Tham Chiếu | 55 |
Mở Cửa | 54 |
TN/CN | 54 / 54 |
Khối Lượng | 200 |
KLTB 13 tuần | 1,436 |
KLTB 10 ngày | 640 |
CN 52 tuần | 60.8 |
TN 52 tuần | 54 |
EPS | 6.50 ngàn |
PE | 8.3 lần |
Vốn thị trường | 3,110.4 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 57.60 triệu |
Giá sổ sách | 32.9 ngàn |
ROE | 19.8% |
Beta | 0.55 |
EPS 4 quý trước | 4,554 |
MUA | BÁN | ||||||||||
54.20 | 100 | 54.50 | 100 | 54.70 | 100 | 55.00 | 200 | 55.80 | 200 | 56.00 | 300 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 9,886,000 | 10,602.40 | 0% | 486,000 | 422.60 | 0% |
2020 | 10,392,000 | 10,690.60 | 0% | 501,000 | 501 | 0% |
2019 | 8,900,000 | 9,153.60 | 0% | 479,000 | 627.20 | 0% |
2018 | 8,209,000 | 8,671.40 | 0% | 455,000 | 530.60 | 0% |
2017 | 6,200,000 | 6,934.30 | 0% | 410,000 | 410.10 | 0% |
2022 |
| ||||||
2021 |
| ||||||
2020 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 52.5%) | |
EPS: | 92.2% | |
PE: | 73.4% | |
ROA: | 66.9% | |
ROE: | 82.6% | |
P/B: | 28.8% | |
ĐÁY CP: | 96.0% | |
Hệ Số Nợ: | 16.8% | |
BETA: | 4.6% | |
THANH KHOẢN: | 11.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
BTP | CAV | PXC | QLT | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -0.6% | 0.00 0 -1.8% | 0.00 0 0% | 0.00 0 3.6% |
EPS/PE | 0.00k / 11.14 | 0.01k / 8.57 | -0.00k / -0.44 | 0.00k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.03 ngàn | -0.01 ngàn | 0.02 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 44,527 | 1,436 | 0 | 1,706 |
Khối lượng đang lưu hành | 58,085,600 | 57,600,000 | 28,068,900 | 1,500,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 5,705,370 (9.82%) | 2,767,897 (4.81%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 986 tỷ VND | 10,861 tỷ VND | 0 tỷ VND | 71 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 96 tỷ VND | 375 tỷ VND | -26 tỷ VND | 5 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,263 tỷ VND | 1,894 tỷ VND | -191 tỷ VND | 26 tỷ VND |
Tổng Nợ | 367 tỷ VND | 4,177 tỷ VND | 384 tỷ VND | 23 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,630 tỷ VND | 6,071 tỷ VND | 193 tỷ VND | 49 tỷ VND |
Tiền mặt | 173 tỷ VND | 117 tỷ VND | 0 tỷ VND | 1 tỷ VND |
ROA / ROE | 591% / 763 | 617% / 1,977 | -1,324% / 1,338 | 1,120% / 2,088 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 23% | 69% | 199% | 46% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 10% | 3% | 0% | 8% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -18.70% | 2.40% | -100% | -7.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -23.90% | 11.50% | -68.70% | -17% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 1.70% | -0.20% | 0% | -100% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |