Công ty Cổ phần Nhựa Picomat (pch)

11.10
-0.20
(-1.77%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.30
11.30
11.30
11.10
34,000
11.4k
0.6k
18.5 lần
1.0 lần
5% # 5%
0
249 tỷ
22 triệu
106,668
8.5 - 3.4
43 tỷ
251 tỷ
17.1%
85.41%
19 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 5,700 11.10 300
10.90 3,400 11.20 6,100
10.80 2,200 11.30 5,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.30 -0.10 1,400 1,400
09:11 11.30 -0.10 2,100 3,500
09:12 11.30 -0.10 1,900 5,400
09:20 11.20 -0.20 1,900 7,300
09:22 11.20 -0.20 500 7,800
09:28 11.20 -0.20 2,700 10,500
09:33 11.20 -0.20 1,300 11,800
09:40 11.20 -0.20 1,000 12,800
09:42 11.20 -0.20 1,100 13,900
09:53 11.30 -0.10 2,000 15,900
10:31 11.20 -0.20 5,000 20,900
10:32 11.20 -0.20 6,600 27,500
10:33 11.20 -0.20 1,300 28,800
10:49 11.10 -0.30 2,600 31,400
10:56 11.10 -0.30 500 31,900
11:10 11.10 -0.30 1,900 33,800
11:11 11.10 -0.30 200 34,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 160 (0.02) 0% 14.56 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV37,60545,73833,92427,129124,650151,963125,605128,910
Tổng lợi nhuận trước thuế2,69810,7072,4921,22215,03318,10414,95714,318
Lợi nhuận sau thuế 2,0509,1561,88587012,29814,18312,55112,004
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9708,8921,79979611,83813,85712,51611,814
Tổng tài sản294,389270,323249,341255,174270,339257,235233,656213,749192,355
Tổng nợ42,95420,5158,68916,36120,51319,36039,08723,58239,784
Vốn chủ sở hữu251,435249,807240,651238,814249,826237,875194,569190,167152,571


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc