Tham Chiếu | 1.50 |
Mở Cửa | 1.40 |
TN/CN | 1.40 / 1.60 |
Khối Lượng | 77,500 |
KLTB 13 tuần | 51,361 |
KLTB 10 ngày | 36,560 |
CN 52 tuần | 2.9 |
TN 52 tuần | 1.2 |
EPS | -5.57 ngàn |
PE | -0.3 lần |
Vốn thị trường | 20.8 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 13.88 triệu |
Giá sổ sách | 3.1 ngàn |
ROE | -179.6% |
Beta | 1.41 |
EPS 4 quý trước | -236 |
MUA | BÁN | ||||||||||
1.30 | 105,000 | 1.40 | 23,800 | 1.50 | 10,200 | 1.60 | 52,700 | 1.70 | 87,500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 45,000 | 0.10 | 0% | 3,200 | -10.80 | -0% |
2019 | 86,000 | 0.10 | 0% | 5,600 | -4.10 | -0% |
2018 | 112,800 | 22.20 | 0% | 7,360 | -1.70 | -0% |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 38.4%) | |
EPS: | 1.8% | |
PE: | 1.8% | |
ROA: | 0.6% | |
ROE: | 0.4% | |
P/B: | 90.2% | |
ĐÁY CP: | 57.2% | |
Hệ Số Nợ: | 61.4% | |
BETA: | 60.7% | |
THANH KHOẢN: | 71.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
ATB | BTR | KKC | LGC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.2% |
EPS/PE | -0.01k / -0.45 | 0.00k / 0.00 | 0k / 424.08 | 0.00k / 45.50 |
Giá Sổ Sách | 0.00 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 51,361 | 0 | 799 | 654 |
Khối lượng đang lưu hành | 13,884,000 | 1,850,000 | 5,200,000 | 192,018,345 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 466,600 (8.97%) | 57,719,737 (30.06%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 234 tỷ VND | 328 tỷ VND | 1,090 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -77 tỷ VND | 4 tỷ VND | 0 tỷ VND | 193 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 43 tỷ VND | 25 tỷ VND | 73 tỷ VND | 4,696 tỷ VND |
Tổng Nợ | 83 tỷ VND | 51 tỷ VND | 168 tỷ VND | 7,872 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 127 tỷ VND | 76 tỷ VND | 240 tỷ VND | 12,568 tỷ VND |
Tiền mặt | 20 tỷ VND | 1 tỷ VND | 3 tỷ VND | 216 tỷ VND |
ROA / ROE | -6,108% / -17,955 | 578% / 1,793 | 13% / 43 | 154% / 412 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 66% | 68% | 70% | 63% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -84,004% | 2% | 0% | 18% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 55.90% | 13.80% | -6.30% | 14.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 617% | 8.80% | -94.60% | -7.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 127.30% | -100% | 7% | -4.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |