Tham Chiếu | 22.30 |
Mở Cửa | 22.30 |
TN/CN | 21.50 / 23.30 |
Khối Lượng | 6,600 |
KLTB 13 tuần | 18,239 |
KLTB 10 ngày | 4,941 |
CN 52 tuần | 67.5 |
TN 52 tuần | 20 |
EPS | 1.06 ngàn |
PE | 21.6 lần |
Vốn thị trường | 100.8 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 4.40 triệu |
Giá sổ sách | 17.8 ngàn |
ROE | 5.9% |
Beta | 1.81 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 148,095 | 140.60 | 0% | 5,953 | 5.10 | 0% |
2019 | 214,000 | 184.20 | 0% | 11,800 | 9.10 | 0% |
2018 | 115,000 | 231.10 | 0% | 6,700 | 14.10 | 0% |
2021 |
| ||
2020 |
| ||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 56.1%) | |
EPS: | 54.8% | |
PE: | 45.7% | |
ROA: | 50.9% | |
ROE: | 49.9% | |
P/B: | 43.5% | |
ĐÁY CP: | 64.8% | |
Hệ Số Nợ: | 50.8% | |
BETA: | 75.6% | |
THANH KHOẢN: | 69.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
AMV | BMD | HEJ | HVG | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 1.2% | 0.00 0 0% | 0.00 0 2.7% | 0.00 0 13.8% |
EPS/PE | 0.00k / 6.21 | 0.00k / 0.00 | 0.00k / 0.00 | -0.00k / -2.06 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.00 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,394,855 | 0 | 18,239 | 645,901 |
Khối lượng đang lưu hành | 91,108,861 | 2,753,280 | 4,400,000 | 227,038,291 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 241,940 (0.27%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 17,575,859 (7.74%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 246 tỷ VND | 88 tỷ VND | 122 tỷ VND | 3,257 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 95 tỷ VND | 6 tỷ VND | 5 tỷ VND | -618 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,228 tỷ VND | 37 tỷ VND | 78 tỷ VND | 659 tỷ VND |
Tổng Nợ | 313 tỷ VND | 49 tỷ VND | 107 tỷ VND | 7,134 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,541 tỷ VND | 86 tỷ VND | 185 tỷ VND | 7,793 tỷ VND |
Tiền mặt | 39 tỷ VND | 26 tỷ VND | 21 tỷ VND | 55 tỷ VND |
ROA / ROE | 616% / 773 | 758% / 1,749 | 252% / 594 | -793% / -9,384 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 20% | 57% | 58% | 92% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 39% | 7% | 4% | -19% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 9.80% | -9.30% | -13.10% | -20.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 15.40% | -12.10% | 4.50% | -42.50% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -19.40% | -100% | -100% | -33.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |