Tham Chiếu | 16.80 |
Mở Cửa | 16.70 |
TN/CN | 16.10 / 16.90 |
Khối Lượng | 47,900 |
KLTB 13 tuần | 86,454 |
KLTB 10 ngày | 57,300 |
CN 52 tuần | 46.3 |
TN 52 tuần | 13.2 |
EPS | 0.79 ngàn |
PE | 20.8 lần |
Vốn thị trường | 328.0 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 20 triệu |
Giá sổ sách | 13.6 ngàn |
ROE | 5.8% |
Beta | 1.50 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 420,970 | 690.50 | 0% | 34,709 | 88 | 0% |
2019 | 219,750 | 9.40 | 0% | 6,624 | 0.70 | 0% |
2018 | 183,626 | 35.90 | 0% | 2,000 | 0 | 0% |
2017 | 161,571 | 44.20 | 0% | 845 | 0 | 0% |
2016 | 150,000 | 97.20 | 0% | 1,200 | 0.20 | 0% |
2017 |
| ||
2016 |
| ||
2014 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 50.7%) | |
EPS: | 49.0% | |
PE: | 45.8% | |
ROA: | 45.8% | |
ROE: | 49.4% | |
P/B: | 44.8% | |
ĐÁY CP: | 44.9% | |
Hệ Số Nợ: | 34.3% | |
BETA: | 65.2% | |
THANH KHOẢN: | 77.2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
DGT | NWT | VNX | WSB | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -2.4% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 1.6% |
EPS/PE | 0.00k / 51.08 | 0k / 0.00 | 0.00k / 0.00 | 0.01k / 8.59 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.05 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 86,454 | 7 | 70 | 6,211 |
Khối lượng đang lưu hành | 20,000,000 | 8,500,000 | 1,224,948 | 14,500,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 499 tỷ VND | 88 tỷ VND | 23 tỷ VND | 768 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 16 tỷ VND | 0 tỷ VND | 1 tỷ VND | 94 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 272 tỷ VND | 87 tỷ VND | 28 tỷ VND | 718 tỷ VND |
Tổng Nợ | 578 tỷ VND | 45 tỷ VND | 23 tỷ VND | 140 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 850 tỷ VND | 132 tỷ VND | 51 tỷ VND | 858 tỷ VND |
Tiền mặt | 23 tỷ VND | 7 tỷ VND | 8 tỷ VND | 83 tỷ VND |
ROA / ROE | 186% / 581 | 2% / 3 | 291% / 533 | 1,096% / 1,310 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 68% | 34% | 46% | 16% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 3% | 0% | 7% | 12% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -27.70% | -19.90% | -42.70% | -1.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -82% | -97.90% | -6.30% | -3.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -100% | -100% | -100% | 4.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |