 tỷ VND | 6,810 tỷ VND |
Tiền mặt | 11 tỷ VND | 14 tỷ VND | 0 tỷ VND | 64 tỷ VND |
ROA / ROE | 750% / 1,688 | 343% / 427 | 2% / 2 | -13% / -47 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 56% | 20% | 3% | 72% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 5% | 19% | 0% | -11% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 0.50% | -23.70% | -100% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 2.90% | 96.20% | 1,271.40% | 24.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -7.70% | 127.40% | -26.90% | 0.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |