Tham Chiếu | 37 |
Mở Cửa | 36.80 |
TN/CN | 36.50 / 37.30 |
Khối Lượng | 202,300 |
KLTB 13 tuần | 145,426 |
KLTB 10 ngày | 197,280 |
CN 52 tuần | 54 |
TN 52 tuần | 23.1 |
EPS | 0 ngàn |
PE | 0 lần |
Vốn thị trường | 3,378.4 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 91.80 triệu |
Giá sổ sách | 25.5 ngàn |
ROE | 0.0% |
Beta | 1.58 |
EPS 4 quý trước | 288 |
MUA | BÁN | ||||||||||
36.40 | 500 | 36.50 | 1,100 | 36.80 | 1,200 | 37.00 | 600 | 37.10 | 2,500 | 37.50 | 2,500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 0 | 23.80 | 0% | 57,140 | 55.70 | 0% |
2020 | 12,000 | 8 | 0% | 1,600 | 0.20 | 0% |
2019 | 10,300 | 8.20 | 0% | 1,079 | 0.40 | 0% |
2018 | 12,500 | 7.40 | 0% | 1,300 | 0.20 | 0% |
2017 | 35,000 | 11.60 | 0% | 2,500 | 1.30 | 0% |
2018 |
| ||
2017 |
| ||
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 31.8%) | |
EPS: | 8.6% | |
PE: | 2.6% | |
ROA: | 8.5% | |
ROE: | 8.8% | |
P/B: | 35.7% | |
ĐÁY CP: | 19.8% | |
Hệ Số Nợ: | 98.4% | |
BETA: | 49.9% | |
THANH KHOẢN: | 54.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (27 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
ILC | 11.5 | 2.19 | 5.3 | 4,232% | 2% | 2.2 | 63.5% |
ECI | 25.3 | 2.63 | 9.6 | 1,375% | 1% | 1.0 | 50.1% |
EFI | 2.7 | -0.71 | -3.8 | -989% | 0% | 1.0 | 39.8% |
QST | 17.2 | 1.03 | 16.7 | 842% | 1% | 0.2 | 42.4% |
LBE | 41.9 | 1.80 | 23.3 | 958% | 2% | 0.4 | 39% |
ALT | 25.9 | 0.47 | 55.1 | 133% | 1% | 2.0 | 34.7% |
DAE | 21.7 | 3.19 | 6.8 | 1,226% | 1% | 0.8 | 59% |
SGD | 24.7 | 0.56 | 44.1 | 376% | 2% | 0.9 | 36.4% |
BDB | 11.8 | 1.44 | 8.2 | 1,144% | 1% | 1.0 | 48.4% |
DST | 8.9 | 1.21 | 7.4 | 1,054% | 1% | 3.0 | 66% |
DAD | HTP | LBE | PNC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.5% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.00k / 8.54 | 0k / 28144.59 | 0.00k / 14.49 | -0.00k / -10.42 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.03 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 444 | 145,426 | 1,606 | 324 |
Khối lượng đang lưu hành | 5,000,000 | 91,804,980 | 1,100,000 | 10,558,461 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 1,461,800 (29.24%) | 5,560 (0.01%) | 29,800 (2.71%) | 329,640 (3.12%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 272 tỷ VND | 30 tỷ VND | 81 tỷ VND | 430 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 14 tỷ VND | 0 tỷ VND | 2 tỷ VND | -10 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 84 tỷ VND | 2,336 tỷ VND | 21 tỷ VND | 155 tỷ VND |
Tổng Nợ | 105 tỷ VND | 3,195 tỷ VND | 8 tỷ VND | 350 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 190 tỷ VND | 5,531 tỷ VND | 29 tỷ VND | 506 tỷ VND |
Tiền mặt | 11 tỷ VND | 102 tỷ VND | 0 tỷ VND | 37 tỷ VND |
ROA / ROE | 750% / 1,688 | 0% / 1 | 685% / 958 | -206% / -672 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 56% | 58% | 29% | 69% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 5% | 0% | 2% | -2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 0.50% | 26.90% | 10% | 1.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 2.90% | -99.80% | 27.50% | -30.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -7.70% | 2.70% | 8.80% | -23.70% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |