Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam (dvm)

12.20
0.20
(1.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
11.90
12.20
11.90
745,700
19.5k
1.2k
10 lần
0.6 lần
3% # 6%
0
428 tỷ
36 triệu
644,348
20 - 12.3
927 tỷ
697 tỷ
133.1%
42.91%
81 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.20 700 12.30 37,800
12.10 100,600 12.40 40,700
12.00 131,600 12.50 289,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12 0 92,500 92,500
09:11 11.90 -0.10 50,000 142,500
09:13 12.10 0.10 5,100 147,600
09:14 12.10 0.10 5,000 152,600
09:16 12.10 0.10 20,200 172,800
09:17 12.10 0.10 100 172,900
09:18 12.10 0.10 100 173,000
09:19 12.10 0.10 900 173,900
09:20 12.10 0.10 6,100 180,000
09:21 12 0 36,500 216,500
09:26 12.10 0.10 25,200 241,700
09:29 12.10 0.10 300 242,000
09:31 12.20 0.20 1,600 243,600
09:33 12.20 0.20 5,500 249,100
09:38 12.10 0.10 1,000 250,100
09:40 12.10 0.10 6,000 256,100
09:41 12.10 0.10 26,100 282,200
09:44 12 0 52,000 334,200
09:49 12 0 45,000 379,200
09:50 12 0 2,000 381,200
09:52 12 0 10,300 391,500
09:53 12 0 13,000 404,500
09:55 12 0 2,900 407,400
09:56 12.10 0.10 24,500 431,900
09:57 12 0 22,600 454,500
09:59 12 0 30,500 485,000
10:10 12.10 0.10 2,200 487,200
10:11 12 0 900 488,100
10:18 12.10 0.10 38,000 526,100
10:19 12.10 0.10 73,700 599,800
10:22 12.10 0.10 100 599,900
10:23 12.10 0.10 25,100 625,000
10:25 12.10 0.10 1,500 626,500
10:36 12.20 0.20 8,600 635,100
10:37 12.10 0.10 10,000 645,100
10:38 12.10 0.10 26,200 671,300
10:39 12.20 0.20 11,600 682,900
10:40 12.20 0.20 10,300 693,200
10:41 12.20 0.20 10,300 703,500
10:42 12.20 0.20 5,000 708,500
10:43 12.20 0.20 5,300 713,800
10:44 12.20 0.20 2,900 716,700
10:59 12.20 0.20 24,300 741,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 1,119.56 (1.18) 0% 56.71 (0.06) 0%
2023 1,251.28 (0.25) 0% 60.86 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV393,829528,847341,822365,2721,482,3421,180,0751,051,439843,113724,873454,312
Tổng lợi nhuận trước thuế9,5916,71912,39620,10349,49663,70354,44724,33811,689273
Lợi nhuận sau thuế 8,2695,86911,21917,37043,16254,41550,14121,5249,34097
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,2695,86911,21917,37043,16254,41550,14121,5249,34097
Tổng tài sản1,623,6811,535,4481,498,0751,451,6141,532,9211,359,2661,032,943820,855699,844447,497
Tổng nợ926,990843,925812,42177,179844,248711,035592,321609,298599,810396,803
Vốn chủ sở hữu696,691691,523685,654674,435688,672648,231440,622211,558100,03450,694


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc