Tham Chiếu | 79.50 |
Mở Cửa | 79.50 |
TN/CN | 78.50 / 82 |
Khối Lượng | 232,200 |
KLTB 13 tuần | 295,406 |
KLTB 10 ngày | 245,500 |
CN 52 tuần | 86 |
TN 52 tuần | 43.5 |
EPS | 1.19 ngàn |
PE | 68.1 lần |
Vốn thị trường | 83,835 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 1,035 triệu |
Giá sổ sách | 16.9 ngàn |
ROE | 7.0% |
Beta | 1.69 |
EPS 4 quý trước | 1,851 |
MUA | BÁN | ||||||||||
80.20 | 1,000 | 80.40 | 1,100 | 80.90 | 200 | 81.00 | 2,700 | 81.20 | 400 | 81.40 | 200 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 6,016,000 | 6,703.80 | 0% | 931,000 | 2,186 | 0% |
2019 | 5,739,000 | 9,251.50 | 0% | 1,781,000 | 2,630.90 | 0% |
2018 | 4,300,000 | 8,624.70 | 0% | 570,000 | 2,376.50 | 0% |
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 32.0%) | |
EPS: | 40.6% | |
PE: | 15.5% | |
ROA: | 34.9% | |
ROE: | 41.0% | |
P/B: | 1.4% | |
ĐÁY CP: | 7.0% | |
Hệ Số Nợ: | 33.2% | |
BETA: | 53.9% | |
THANH KHOẢN: | 60.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
BCM | CMF | VCM | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 1.9% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -1.2% |
EPS/PE | 0.00k / 61.73 | 0.02k / 0.00 | 0.00k / 78.90 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.08 ngàn | 0.02 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 295,406 | 346 | 1,353 |
Khối lượng đang lưu hành | 1,035,000,000 | 8,100,000 | 3,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 333,770 (11.13%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 7,072 tỷ VND | 2,513 tỷ VND | 27 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1,231 tỷ VND | 186 tỷ VND | 1 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 17,530 tỷ VND | 669 tỷ VND | 67 tỷ VND |
Tổng Nợ | 31,974 tỷ VND | 492 tỷ VND | 24 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 49,504 tỷ VND | 1,162 tỷ VND | 92 tỷ VND |
Tiền mặt | 4,007 tỷ VND | 168 tỷ VND | 7 tỷ VND |
ROA / ROE | 249% / 702 | 1,601% / 2,779 | 78% / 106 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 65% | 42% | 26% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 17% | 7% | 3% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -0.40% | 11% | -8.50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -3.30% | 4.10% | -26.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 14.70% | -100% | 4.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() |